Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 12:35

Kết quả Sao Paulo (Youth) vs Sport Club Recife (Youth) 05h00 06/11

Brazil Youth

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Sao Paulo (Youth) vs Sport Club Recife (Youth) 05h00 06/11

Trận đấu Sao Paulo (Youth) vs Sport Club Recife (Youth), 05h00 06/11, , Brazil Youth được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Sao Paulo (Youth) vs Sport Club Recife (Youth) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Sao Paulo (Youth) vs Sport Club Recife (Youth), 05h00 06/11, , Brazil Youth sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Sao Paulo (Youth) vs Sport Club Recife (Youth)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0
   Galeano    1-0  10'    
   Galeano    2-0  44'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Sao Paulo (Youth) vs Sport Club Recife (Youth)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Sao Paulo (Youth) vs Sport Club Recife (Youth) 05h00 06/11

Đội hình ra sân cặp đấu Sao Paulo (Youth) vs Sport Club Recife (Youth), 05h00 06/11, , Brazil Youth sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Sao Paulo (Youth) vs Sport Club Recife (Youth)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Sao Paulo (Youth) vs Sport Club Recife (Youth) 05h00 06/11

Tỷ lệ kèo Sao Paulo (Youth) vs Sport Club Recife (Youth), 05h00 06/11, , Brazil Youth theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Sao Paulo (Youth) vs Sport Club Recife (Youth) 05h00 06/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.08 0:1/2 0.76 0.78 2 3/4 1.04 1.01 8.10 148.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.26 0:0 2.38 3.57 1 1/2 0.08
Back to top
Back to top