Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co

Kết quả Sacavenense U19 vs Benfica U19 22h00 03/11

Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Sacavenense U19 vs Benfica U19 22h00 03/11

Trận đấu Sacavenense U19 vs Benfica U19, 22h00 03/11, , Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Sacavenense U19 vs Benfica U19 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Sacavenense U19 vs Benfica U19, 22h00 03/11, , Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Sacavenense U19 vs Benfica U19

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 3
      1-0  5'    
      9' 1-1     
      11' 1-2     
      2-2  15'    
      29' 2-3     
      52' 2-4     
      57' 2-5     
      73' 2-6     

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Sacavenense U19 vs Benfica U19

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Sacavenense U19 vs Benfica U19 22h00 03/11

Đội hình ra sân cặp đấu Sacavenense U19 vs Benfica U19, 22h00 03/11, , Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Sacavenense U19 vs Benfica U19

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Sacavenense U19 vs Benfica U19 22h00 03/11

Tỷ lệ kèo Sacavenense U19 vs Benfica U19, 22h00 03/11, , Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Sacavenense U19 vs Benfica U19 22h00 03/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.33 1/4:0 2.30 3.40 8 1/2 0.20 67.00 51.00 1.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.00 1:0 0.80 0.83 1 3/4 0.98
Back to top
Back to top