© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Schalke 04 vs Heidenheimer 18h30 09/04
Tường thuật trực tiếp Schalke 04 vs Heidenheimer 18h30 09/04
Trận đấu Schalke 04 vs Heidenheimer, 18h30 09/04, Veltins-Arena, Hạng 2 Đức được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Schalke 04 vs Heidenheimer mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Schalke 04 vs Heidenheimer, 18h30 09/04, Veltins-Arena, Hạng 2 Đức sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Schalke 04 vs Heidenheimer
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Dominick Drexler | 1-0 | 35' | ||
45' | Christian Kuhlwetter↑Maurice Malone↓ | |||
45' | Robert Leipertz↑Jan Schoppner↓ | |||
Ko Itakura (Assist:Dominick Drexler) | 2-0 | 52' | ||
58' | Stefan Schimmer↑Kevin Sessa↓ | |||
58' | Jonas Fohrenbach↑Andreas Geipl↓ | |||
Danny Latza | 61' | |||
65' | Christian Kuhlwetter Goal cancelled | |||
Florian Flick↑Danny Latza↓ | 67' | |||
77' | Tim Siersleben↑Norman Theuerkauf↓ | |||
81' | Patrick Mainka | |||
Darko Churlinov↑Rodrigo Zalazar↓ | 82' | |||
Simon Terodde (Assist:Blendi Idrizi) | 3-0 | 90' | ||
Darko Churlinov | 90' | |||
Blendi Idrizi↑Dominick Drexler↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
72” | ĐÁ PHẠT. Tobias Mohr (1. FC Heidenheim bị phạm lỗi và 1846) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Rodrigo Zalazar (FC Schalke 04) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Kou Itakura (FC Schalke bị phạm lỗi và 04) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | PHẠM LỖI! Norman Theuerkauf (1. FC Heidenheim 1846) phạm lỗi. | |
68” | Attempt saved. Marnon Busch (1. FC Heidenheim 1846) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. | |
68” | Attempt saved. Marius Bülter (FC Schalke 04) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Dominick Drexler with a cross. | |
67” | THAY NGƯỜI. FC Schalke 04. Floria thay đổi nhân sự khi rút Danny Latza ra nghỉ và Flick là người thay thế. | |
65” | VAR Decision: No GoalFC Schalke 04 2-0 1. FC Heidenheim 1846. | |
65” | VAR Checking: 1. FC Heidenheim 1846 Goal (Christian Kühlwetter). | |
red'>63'Goal!FC Schalke 04 2, 1. FC Heidenheim 1846 1. Christian Kühlwetter (1. FC Heidenheim 1846) left footed shot from outside the box to the centre of the goal. Assisted by Stefan Schimmer. | ||
63” | Goal!FC Schalke 04 2, 1. FC Heidenheim 1846 1. Christian Kühlwetter (1. FC Heidenheim 1846) left footed shot from outside the box to the centre of the goal. Assisted by Stefan Schimmer. | |
63” | Goal!FC Schalke 04 2, 1. FC Heidenheim 1846 1. Christian Kühlwetter (1. FC Heidenheim 1846) left footed shot from outside the box. | |
62” | Attempt saved. Tobias Mohr (1. FC Heidenheim 1846) left footed shot from outside the box is saved in the top right corner. | |
61” | THẺ PHẠT. Danny Latza (FC Schalke bên phía 04) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Robert Leipertz (1. FC Heidenheim bị phạm lỗi và 1846) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
61” | PHẠM LỖI! Danny Latza (FC Schalke 04) phạm lỗi. | |
60” | Attempt missed. Christian Kühlwetter (1. FC Heidenheim 1846) right footed shot from the right side of the box misses to the left. Assisted by Tobias Mohr with a cross following a corner. | |
60” | PHẠT GÓC. 1. FC Heidenheim 1846 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Malick Thiaw là người đá phạt. | |
59” | PHẠT GÓC. 1. FC Heidenheim 1846 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Malick Thiaw là người đá phạt. | |
59” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Tobias Mohr (1. FC Heidenheim 1846) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
58” | THAY NGƯỜI. 1. FC Heidenheim 1846. Stefa thay đổi nhân sự khi rút Kevin Sessa ra nghỉ và Schimmer là người thay thế. | |
58” | THAY NGƯỜI. 1. FC Heidenheim 1846. Jona thay đổi nhân sự khi rút Andreas Geipl ra nghỉ và Föhrenbach là người thay thế. | |
57” | Attempt missed. Danny Latza (FC Schalke 04) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Simon Terodde. | |
55” | PHẠT GÓC. FC Schalke 04 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kevin Müller là người đá phạt. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Tim Kleindienst (1. FC Heidenheim bị phạm lỗi và 1846) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Marcin Kaminski (FC Schalke 04) phạm lỗi. | |
52” | Goal!FC Schalke 04 2, 1. FC Heidenheim 1846 0. Kou Itakura (FC Schalke 04) right footed shot from the right side of the box. | |
51” | PHẠM LỖI! Kevin Sessa (1. FC Heidenheim 1846) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Danny Latza (FC Schalke bị phạm lỗi và 04) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | Attempt saved. Christian Kühlwetter (1. FC Heidenheim 1846) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Norman Theuerkauf. | |
49” | Attempt saved. Christian Kühlwetter (1. FC Heidenheim 1846) right footed shot from outside the box is saved. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Robert Leipertz (1. FC Heidenheim bị phạm lỗi và 1846) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
46” | PHẠM LỖI! Dominick Drexler (FC Schalke 04) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. 1. FC Heidenheim 1846. Rober thay đổi nhân sự khi rút Jan Schöppner ra nghỉ và Leipertz là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! FC Schalke 04 1, 1. FC Heidenheim 1846 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số FC Schalke 04 1, 1. FC Heidenheim 1846 0 | |
45+2” | PHẠT GÓC. 1. FC Heidenheim 1846 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kerim Çalhanoglu là người đá phạt. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Maurice Malone (1. FC Heidenheim bị phạm lỗi và 1846) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45” | PHẠM LỖI! Kerim Çalhanoglu (FC Schalke 04) phạm lỗi. | |
44” | Attempt missed. Henning Matriciani (FC Schalke 04) right footed shot from the centre of the box misses to the left. | |
42” | Attempt blocked. Tobias Mohr (1. FC Heidenheim 1846) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Kevin Sessa. | |
41” | PHẠT GÓC. 1. FC Heidenheim 1846 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dominick Drexler là người đá phạt. | |
41” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Maurice Malone (1. FC Heidenheim 1846) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
35” | Goal!FC Schalke 04 1, 1. FC Heidenheim 1846 0. Dominick Drexler (FC Schalke 04) header from the left side of the six yard box to the high centre of the goalfollowing a corner. | |
35” | PHẠT GÓC. FC Schalke 04 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Oliver Hüsing là người đá phạt. | |
33” | VIỆT VỊ. Tim Kleindienst rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Geipl (1. FC Heidenheim 1846. Andrea). | |
29” | ĐÁ PHẠT. Rodrigo Zalazar (FC Schalke bị phạm lỗi và 04) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | PHẠM LỖI! Norman Theuerkauf (1. FC Heidenheim 1846) phạm lỗi. | |
29” | PHẠT GÓC. FC Schalke 04 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Oliver Hüsing là người đá phạt. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Simon Terodde (FC Schalke bị phạm lỗi và 04) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
28” | PHẠM LỖI! Norman Theuerkauf (1. FC Heidenheim 1846) phạm lỗi. | |
25” | Attempt missed. Kevin Sessa (1. FC Heidenheim 1846) right footed shot from the left side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Norman Theuerkauf. | |
24” | Attempt blocked. Andreas Geipl (1. FC Heidenheim 1846) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
22” | Attempt missed. Dominick Drexler (FC Schalke 04) left footed shot from the left side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Marcin Kaminski. | |
20” | CỨU THUA. Maurice Malone (1. FC Heidenheim 1846) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
19” | PHẠT GÓC. FC Schalke 04 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Norman Theuerkauf là người đá phạt. | |
17” | Attempt missed. Andreas Geipl (1. FC Heidenheim 1846) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. | |
13” | NGUY HIỂM. Henning Matriciani (FC Schalke 04) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
12” | Attempt missed. Tobias Mohr (1. FC Heidenheim 1846) right footed shot from outside the box is close, but misses the top right corner. Assisted by Kevin Sessa. | |
10” | Attempt missed. Patrick Mainka (1. FC Heidenheim 1846) header from the left side of the six yard box is high and wide to the right. Assisted by Kevin Sessa with a cross following a corner. | |
9” | PHẠT GÓC. 1. FC Heidenheim 1846 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Martin Fraisl là người đá phạt. | |
9” | Attempt saved. Tim Kleindienst (1. FC Heidenheim 1846) left footed shot from the centre of the box is saved in the top right corner. | |
9” | Attempt saved. Jan Schöppner (1. FC Heidenheim 1846) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Marnon Busch. | |
9” | CẢN PHÁ! Rodrigo Zalazar (FC Schalke 04) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Simon Terodde. | |
1” | Attempt missed. Simon Terodde (FC Schalke 04) right footed shot from more than 35 yards misses to the left following a fast break. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Schalke 04 vs Heidenheimer |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Schalke 04 vs Heidenheimer 18h30 09/04
Đội hình ra sân cặp đấu Schalke 04 vs Heidenheimer, 18h30 09/04, Veltins-Arena, Hạng 2 Đức sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Schalke 04 vs Heidenheimer |
||||
Schalke 04 | Heidenheimer | |||
Martin Fraisl | 30 | 1 | Kevin Muller | |
Kerim Çalhanoglu | 42 | 2 | Marnon Busch | |
Marco Kaminski | 35 | 6 | Patrick Mainka | |
Malick Thiaw | 33 | 5 | Oliver Husing | |
Henning Matriciani | 41 | 30 | Norman Theuerkauf | |
Danny Latza | 8 | 8 | Andreas Geipl | |
Ko Itakura | 3 | 15 | Maurice Malone | |
Marius Bulter | 11 | 3 | Jan Schoppner | |
Rodrigo Zalazar | 10 | 16 | Kevin Sessa | |
Dominick Drexler | 24 | 29 | Tobias Mohr | |
Simon Terodde | 9 | 10 | Tim Kleindienst | |
Đội hình dự bị |
||||
Reinhold Ranftl | 27 | 4 | Tim Siersleben | |
Ralf Fahrmann | 1 | 28 | Melvin Ramusovic | |
Florian Flick | 17 | 13 | Robert Leipertz | |
Yaroslav Mikhailov | 39 | 20 | Dzenis Burnic | |
Salif Sane | 26 | 9 | Stefan Schimmer | |
Mehmet Can Aydin | 38 | 24 | Christian Kuhlwetter | |
Blendi Idrizi | 36 | 18 | Marvin Rittmüller | |
Darko Churlinov | 7 | 22 | Vitus Eicher | |
Mika Hanraths | 37 | 19 | Jonas Fohrenbach |
Tỷ lệ kèo Schalke 04 vs Heidenheimer 18h30 09/04
Tỷ lệ kèo Schalke 04 vs Heidenheimer, 18h30 09/04, Veltins-Arena, Hạng 2 Đức theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Schalke 04 vs Heidenheimer 18h30 09/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.63 | 0:0 | 1.35 | 3.10 | 2 1/2 | 0.23 | 1.00 | 51.00 | 451.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.03 | 0:1/4 | 0.78 | 0.75 | 1 | 1.05 |
Thành tích đối đầu Schalke 04 vs Heidenheimer 18h30 09/04
Kết quả đối đầu Schalke 04 vs Heidenheimer, 18h30 09/04, Veltins-Arena, Hạng 2 Đức gần đây nhất. Phong độ gần đây của Schalke 04 , phong độ gần đây của Heidenheimer chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Schalke 04
Phong độ gần nhất Heidenheimer
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
St. Pauli
|
34 | 26 | 69 |
2 |
Holstein Kiel
|
34 | 26 | 68 |
3 |
Fortuna Dusseldorf
|
34 | 32 | 63 |
4 |
Hamburger SV
|
34 | 20 | 58 |
5 |
Karlsruher SC
|
34 | 20 | 55 |
6 |
Hannover 96
|
34 | 15 | 52 |
7 |
SC Paderborn 07
|
34 | 0 | 52 |
8 |
Greuther Furth
|
34 | 1 | 50 |
9 |
Hertha Berlin
|
34 | 10 | 48 |
10 |
Schalke 04
|
34 | -7 | 43 |
11 |
SV Elversberg
|
34 | -14 | 43 |
12 |
Nurnberg
|
34 | -21 | 40 |
13 |
Kaiserslautern
|
34 | -5 | 39 |
14 |
Magdeburg
|
34 | -8 | 38 |
15 |
Eintracht Braunschweig
|
34 | -16 | 38 |
16 |
SV Wehen Wiesbaden
|
34 | -14 | 32 |
17 |
Hansa Rostock
|
34 | -27 | 31 |
18 |
VfL Osnabruck
|
34 | -38 | 28 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.87
+1
1.07
|
0.98
2 3/4
0.94
|
5.10
4.25
1.62
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.89
-0
1.05
|
1.06
2 1/4
0.86
|
2.66
3.10
2.84
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.79
2 3/4
1.12
|
2.33
3.80
2.81
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.88
-1 1/2
1.04
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.28
5.50
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.97
+1/2
0.95
|
0.93
3 1/4
0.97
|
3.45
4.00
1.95
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.90
+1/2
1.02
|
0.92
3 1/2
0.98
|
3.20
4.15
2.02
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.90
2 3/4
1.00
|
2.36
3.65
2.83
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.07
-1/2
0.85
|
1.05
3 1/4
0.85
|
2.07
3.90
3.20
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
1.02
-1 1/4
0.90
|
1.00
3 1/4
0.90
|
1.45
4.55
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.88
+1
1.04
|
0.97
3
0.93
|
4.95
4.25
1.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.75
3.80
4.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kristiansund BK
Brann
|
1.04
+1 1/4
0.88
|
0.80
3
1.11
|
7.20
5.00
1.41
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.02
3.55
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Molde
Sarpsborg 08
|
1.03
-1 1/2
0.89
|
1.08
3 1/2
0.82
|
1.40
5.30
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sandefjord
Viking
|
0.84
+1/4
1.08
|
0.90
3 1/4
1.00
|
2.62
3.90
2.42
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.03
-1/2
0.89
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.03
3.70
3.45
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.04
3.75
3.45
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.93
+1/4
0.99
|
0.95
2 1/4
0.95
|
2.91
3.20
2.36
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.95
3
0.95
|
1.72
4.05
4.00
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.13
-1/4
0.80
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.47
3.15
2.78
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.03
-0
0.89
|
0.84
2 3/4
1.06
|
2.59
3.60
2.41
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.87
-1/4
1.05
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.25
3.15
3.15
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.91
-0
1.01
|
0.97
2
0.93
|
2.60
3.00
2.74
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.03
-1/2
0.89
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.03
3.20
3.65
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.65
-1 1/4
1.23
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.24
4.90
9.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Silkeborg
Brondby IF
|
0.95
+1/4
0.97
|
1.01
3 1/2
0.89
|
57.00
9.80
1.04
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.88
3 1/4
1.02
|
2.05
4.00
3.20
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.93
-0
0.97
|
1.03
2 3/4
0.85
|
2.47
3.35
2.52
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.88
-1/2
1.02
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.88
3.60
3.45
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.87
2
0.95
|
1.96
3.10
3.45
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.68
3.50
4.15
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.96
-1
0.96
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.47
3.85
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.94
1 3/4
0.96
|
2.53
2.84
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.93
-1/2
0.99
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.93
3.30
3.85
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.83
-1/2
1.09
|
0.79
2
1.12
|
1.83
3.35
4.30
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.28
-1/4
0.68
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.50
3.20
2.46
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
1.06
-3/4
0.84
|
1.05
3 1/4
0.83
|
1.20
5.30
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.80
+1/2
1.11
|
0.96
1 1/2
0.92
|
3.95
2.69
2.11
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.96
3 1/4
0.90
|
1.60
3.95
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.75
-1 1/4
1.14
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.38
4.90
5.50
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.25
3.15
2.81
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
0.88
-0
0.88
|
1.63
6 1/2
0.37
|
1.01
6.50
150.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.18
4.30
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KVZSC
JKU FC
|
0.35
+1/4
2.10
|
2.30
1/2
0.32
|
9.00
1.28
4.50
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rospak FC
Sefwi All Stars FC
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.85
1 3/4
0.95
|
1.90
2.80
4.33
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.78
-1/4
1.00
|
0.82
2 1/2
0.96
|
2.00
3.45
3.05
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.84
2
0.98
|
2.17
3.10
2.99
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.85
2
0.91
|
2.20
2.99
2.99
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.17
-0
0.69
|
0.97
1 3/4
0.85
|
2.81
2.73
2.34
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.78
-0
0.98
|
0.94
2
0.82
|
2.44
2.92
2.72
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.68
-1/4
1.08
|
0.93
2
0.83
|
1.89
3.05
3.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.86
2 1/2
1.02
|
6.10
3.25
1.59
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.99
-1/2
0.91
|
0.84
3 3/4
1.04
|
1.99
2.95
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
1.07
+1/4
0.83
|
0.89
1 1/2
0.99
|
3.65
2.71
2.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
1.07
-0
0.83
|
0.98
1 1/2
0.90
|
3.00
2.57
2.64
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.86
+3/4
1.04
|
0.89
2 3/4
0.99
|
2.17
3.10
3.20
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.91
+1 1/2
0.99
|
1.08
5 1/4
0.80
|
100.00
9.50
1.02
|
2 - 1
Trực tiếp
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.97
4 1/2
0.91
|
1.19
4.95
16.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
0.83
+1/2
1.07
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.83
3.35
3.95
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.82
3
0.98
|
1.80
3.75
3.35
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.64
3
1.19
|
1.87
3.70
3.15
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.74
+1 1/4
1.06
|
0.83
2 1/4
0.97
|
6.80
3.70
1.43
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.96
-2
0.88
|
0.94
3
0.88
|
1.15
6.50
11.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.75
3.25
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.76
-3/4
1.08
|
0.89
1 3/4
0.93
|
1.56
3.00
6.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.88
+1/4
0.96
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.62
3.25
5.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Heartland Queens (nữ)
Confluense Queens (W)
|
0.72
-0
1.07
|
1.35
1 1/2
0.57
|
21.00
4.75
1.18
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ymir
KA Asvellir
|
0.89
-1 1/2
0.81
|
0.81
5
0.89
|
1.39
5.40
4.55
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.89
3 1/4
0.91
|
1.90
3.65
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.87
3 1/2
0.92
|
3.75
4.10
1.66
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.98
-1
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.50
3.60
5.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.94
-0
0.90
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.48
3.30
2.43
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.88
2
1.00
|
3.05
3.00
2.27
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.73
3.60
3.90
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.88
2 1/2
0.98
|
1.91
3.35
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.83
1 1/4
0.93
|
2.15
2.36
3.85
|
1 - 2
Trực tiếp
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.88
+1/4
0.88
|
1.02
4 1/2
0.74
|
12.00
6.00
1.16
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.75
-1/2
1.01
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.75
3.60
3.70
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.80
-1 1/2
0.96
|
0.68
3 1/4
1.08
|
1.27
5.20
7.30
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.93
-0
0.91
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.47
3.25
2.44
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.87
2 3/4
0.95
|
3.05
3.50
1.98
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.03
3.15
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.69
2 1/4
1.07
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.56
-3/4
1.25
|
0.88
2 3/4
0.88
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.87
+1/2
0.89
|
0.78
2 1/4
0.98
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.66
3.50
4.25
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.83
3.20
2.19
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.80
-0
1.04
|
0.85
3 1/2
0.97
|
22.00
6.00
1.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.77
+1/4
1.07
|
1.03
2 1/2
0.79
|
1.53
3.25
6.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.01
4 3/4
0.81
|
1.18
4.85
15.00
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.91
-0
0.89
|
0.84
3
0.96
|
2.43
3.40
2.40
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.07
3
0.73
|
2.18
3.30
2.71
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.81
-1 3/4
0.99
|
0.99
3 1/2
0.81
|
1.21
5.80
8.90
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
0.86
-3/4
0.86
|
0.97
2 1/2
0.75
|
1.64
3.40
4.10
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.87
3.30
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vindbjart
Sola
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.90
1 3/4
0.90
|
3.00
3.00
2.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
1.07
-0
0.72
|
0.82
2 1/2
0.97
|
7.50
4.33
1.36
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.88
3 3/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.45
4.75
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
9 - 0
Trực tiếp
|
SpVg Frechen 20
FC Germania Teveren
|
0.76
-1/4
0.96
|
1.02
8 3/4
0.70
|
1.01
11.00
13.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
0.97
+1/4
0.79
|
0.89
6
0.87
|
23.00
4.30
1.14
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.76
4
1.00
|
30.00
4.75
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
1.00
-0
0.76
|
1.11
2
0.66
|
13.00
3.55
1.26
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rotenburger SV
SSV Vorsfelde
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.97
2 3/4
0.82
|
4.75
3.60
1.66
|
1 - 0
Trực tiếp
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
SV Atlas Delmenhorst
|
0.98
-0
0.78
|
0.76
2 1/2
1.00
|
1.53
4.00
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lupo-Martini Wolfsburg
Arminia Hannover
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.76
1 1/2
1.00
|
2.01
2.73
3.50
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.85
3.25
3.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.61
-0
1.29
|
0.92
3 3/4
0.90
|
1.20
4.20
21.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.91
3 3/4
0.91
|
36.00
4.75
1.13
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.79
3 1/4
0.97
|
6.10
4.85
1.33
|
5 - 0
Trực tiếp
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
1.08
6 1/2
0.74
|
1.01
8.50
80.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.65
-1/4
1.12
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.82
3.45
3.60
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.64
-0
1.25
|
0.86
4 3/4
0.96
|
68.00
6.80
1.04
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.89
-1/2
0.95
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.89
3.45
3.35
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.74
2 1/2
1.08
|
4.10
3.75
1.65
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Hansa Luneburg
SV Lindwedel Hope
|
0.67
-0
1.15
|
1.35
3 1/2
0.57
|
1.12
6.00
26.00
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.83
2
0.93
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.06
-1/2
0.78
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.06
3.20
3.10
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.05
-0
0.79
|
0.95
2
0.87
|
2.79
2.86
2.43
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.85
2
0.97
|
1.74
3.25
4.20
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
0.96
-0
0.88
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.57
3.10
2.46
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
0.89
-1/2
0.87
|
0.87
5
0.89
|
1.01
6.80
80.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Pertlstein/Fehring II
USV Gnas II
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.97
3 3/4
0.82
|
4.75
3.10
1.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.85
4
0.95
|
3.40
4.33
1.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SVG Reichenau
FC Volders
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.93
3 1/2
0.87
|
1.45
5.25
4.20
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.82
2 1/2
1.04
|
1.76
3.60
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.23
-1/4
0.69
|
0.97
1
0.89
|
2.69
2.11
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.98
1 3/4
0.88
|
2.40
2.72
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.96
+1 1/4
0.92
|
0.81
2 1/2
1.05
|
7.40
4.15
1.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.07
-1/4
0.81
|
1.01
2
0.85
|
2.38
2.92
2.96
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
0.92
-1/4
0.96
|
1.06
2 1/4
0.80
|
2.21
3.10
3.05
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.80
2
1.04
|
2.07
3.10
3.15
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
0.88
+3/4
1.02
|
0.90
5 3/4
0.98
|
100.00
9.10
1.02
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.82
3
1.08
|
1.75
4.00
3.85
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.94
3
0.96
|
2.26
3.60
2.77
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.73
+1/4
1.12
|
0.78
2 1/4
1.04
|
10.00
3.90
1.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.97
2 1/4
0.85
|
14.00
4.20
1.23
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.98
-1/4
0.88
|
0.85
3 3/4
0.99
|
2.12
4.20
2.56
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.99
-0
0.85
|
0.96
2
0.86
|
2.67
2.91
2.49
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.79
-1
1.05
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.41
4.00
6.40
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.79
-0
1.09
|
1.04
2
0.82
|
2.49
2.65
2.93
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.79
-0
1.09
|
0.81
2
1.05
|
2.37
2.94
2.79
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.10
3.20
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.36
4.15
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.88
-2
0.96
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.16
5.50
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sarajevo
Posusje
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.84
2 3/4
0.98
|
1.37
4.15
6.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.80
3.45
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.85
2 3/4
0.97
|
1.36
4.15
6.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.93
2 1/2
0.89
|
3.25
3.25
1.98
|