Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 08/06/2024 16:35

Kết quả Rejiche vs CO Sidi Bouzid 20h30 05/11

Hạng nhì Tunisia

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Rejiche vs CO Sidi Bouzid 20h30 05/11

Trận đấu Rejiche vs CO Sidi Bouzid, 20h30 05/11, , Hạng nhì Tunisia được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Rejiche vs CO Sidi Bouzid mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Rejiche vs CO Sidi Bouzid, 20h30 05/11, , Hạng nhì Tunisia sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Rejiche vs CO Sidi Bouzid

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      28' 0-1      Aissaoui R.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Rejiche vs CO Sidi Bouzid

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Rejiche vs CO Sidi Bouzid 20h30 05/11

Đội hình ra sân cặp đấu Rejiche vs CO Sidi Bouzid, 20h30 05/11, , Hạng nhì Tunisia sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Rejiche vs CO Sidi Bouzid

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Rejiche vs CO Sidi Bouzid 20h30 05/11

Tỷ lệ kèo Rejiche vs CO Sidi Bouzid, 20h30 05/11, , Hạng nhì Tunisia theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Rejiche vs CO Sidi Bouzid 20h30 05/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Thành tích đối đầu Rejiche vs CO Sidi Bouzid 20h30 05/11

Kết quả đối đầu Rejiche vs CO Sidi Bouzid, 20h30 05/11, , Hạng nhì Tunisia gần đây nhất. Phong độ gần đây của Rejiche , phong độ gần đây của CO Sidi Bouzid chi tiết nhất.

Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
16:00
Bonnyrigg White Eagles Bonnyrigg White Eagles
Blacktown Spartans Blacktown Spartans
0.90
+1/4
0.84
0.74
3
1.00
2.80
3.60
2.10
Back to top
Back to top