Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 15:29

Kết quả Scotland U19 vs Italy U19 21h00 20/03

VCK U19 Châu Âu

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Scotland U19 vs Italy U19 21h00 20/03

Trận đấu Scotland U19 vs Italy U19, 21h00 20/03, , VCK U19 Châu Âu được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Scotland U19 vs Italy U19 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Scotland U19 vs Italy U19, 21h00 20/03, , VCK U19 Châu Âu sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Scotland U19 vs Italy U19

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      25' 0-1      Kevin Zeroli
   Alfie Bavidge       42'    
      43'        Marco Palestra
   Daniel Kelly       43'    
   Leyton Grant       57'    
      59'        Davide Bartesaghi
      70' 0-2      Simone Pafundi
   David Watson    1-2  75'    
      84' 1-3      Marco Romano (Assist:Simone Pafundi)

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Scotland U19 vs Italy U19

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Scotland U19 vs Italy U19 21h00 20/03

Đội hình ra sân cặp đấu Scotland U19 vs Italy U19, 21h00 20/03, , VCK U19 Châu Âu sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Scotland U19 vs Italy U19

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Scotland U19 vs Italy U19 21h00 20/03

Tỷ lệ kèo Scotland U19 vs Italy U19, 21h00 20/03, , VCK U19 Châu Âu theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Scotland U19 vs Italy U19 21h00 20/03 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.91 1 1/4:0 0.93 0.92 2 1/2 0.90 6.90 4.15 1.36

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.90 1/2:0 0.94 0.82 1 1.00
Back to top
Back to top