Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 17/06/2024 07:50

Kết quả SC Bettembourg vs Etzella Ettelbruck 01h00 07/04

Luxembourg Cup

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp SC Bettembourg vs Etzella Ettelbruck 01h00 07/04

Trận đấu SC Bettembourg vs Etzella Ettelbruck, 01h00 07/04, , Luxembourg Cup được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá SC Bettembourg vs Etzella Ettelbruck mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa SC Bettembourg vs Etzella Ettelbruck, 01h00 07/04, , Luxembourg Cup sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính SC Bettembourg vs Etzella Ettelbruck

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2
      5' 0-1      Herr
      34' 0-2      Kyereh
      38' 0-3      Mabouba
      62' 0-4      Adriel Santos
      1-4  77'    
         80'    
      2-4  88'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê SC Bettembourg vs Etzella Ettelbruck

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân SC Bettembourg vs Etzella Ettelbruck 01h00 07/04

Đội hình ra sân cặp đấu SC Bettembourg vs Etzella Ettelbruck, 01h00 07/04, , Luxembourg Cup sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu SC Bettembourg vs Etzella Ettelbruck

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo SC Bettembourg vs Etzella Ettelbruck 01h00 07/04

Tỷ lệ kèo SC Bettembourg vs Etzella Ettelbruck, 01h00 07/04, , Luxembourg Cup theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo SC Bettembourg vs Etzella Ettelbruck 01h00 07/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.40 1/4:0 1.85 2.80 6 1/2 0.25 67.00 51.00 1.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.80 1/4:0 1.00 0.80 1 1/4 1.00
Back to top
Back to top