Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 07:34

Kết quả Rotor Volgograd vs Terek Grozny 18h00 01/05

Nga

Chưa bắt đầu

Tường thuật trực tiếp Rotor Volgograd vs Terek Grozny 18h00 01/05

Trận đấu Rotor Volgograd vs Terek Grozny, 18h00 01/05, Volgograd Arena, Nga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Rotor Volgograd vs Terek Grozny mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Rotor Volgograd vs Terek Grozny, 18h00 01/05, Volgograd Arena, Nga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Rotor Volgograd vs Terek Grozny

Rotor Volgograd   Terek Grozny
2
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
5
7
 
Tổng cú sút
 
20
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
5
20
 
Sút Phạt
 
11
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
369
 
Số đường chuyền
 
440
74%
 
Chuyền chính xác
 
78%
9
 
Phạm lỗi
 
18
39
 
Đánh đầu
 
39
21
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
0
18
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
24
1
 
Woodwork
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
18
14
 
Thử thách
 
20
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
101
 
Pha tấn công
 
99
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình ra sân Rotor Volgograd vs Terek Grozny 18h00 01/05

Đội hình ra sân cặp đấu Rotor Volgograd vs Terek Grozny, 18h00 01/05, Volgograd Arena, Nga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Rotor Volgograd vs Terek Grozny

Rotor Volgograd   Terek Grozny
Josip Condric 93   33 Vitaly Gudiev
Danil Stepano 25   15 Andrey Semenov
Aboussy Cedric Gogoua 27   55 Aleksandr Putsko
Solomon Kvirkvelia 33   20 Zoran Nizic
Sergey Makarov 13   24 Maksim Nenakhov
Ilya Zhigulev 20   94 Artem Timofeev
Aleynik Oleg 8   23 Anton Shvets
Zurab Davitashvili 77   8 Miroslav Bogosavac
Flamarion Jovinho Filho 96   99 Lechii Sadulaev
Nikolay Kipiani 7   29 Vladimir Iljin
Aleksey Shchetkin 10   7 Bernard Berisha

Đội hình dự bị

Kamil Mullin 72   3 Georgi Melkadze
Sergey Serchenkov 11   59 Evgeny Kharin
Azat Bairyyev 28   9 Gabriel Iancu
Dmitri Vershkov 83   11 Ismael Silva Lima
Oleg Kozhemyakin 4   88 Giorgi Shelia
Igor Obukhov 22   42 Alexander Melikhov
Evgeniy Pesegov 17   95 Abubakar Kadyrov
      10 khalid Kadyrov
      38 Nikita Karmaev
      4 Wilker Angel
      18 Ladislav Almasi

Tỷ lệ kèo Rotor Volgograd vs Terek Grozny 18h00 01/05

Tỷ lệ kèo Rotor Volgograd vs Terek Grozny, 18h00 01/05, Volgograd Arena, Nga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Rotor Volgograd vs Terek Grozny 18h00 01/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.90 0:0 0.43 6.25 1 1/2 0.10 1.02 19.00 501.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.20 0:0 0.65 1.05 1 0.75

Thành tích đối đầu Rotor Volgograd vs Terek Grozny 18h00 01/05

Kết quả đối đầu Rotor Volgograd vs Terek Grozny, 18h00 01/05, Volgograd Arena, Nga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Rotor Volgograd , phong độ gần đây của Terek Grozny chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
30 25 57
2
FC Krasnodar FC Krasnodar
30 16 56
3
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
30 14 56
4
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
30 14 53
5
Spartak Moscow Spartak Moscow
30 9 50
6
CSKA Moscow CSKA Moscow
30 16 48
7
Rostov FK Rostov FK
30 -3 43
8
Rubin Kazan Rubin Kazan
30 -7 42
9
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
30 2 41
10
Terek Grozny Terek Grozny
30 -12 35
11
Fakel Fakel
30 -9 32
12
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
30 -7 31
13
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
30 -16 30
14
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
30 -22 30
15
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
30 -9 26
16
FK Sochi FK Sochi
30 -11 24
Back to top
Back to top