Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 22:36

Kết quả Rodez Aveyron vs Monaco 23h30 20/01

Cúp QG Pháp

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Rodez Aveyron vs Monaco 23h30 20/01

Trận đấu Rodez Aveyron vs Monaco, 23h30 20/01, Poly Nong Stadium, Cúp QG Pháp được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Rodez Aveyron vs Monaco mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Rodez Aveyron vs Monaco, 23h30 20/01, Poly Nong Stadium, Cúp QG Pháp sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Rodez Aveyron vs Monaco

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
      10' 0-1      Ben Yedder Wissam
      11'        Ben Yedder Wissam
   Stone Mambo (Assist:Antoine Valerio)    1-1  21'    
      28'        Thilo Kehrer
      50' 1-2      Ben Yedder Wissam
      58' 1-3      Ben Yedder Wissam (Assist:Kassoum Ouattara)
      69'        Kassoum Ouattara

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Rodez Aveyron vs Monaco

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Rodez Aveyron vs Monaco 23h30 20/01

Đội hình ra sân cặp đấu Rodez Aveyron vs Monaco, 23h30 20/01, Poly Nong Stadium, Cúp QG Pháp sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Rodez Aveyron vs Monaco

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Rodez Aveyron vs Monaco 23h30 20/01

Tỷ lệ kèo Rodez Aveyron vs Monaco, 23h30 20/01, Poly Nong Stadium, Cúp QG Pháp theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Rodez Aveyron vs Monaco 23h30 20/01 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
2.12 0:0 0.38 3.12 4 1/2 0.23 250.00 9.40 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
2.00 0:0 0.40 10.00 2 1/2 0.03
Back to top
Back to top