Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Chủ nhật, 09/06/2024 06:38

Kết quả SalPa vs KTP Kotka 20h00 22/05

Hạng 2 Phần Lan

Hoãn

Tường thuật trực tiếp SalPa vs KTP Kotka 20h00 22/05

Trận đấu SalPa vs KTP Kotka, 20h00 22/05, , Hạng 2 Phần Lan được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá SalPa vs KTP Kotka mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa SalPa vs KTP Kotka, 20h00 22/05, , Hạng 2 Phần Lan sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê SalPa vs KTP Kotka

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân SalPa vs KTP Kotka 20h00 22/05

Đội hình ra sân cặp đấu SalPa vs KTP Kotka, 20h00 22/05, , Hạng 2 Phần Lan sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu SalPa vs KTP Kotka

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo SalPa vs KTP Kotka 20h00 22/05

Tỷ lệ kèo SalPa vs KTP Kotka, 20h00 22/05, , Hạng 2 Phần Lan theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo SalPa vs KTP Kotka 20h00 22/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Gnistan Helsinki Gnistan Helsinki
22 20 48
2
Ekenas IF Fotboll Ekenas IF Fotboll
22 20 48
3
MP MIKELI MP MIKELI
22 12 41
4
TPS Turku TPS Turku
22 15 40
5
SJK Akatemia SJK Akatemia
22 2 39
6
HIFK HIFK
22 -2 30
7
SalPa SalPa
22 3 26
8
JaPS JaPS
22 -11 21
9
Jaro Jaro
22 -13 21
10
KaPa KaPa
22 -10 20
11
KPV KPV
22 -14 15
12
Jyvaskyla JK Jyvaskyla JK
22 -22 12
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
13:00
Brisbane Roar (Youth) Brisbane Roar (Youth)
Redlands United FC Redlands United FC
0.94
+1/4
0.82
0.83
3 1/4
0.93
2.94
3.65
1.97
Back to top
Back to top