© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Salisbury FC vs Merthyr Town 22h00 16/03
Tường thuật trực tiếp Salisbury FC vs Merthyr Town 22h00 16/03
Trận đấu Salisbury FC vs Merthyr Town, 22h00 16/03, , England Southern Premier League được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Salisbury FC vs Merthyr Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Salisbury FC vs Merthyr Town, 22h00 16/03, , England Southern Premier League sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Salisbury FC vs Merthyr Town
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Salisbury FC vs Merthyr Town |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Salisbury FC vs Merthyr Town 22h00 16/03
Đội hình ra sân cặp đấu Salisbury FC vs Merthyr Town, 22h00 16/03, , England Southern Premier League sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Salisbury FC vs Merthyr Town |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Salisbury FC vs Merthyr Town 22h00 16/03
Tỷ lệ kèo Salisbury FC vs Merthyr Town, 22h00 16/03, , England Southern Premier League theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Salisbury FC vs Merthyr Town 22h00 16/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.70 | 0:1/4 | 1.10 | 1.00 | 3 1/4 | 0.80 | 1.85 | 3.60 | 3.30 |
Thành tích đối đầu Salisbury FC vs Merthyr Town 22h00 16/03
Kết quả đối đầu Salisbury FC vs Merthyr Town, 22h00 16/03, , England Southern Premier League gần đây nhất. Phong độ gần đây của Salisbury FC , phong độ gần đây của Merthyr Town chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Salisbury FC
Phong độ gần nhất Merthyr Town
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Chesham United
|
42 | 37 | 90 |
2 |
AFC Totton
|
42 | 44 | 81 |
3 |
Salisbury FC
|
42 | 24 | 79 |
4 |
Gosport Borough
|
42 | 31 | 78 |
5 |
Bracknell Town
|
42 | 14 | 68 |
6 |
Merthyr Town
|
42 | 26 | 67 |
7 |
Walton Hersham
|
42 | 11 | 65 |
8 |
Hungerford Town
|
42 | 7 | 64 |
9 |
Dorchester Town
|
42 | -11 | 60 |
10 |
Hendon
|
42 | 5 | 58 |
11 |
Winchester City
|
42 | -4 | 57 |
12 |
Basingstoke Town
|
42 | -14 | 53 |
13 |
Poole Town
|
42 | -6 | 52 |
14 |
Tiverton Town
|
42 | -10 | 52 |
15 |
Sholing FC
|
42 | -11 | 49 |
16 |
Swindon Supermarine
|
42 | -19 | 49 |
17 |
Hanwell Town
|
42 | -7 | 48 |
18 |
Plymouth Parkway
|
42 | -8 | 48 |
19 |
Beaconsfield SYCOB
|
42 | -15 | 48 |
20 |
Hayes Yeading United
|
42 | -8 | 46 |
21 |
Harrow Borough
|
42 | -37 | 39 |
22 |
Didcot Town
|
42 | -49 | 28 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
06:00
|
Venezuela (w)
Colombia (w)
|
1.03
+1/2
0.73
|
0.76
2 1/2
1.00
|
4.33
3.60
1.65
|
01:30
|
Thun
Grasshopper
|
1.14
-1/4
0.71
|
1.00
2 3/4
0.82
|
2.32
3.35
2.59
|
05:00
|
Independiente Jose Teran
Liverpool URU
|
1.00
-1 3/4
0.87
|
0.84
2 3/4
1.00
|
1.22
5.60
10.00
|
05:00
|
Palmeiras
San Lorenzo
|
0.94
-1
0.93
|
0.96
2 1/4
0.88
|
1.46
3.80
6.50
|
07:00
|
River Plate
Deportivo Tachira
|
0.97
-2 1/2
0.90
|
0.85
3 1/4
0.99
|
1.08
8.70
17.50
|
07:00
|
Libertad
Nacional Montevideo
|
0.92
-1/4
0.95
|
0.72
2 1/4
1.13
|
2.12
3.30
3.05
|
01:30
|
Cremonese
Venezia
|
0.89
-1/4
1.00
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.16
3.30
3.20
|
01:30
|
Saint Etienne
Metz
|
0.85
-1/4
1.04
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.16
3.15
3.35
|
00:00
|
Ismaily
Olympic El Qanal
|
|
|
1.62
3.25
5.25
|
07:00
|
CD Vargas Torres
Manta FC
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2
0.98
|
2.50
2.90
2.63
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Sportivo Ameliano
|
0.93
-1 3/4
0.94
|
0.91
2 3/4
0.93
|
1.18
5.60
10.00
|
05:00
|
Danubio FC
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.87
-2 1/4
1.00
|
1.00
3 1/4
0.84
|
1.07
7.90
18.00
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Universidad Catolica
|
0.85
-1
1.02
|
0.85
2 1/2
0.99
|
1.45
4.00
5.70
|
07:00
|
Union La Calera
Alianza Petrolera
|
0.90
-1/2
0.97
|
1.02
2 1/4
0.82
|
1.90
3.20
3.55
|
22:00
|
Mes Soongoun Varzaghan
Khooshe Talaee Sana Saveh
|
|
|
1.73
3.20
4.50
|
22:00
|
Ario Eslamshahr
Shahin Bandar Anzali
|
|
|
1.73
3.10
4.80
|
22:00
|
Damash Gilan FC
Naft Gachsaran
|
|
|
1.80
3.10
4.20
|
22:59
|
Naft Masjed Soleyman FC
Saipa
|
|
|
1.91
2.88
4.20
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Vastra Frolunda
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
00:00
|
IK Gauthiod
Grebbestads IF
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
22:00
|
USM Alger
ES Ben Aknoun
|
|
|
2.00
3.10
3.40
|
22:00
|
Rheindorf Altach B
Bischofshofen
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:00
|
SPG Motz/Silz
Kufstein
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
22:00
|
TransINVEST Vilnius
FK Zalgiris Vilnius
|
|
|
9.00
4.00
1.33
|
01:30
|
Independiente Rivadavia
Banfield
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.80
2
0.96
|
3.10
3.05
2.12
|
22:00
|
Paide Linnameeskond B
Viimsi MRJK
|
|
|
34.00
11.00
1.05
|
22:59
|
Flora Tallinn II
Halliu football College
|
|
|
3.50
4.00
1.73
|
22:59
|
Tabasalu Charma
JK Welco Elekter
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev II
Tallinna FC Levadia B
|
|
|
3.50
4.33
1.67
|
22:59
|
Honefoss (w)
Odd BK (nữ)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
22:00
|
KuPS (Youth)
FC Vaajakoski
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.78
2 3/4
0.98
|
2.07
3.45
2.86
|
22:30
|
JaPS B
PEPO Lappeenranta
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
22:30
|
Lahden Reipas
Atlantis II
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
22:59
|
Jyvaskyla JK
OLS Oulu
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.92
3
0.84
|
2.92
3.55
2.01
|
23:30
|
Madla IL
Brodd
|
|
|
3.75
4.50
1.60
|
22:00
|
Laanemaa Haapsalu
Nomme JK Kalju II
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Tartu Kalev
Johvi FC Lokomotiv
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Tartu JK Maag Tammeka B
Tallinna JK Legion
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
01:00
|
Valur Reykjavik
Stjarnan Gardabaer
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.86
3
0.98
|
1.85
3.60
3.30
|
03:15
|
Breidablik
Vikingur Reykjavik
|
0.93
-0
0.93
|
0.85
3 1/4
0.99
|
2.38
3.60
2.38
|