Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 15:30

Kết quả Real Succes-SS11 (w) vs FC Belceanka (w) 21h00 19/04

Moldovan women's football league

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Real Succes-SS11 (w) vs FC Belceanka (w) 21h00 19/04

Trận đấu Real Succes-SS11 (w) vs FC Belceanka (w), 21h00 19/04, , Moldovan women's football league được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Real Succes-SS11 (w) vs FC Belceanka (w) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Real Succes-SS11 (w) vs FC Belceanka (w), 21h00 19/04, , Moldovan women's football league sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Real Succes-SS11 (w) vs FC Belceanka (w)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      9' 0-1     

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Real Succes-SS11 (w) vs FC Belceanka (w)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Real Succes-SS11 (w) vs FC Belceanka (w) 21h00 19/04

Đội hình ra sân cặp đấu Real Succes-SS11 (w) vs FC Belceanka (w), 21h00 19/04, , Moldovan women's football league sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Real Succes-SS11 (w) vs FC Belceanka (w)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Real Succes-SS11 (w) vs FC Belceanka (w) 21h00 19/04

Tỷ lệ kèo Real Succes-SS11 (w) vs FC Belceanka (w), 21h00 19/04, , Moldovan women's football league theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Real Succes-SS11 (w) vs FC Belceanka (w) 21h00 19/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.50 0:0 1.50 3.65 1 1/2 0.18 51.00 10.00 1.06

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.75 0:1/4 1.05 0.80 1 1/4 1.00
Back to top
Back to top