© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Real Betis vs Valencia 23h30 18/04
Tường thuật trực tiếp Real Betis vs Valencia 23h30 18/04
Trận đấu Real Betis vs Valencia, 23h30 18/04, Manuel Ruiz de Lopera, La Liga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Real Betis vs Valencia mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Real Betis vs Valencia, 23h30 18/04, Manuel Ruiz de Lopera, La Liga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Real Betis vs Valencia
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1 | ||||
9' | Yunus Musah↑Thierry Correia↓ | |||
Nabil Fekir (Assist:Joaquin Sanchez Rodriguez) | 1-0 | 12' | ||
22' | 1-1 | Goncalo Manuel Ganchinho Guedes (Assist:Uros Racic) | ||
Sergio Canales Madrazo (Assist:Joaquin Sanchez Rodriguez) | 2-1 | 42' | ||
61' | 2-2 | Carlos Soler Barragan | ||
Diego Lainez Leyva↑Joaquin Sanchez Rodriguez↓ | 64' | |||
Borja Iglesias Quintas↑Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi↓ | 64' | |||
67' | Patrick Cutrone↑Kevin Gameiro↓ | |||
68' | Alex Blanco↑Denis Cheryshev↓ | |||
68' | Cristiano Piccini↑Carlos Soler Barragan↓ | |||
William Carvalho↑Nabil Fekir↓ | 71' | |||
Juan Miranda↑Alexandre Moreno Lopera↓ | 71' | |||
Juan Miranda | 74' | |||
Diego Lainez Leyva | 80' | |||
82' | Christian Oliva↑Uros Racic↓ | |||
Aitor Ruibal↑Cristian Tello Herrera↓ | 82' | |||
Victor Ruiz Torre | 84' | |||
90' | Daniel Wass |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Real Betis 2, Valencia 2 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Real Betis 2, Valencia 2 | |
90+5” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Víctor Ruiz là người đá phạt. | |
90+3” | THẺ PHẠT. Daniel Wass bên phía (Valencia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+2” | VAR Decision: No Red Card Daniel Wass (Valencia). | |
90+2” | VAR Checking: Red Card Daniel Wass (Valencia). | |
90+1” | Daniel Wass (Valencia) is shown the red card. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Daniel Wass (Valencia) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Diego Lainez (Real bị phạm lỗi và Betis) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Gonçalo Guedes bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Aïssa Mandi (Real Betis) phạm lỗi. | |
87” | PHẠT GÓC. Real Betis được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jaume Doménech là người đá phạt. | |
87” | CỨU THUA. Aitor Ruibal (Real Betis) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm không thắng được thủ môn. | |
84” | THẺ PHẠT. Víctor Ruiz (Real bên phía Betis) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Gonçalo Guedes bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | PHẠM LỖI! Víctor Ruiz (Real Betis) phạm lỗi. | |
82” | Attempt blocked. Emerson (Real Betis) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Sergio Canales with a cross. | |
82” | THAY NGƯỜI. Real Betis. Aito thay đổi nhân sự khi rút Cristian Tello ra nghỉ và Ruibal là người thay thế. | |
82” | THAY NGƯỜI. Valencia. Christia thay đổi nhân sự khi rút Uros Racic because of an injury ra nghỉ và Oliva là người thay thế. | |
81” | PHẠT GÓC. Real Betis được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cristiano Piccini là người đá phạt. | |
80” | THẺ PHẠT. Diego Lainez (Real bên phía Betis) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Álex Blanco bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | VIỆT VỊ. José Gayà rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Wass (Valencia. Danie). | |
76” | VIỆT VỊ. Borja Iglesias rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ruiz (Real Betis. Vícto). | |
75” | CẢN PHÁ! Daniel Wass (Valencia) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
74” | THẺ PHẠT. Juan Miranda (Real bên phía Betis) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Gonçalo Guedes bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
74” | PHẠM LỖI! Juan Miranda (Real Betis) phạm lỗi. | |
73” | Attempt missed. Patrick Cutrone (Valencia) header from the centre of the box misses to the left. | |
73” | Attempt saved. Yunus Musah (Valencia) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Patrick Cutrone. | |
72” | VIỆT VỊ. Patrick Cutrone rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Diakhaby (Valencia. Moucta). | |
71” | THAY NGƯỜI. Real Betis. Willia thay đổi nhân sự khi rút Nabil Fekir ra nghỉ và Carvalho là người thay thế. | |
71” | THAY NGƯỜI. Real Betis. Jua thay đổi nhân sự khi rút Álex Moreno ra nghỉ và Miranda là người thay thế. | |
70” | PHẠT GÓC. Real Betis được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cristiano Piccini là người đá phạt. | |
69” | Attempt missed. Hugo Guillamón (Valencia) left footed shot from a difficult angle on the right misses to the right. Assisted by Daniel Wass with a cross following a corner. | |
69” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Guido Rodríguez là người đá phạt. | |
69” | CẢN PHÁ! Uros Racic (Valencia) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Daniel Wass. | |
68” | THAY NGƯỜI. Valencia. Cristian thay đổi nhân sự khi rút Carlos Soler because of an injury ra nghỉ và Piccini là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Valencia. Ále thay đổi nhân sự khi rút Denis Cheryshev ra nghỉ và Blanco là người thay thế. | |
67” | THAY NGƯỜI. Valencia. Patric thay đổi nhân sự khi rút Kevin Gameiro ra nghỉ và Cutrone là người thay thế. | |
66” | PHẠM LỖI! Emerson (Real Betis) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Denis Cheryshev bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | VIỆT VỊ. Kevin Gameiro rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Diakhaby (Valencia. Moucta). | |
64” | Attempt missed. Mouctar Diakhaby (Valencia) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Carlos Soler with a cross following a corner. | |
64” | THAY NGƯỜI. Real Betis. Dieg thay đổi nhân sự khi rút Joaquín ra nghỉ và Lainez là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. Real Betis. Borj thay đổi nhân sự khi rút Juanmi ra nghỉ và Iglesias là người thay thế. | |
63” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Aïssa Mandi là người đá phạt. | |
63” | PHẠM LỖI! Yunus Musah (Valencia) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Álex Moreno (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | Goal!Real Betis 2, Valencia 2. Carlos Soler (Valencia) converts the penalty with a right footed shot. | |
60” | Penalty conceded by Álex Moreno (Real Betis) after a foul in the penalty area. | |
57” | ĐÁ PHẠT. José Gayà bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
57” | PHẠM LỖI! Joaquín (Real Betis) phạm lỗi. | |
56” | VIỆT VỊ. Juanmi rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Moreno (Real Betis. Ále). | |
56” | PHẠM LỖI! Denis Cheryshev (Valencia) phạm lỗi. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Emerson (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Cristian Tello (Real Betis) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Carlos Soler bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | ĐÁ PHẠT. Nabil Fekir (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Uros Racic (Valencia) phạm lỗi. | |
50” | Attempt missed. Álex Moreno (Real Betis) left footed shot from the left side of the box is high and wide to the right. | |
50” | Attempt saved. Cristian Tello (Real Betis) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Sergio Canales. | |
49” | ĐÁ PHẠT. José Gayà bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Nabil Fekir (Real Betis) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Álex Moreno (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
48” | PHẠM LỖI! Yunus Musah (Valencia) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Nabil Fekir (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Uros Racic (Valencia) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Real Betis 2, Valencia 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Real Betis 2, Valencia 1 | |
45+2” | PHẠM LỖI! Gonçalo Guedes (Valencia) phạm lỗi. | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Emerson (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Yunus Musah bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Álex Moreno (Real Betis) phạm lỗi. | |
43” | Attempt missed. Denis Cheryshev (Valencia) left footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Gonçalo Guedes. | |
42” | Goal!Real Betis 2, Valencia 1. Sergio Canales (Real Betis) left footed shot from outside the boxfollowing a set piece situation. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Joaquín (Real bị phạm lỗi và Betis) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
41” | PHẠM LỖI! Hugo Guillamón (Valencia) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Yunus Musah bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Álex Moreno (Real Betis) phạm lỗi. | |
34” | PHẠM LỖI! Guido Rodríguez (Real Betis) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Denis Cheryshev bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠT GÓC. Real Betis được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, José Gayà là người đá phạt. | |
31” | PHẠM LỖI! Denis Cheryshev (Valencia) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Emerson (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
30” | PHẠT GÓC. Real Betis được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, José Gayà là người đá phạt. | |
28” | Attempt missed. Emerson (Real Betis) left footed shot from the right side of the box is high and wide to the left. Assisted by Cristian Tello. | |
26” | Attempt missed. Cristian Tello (Real Betis) right footed shot from the left side of the box. | |
21” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Víctor Ruiz là người đá phạt. | |
18” | VIỆT VỊ. Denis Cheryshev rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Racic (Valencia. Uro). | |
red'>12'VÀOOOO!! Betis) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Real Betis 1, Valencia 0. Nabil Fekir (Rea.to the top right corner. Assisted by Joaquín with a cross following a corner. | ||
11” | PHẠT GÓC. Real Betis được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, José Gayà là người đá phạt. | |
9” | THAY NGƯỜI. Valencia. Yunu thay đổi nhân sự khi rút Thierry Correia because of an injury ra nghỉ và Musah là người thay thế. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Nabil Fekir (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Carlos Soler (Valencia) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Real Betis vs Valencia |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Real Betis vs Valencia 23h30 18/04
Đội hình ra sân cặp đấu Real Betis vs Valencia, 23h30 18/04, Manuel Ruiz de Lopera, La Liga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Real Betis vs Valencia |
||||
Real Betis | Valencia | |||
Claudio Andres Bravo Munoz | 25 | 1 | Jaume Domenech Sanchez | |
Alexandre Moreno Lopera | 15 | 2 | Thierry Correia | |
Victor Ruiz Torre | 6 | 12 | Mouctar Diakhaby | |
Aissa Mandi | 23 | 15 | Hugo Guillamon | |
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior | 22 | 14 | Jose Luis Gaya Pena | |
Sergio Canales Madrazo | 10 | 18 | Daniel Wass | |
Guido Rodriguez | 21 | 8 | Carlos Soler Barragan | |
Cristian Tello Herrera | 11 | 19 | Uros Racic | |
Nabil Fekir | 8 | 17 | Denis Cheryshev | |
Joaquin Sanchez Rodriguez | 17 | 9 | Kevin Gameiro | |
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi | 7 | 7 | Goncalo Manuel Ganchinho Guedes | |
Đội hình dự bị |
||||
Martin Montoya Torralbo | 2 | 4 | Eliaquim Mangala | |
Marc Bartra Aregall | 5 | 21 | Manuel Javier Vallejo Galvan | |
Aitor Ruibal | 24 | 3 | Antonio Latorre Grueso | |
Borja Iglesias Quintas | 9 | 24 | Cristiano Piccini | |
Joel Robles Blazquez | 1 | 23 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | |
Sidnei Rechel da Silva Junior | 12 | 16 | Alex Blanco | |
Juan Miranda | 33 | 6 | Francisco Reis Ferreira, Ferro | |
Andres Guardado | 18 | 10 | Christian Oliva | |
Lorenzo Moron Garcia | 16 | 20 | Lee Kang In | |
Paul Akouokou | 4 | 25 | Cristian Rivero Sabater | |
William Carvalho | 14 | 11 | Patrick Cutrone | |
Diego Lainez Leyva | 20 | 30 | Yunus Musah |
Tỷ lệ kèo Real Betis vs Valencia 23h30 18/04
Tỷ lệ kèo Real Betis vs Valencia, 23h30 18/04, Manuel Ruiz de Lopera, La Liga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Real Betis vs Valencia 23h30 18/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.45 | 0:0 | 1.90 | 3.60 | 4 1/2 | 0.20 | 12.00 | 1.05 | 41.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.98 | 0:1/4 | 0.88 | 1.10 | 1 1/4 | 0.78 |
Thành tích đối đầu Real Betis vs Valencia 23h30 18/04
Kết quả đối đầu Real Betis vs Valencia, 23h30 18/04, Manuel Ruiz de Lopera, La Liga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Real Betis , phong độ gần đây của Valencia chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Real Betis
Phong độ gần nhất Valencia
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Real Madrid
|
36 | 61 | 93 |
2 |
FC Barcelona
|
35 | 29 | 76 |
3 |
Girona
|
36 | 30 | 75 |
4 |
Atletico Madrid
|
36 | 28 | 73 |
5 |
Athletic Bilbao
|
36 | 21 | 62 |
6 |
Real Betis
|
35 | 5 | 55 |
7 |
Real Sociedad
|
35 | 11 | 54 |
8 |
Villarreal
|
36 | 0 | 51 |
9 |
Valencia
|
35 | -2 | 48 |
10 |
Getafe
|
36 | -10 | 43 |
11 |
Alaves
|
36 | -11 | 42 |
12 |
Sevilla
|
36 | -3 | 41 |
13 |
Osasuna
|
36 | -14 | 41 |
14 |
Rayo Vallecano
|
36 | -15 | 38 |
15 |
Celta Vigo
|
36 | -12 | 37 |
16 |
Las Palmas
|
35 | -14 | 37 |
17 |
Mallorca
|
36 | -12 | 36 |
18 |
Cadiz
|
36 | -24 | 32 |
19 |
Granada CF
|
36 | -33 | 21 |
20 |
Almeria
|
35 | -35 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.02
-1/4
0.91
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.33
3.55
2.96
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.84
-1/4
0.96
|
1.06
2 1/4
0.74
|
2.02
3.10
3.35
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
0.92
+1/4
0.88
|
0.88
2 1/2
0.92
|
3.05
3.25
2.05
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
0.79
-3/4
1.01
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.62
3.60
4.45
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.87
-1
0.93
|
0.86
2 1/2
0.94
|
1.47
3.85
5.50
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.87
2 1/2
1.03
|
1.75
3.75
4.15
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.04
-3/4
0.88
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.79
3.70
3.95
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
1.01
+1 1/4
0.91
|
0.80
3
1.11
|
6.40
4.70
1.40
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.07
+1 1/4
0.81
|
0.81
2 3/4
1.05
|
6.50
4.70
1.33
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.84
-1
1.04
|
0.81
2 3/4
1.05
|
1.48
4.15
5.10
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.06
-1 1/4
0.82
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.48
4.25
4.80
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.84
-1/4
1.04
|
1.04
3
0.82
|
2.12
3.40
2.84
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
1.00
-0
0.88
|
0.95
3
0.91
|
2.50
3.40
2.35
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.83
+1/4
1.09
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.65
3.50
2.40
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.92
|
2.19
3.75
2.79
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.05
+3/4
0.87
|
1.02
3
0.88
|
4.30
4.10
1.66
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.88
3.55
3.80
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
1.00
-1 1/4
0.88
|
1.03
3 1/4
0.83
|
1.45
4.50
5.80
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
0.86
+3/4
1.02
|
0.83
2 3/4
1.03
|
3.85
3.85
1.79
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.97
-1/2
0.91
|
0.96
2 1/4
0.90
|
1.97
3.25
3.75
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
0.86
+1
1.02
|
1.04
2 1/2
0.82
|
5.50
3.80
1.57
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
1.03
+1/4
0.85
|
0.96
2 3/4
0.90
|
3.15
3.55
2.08
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.14
+1 1/2
0.75
|
0.91
3 1/4
0.95
|
8.20
5.50
1.23
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.97
3
0.93
|
2.16
3.65
2.93
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.96
3.20
3.45
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
0.99
-1/4
0.93
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.28
3.15
3.10
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.97
2 1/4
0.93
|
3.15
3.20
2.23
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.80
2 1/2
1.08
|
1.72
3.70
4.05
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.03
3
0.85
|
2.17
3.45
2.86
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.12
-1/4
0.81
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.25
3.40
2.93
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.86
-1/2
1.06
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.86
3.60
3.80
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.11
+3/4
0.82
|
0.91
3
0.99
|
4.45
4.20
1.62
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.90
-1
1.02
|
1.04
2 3/4
0.86
|
1.50
4.05
6.20
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.00
-0
0.92
|
0.96
3
0.94
|
2.53
3.65
2.43
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.14
-1 1/4
0.79
|
1.07
3
0.83
|
1.50
4.30
5.50
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.93
-1 1/2
0.99
|
0.90
3 1/4
1.00
|
1.33
5.30
7.20
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.00
+1/2
0.92
|
0.93
2 1/2
0.97
|
3.60
3.55
1.92
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
1.11
-1
0.82
|
1.07
3 1/2
0.83
|
1.66
4.25
4.15
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.93
-1 1/2
0.99
|
0.95
3
0.95
|
1.29
5.30
8.40
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.04
-0
0.85
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.76
3.15
2.49
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.95
-1
0.94
|
0.88
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.06
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.84
-0
1.05
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.98
+1/4
0.94
|
1.05
2 1/4
0.85
|
3.15
3.15
2.25
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
1.03
+1
0.89
|
0.87
2 1/2
1.03
|
5.50
4.00
1.54
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.88
2
1.02
|
1.94
3.25
3.90
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.84
2
1.06
|
2.87
3.10
2.44
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.04
-0
0.88
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.73
3.20
2.51
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.93
3
0.95
|
1.86
3.65
3.45
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
|
|
1.50
3.75
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.85
-1
0.99
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.46
3.85
5.70
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.87
|
2.10
3.15
3.10
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.91
-1/2
0.93
|
0.96
2 1/4
0.86
|
1.91
3.30
3.45
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.82
+1/2
1.08
|
0.93
2 1/2
0.95
|
3.10
3.35
2.08
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.99
+1/4
0.91
|
0.96
2 1/2
0.92
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.80
2 1/2
1.02
|
2.05
3.35
2.88
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.88
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.56
-1/2
1.25
|
0.75
2 3/4
1.01
|
1.56
3.90
4.45
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
|
|
1.91
3.80
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.13
-0
0.68
|
0.86
2 3/4
0.94
|
2.76
3.40
2.15
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
|
|
2.70
3.60
2.20
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
|
|
2.05
3.90
2.75
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
0.88
+2 3/4
0.93
|
0.80
4 1/4
1.00
|
15.00
9.00
1.11
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
1.03
-1/2
0.78
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.95
3.30
3.30
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.81
3.30
3.80
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
0.84
-0
1.00
|
0.66
2 1/2
1.19
|
2.29
3.55
2.49
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.68
+1
1.19
|
0.80
2 3/4
1.02
|
4.10
3.75
1.64
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.98
+1/4
0.86
|
0.87
3 1/4
0.95
|
2.88
3.60
1.98
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.75
3 1/4
1.07
|
1.75
3.90
3.40
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
|
|
1.30
4.50
8.00
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.90
3
0.90
|
8.00
4.20
1.33
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.94
-0
0.90
|
0.80
2 1/2
1.02
|
2.48
3.30
2.43
|
22:00
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.98
-1
0.86
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.54
4.20
4.30
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.84
2 3/4
0.96
|
1.99
3.50
3.00
|
22:00
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.96
3 1/4
0.86
|
1.76
3.85
3.40
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.64
-0
1.19
|
0.76
3
1.04
|
2.08
3.50
2.82
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.85
3.30
3.75
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.29
4.50
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
1.01
-1/2
0.91
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.01
3.50
3.75
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.85
-1/2
1.07
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.85
3.75
4.10
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.40
3.60
2.80
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.87
2 1/2
1.03
|
1.98
3.65
3.70
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
16:30
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.81
-1/2
0.99
|
0.88
3 3/4
0.94
|
4.55
4.50
1.46
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
1.16
+2
0.70
|
0.86
4
0.96
|
8.90
7.10
1.16
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.90
+3/4
1.00
|
0.85
2 3/4
1.03
|
3.75
3.80
1.76
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.08
+1/2
0.82
|
0.89
3 1/4
0.99
|
3.40
3.90
1.82
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.83
+1/4
1.07
|
1.01
3
0.87
|
2.69
3.55
2.23
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.79
3.70
3.70
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.90
+1/4
1.00
|
0.92
2 1/2
0.96
|
2.88
3.30
2.22
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.98
2 3/4
0.90
|
3.15
3.50
2.02
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.95
-1 1/4
0.95
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.38
4.45
6.40
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.97
-2 1/4
0.93
|
0.74
3 3/4
1.16
|
1.18
7.30
8.70
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.61
-1 1/2
1.17
|
0.86
3 1/2
0.90
|
1.25
6.50
7.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.79
+1 1/2
1.09
|
0.97
3 1/2
0.89
|
6.20
4.60
1.34
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sydney FC U20
Sydney Olympic U20
|
|
|
1.17
4.70
19.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Nepean FC U20
Rydalmere Lions FCU20
|
1.01
+3/4
0.83
|
1.00
5 1/4
0.82
|
2.17
3.25
2.82
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Central Coast U20
Rockdale City Suns U20
|
|
|
1.12
6.00
18.00
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.88
2
0.88
|
1.76
3.20
4.20
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
1.14
+3/4
0.71
|
1.12
2 3/4
0.71
|
4.95
3.85
1.52
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
1.21
-1 1/4
0.66
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.48
3.85
5.40
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.75
3.30
2.25
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.82
-1
1.02
|
0.77
3 1/4
1.05
|
1.51
4.25
4.65
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
1.04
-1
0.80
|
0.82
3 1/4
1.00
|
1.62
4.00
3.90
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.83
3
0.93
|
2.01
3.45
2.91
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
1.00
-0
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
1.11
+3
0.74
|
0.81
4 1/4
1.01
|
21.00
10.00
1.07
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
1.00
-1
0.90
|
0.87
3 1/4
1.01
|
1.54
4.20
4.65
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.12
3.45
2.95
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
1.01
+3/4
0.89
|
0.92
3
0.96
|
4.20
3.85
1.66
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
7.00
6.50
1.22
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.90
3
0.92
|
1.72
3.70
3.75
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
0.78
-1/2
1.03
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.73
3.50
4.00
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
0.83
+1 1/4
1.03
|
1.13
4
0.75
|
4.75
4.50
1.50
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.72
-2 1/4
1.13
|
0.79
3 3/4
1.03
|
1.11
8.40
9.90
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.88
3 1/2
0.94
|
2.13
3.60
2.59
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.50
4.75
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
|
|
1.04
13.00
41.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
|
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
|
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
|
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.71
+1/2
1.05
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.36
5.00
5.25
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.84
+1/4
0.90
|
0.93
3 1/4
0.81
|
2.65
3.55
2.08
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.95
2 3/4
0.85
|
3.90
3.75
1.75
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.40
3.75
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.96
2 1/4
0.86
|
3.00
3.20
2.11
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.99
2 1/2
0.83
|
2.88
3.15
2.19
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
|
|
4.00
4.20
1.60
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
|
|
2.20
3.75
2.55
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
0.95
3
0.85
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
0.83
-1
0.98
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.45
3.60
7.00
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.90
2
0.90
|
1.85
3.10
3.90
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.98
2
0.83
|
1.60
3.10
6.00
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.82
-3/4
1.02
|
1.06
2 1/4
0.76
|
1.60
3.50
4.65
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
0.78
+2
1.03
|
0.90
3
0.90
|
11.00
5.25
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
1.00
-1
0.84
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.56
3.65
4.95
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.75
-1/2
1.09
|
1.03
2 1/4
0.79
|
1.75
3.05
4.60
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
4.00
3.75
1.67
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
14:00
|
Southside Eagles
Capalaba Bulldogs
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.86
3 1/2
0.96
|
2.69
3.60
2.07
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.89
-1 3/4
0.95
|
0.96
3 1/2
0.86
|
1.23
5.50
8.10
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.81
2
1.07
|
1.86
3.25
3.95
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.83
2
1.05
|
2.25
3.05
3.05
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
0.85
-3/4
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.65
3.65
4.10
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.11
3.25
2.81
|
16:00
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
0.80
+1/2
0.96
|
0.95
3
0.81
|
3.15
3.45
1.96
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
1.03
-0
0.78
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.60
3.40
2.30
|
17:00
|
Fakel Youth
Zenit St.Petersburg Youth
|
0.86
+2 1/2
0.98
|
0.85
3 1/2
0.97
|
13.50
7.80
1.09
|
17:00
|
Strogino Youth
Lokomotiv Moscow Youth
|
0.86
+2
0.98
|
0.86
3 1/2
0.96
|
9.10
6.20
1.18
|
17:00
|
Krylya Sovetov Samara Youth
Baltika Kaliningrad Youth
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.06
|
2.15
3.60
2.66
|
19:00
|
Dinamo Moscow Youth
FK Ural Youth
|
0.88
-1 1/4
0.96
|
0.84
2 3/4
0.98
|
1.33
4.60
6.60
|
21:00
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.05
-0
0.79
|
0.87
2 3/4
0.95
|
2.55
3.55
2.24
|
21:00
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
0.98
+3/4
0.86
|
1.01
2 3/4
0.81
|
4.30
3.80
1.61
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
|
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.80
3.50
3.75
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
|
|
2.75
3.60
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.15
3.40
2.80
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
|
|
2.38
3.10
2.70
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.78
-0
0.98
|
1.00
3
0.76
|
2.32
3.35
2.58
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.91
-3/4
0.85
|
1.03
3
0.73
|
1.70
3.55
4.00
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.98
+1/2
0.90
|
0.96
2 1/4
0.90
|
3.40
3.30
1.90
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.82
-1/4
1.06
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.13
3.15
2.98
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.08
-1
0.80
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.58
3.75
4.55
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
0.78
-0
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
1.03
-1/4
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.33
4.50
7.00
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.81
-1
0.95
|
0.56
2 1/2
1.25
|
1.45
4.15
5.20
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.79
+3/4
0.97
|
0.86
2 1/2
0.90
|
3.80
3.50
1.75
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.68
+1/4
1.08
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.72
3.15
2.33
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.75
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.36
-2
1.66
|
0.55
3 3/4
1.26
|
1.05
10.00
14.00
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
1.19
-1/4
0.60
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.46
3.20
2.47
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
1.01
3
0.75
|
1.33
4.55
7.10
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.05
-3/4
0.85
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.75
3.80
4.05
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.94
-1/2
0.96
|
0.83
2 3/4
1.05
|
1.94
3.75
3.35
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.71
+1/2
1.23
|
1.08
3 1/2
0.80
|
2.70
3.80
2.23
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.83
3
0.99
|
1.61
4.05
3.95
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
|
|
3.00
2.90
2.30
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.83
3
0.98
|
1.67
4.75
3.20
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.11
+3/4
0.74
|
0.75
3
1.07
|
4.50
3.95
1.55
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.07
+1 1/4
0.77
|
0.72
3 1/2
1.11
|
5.50
4.75
1.37
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.67
3.50
4.25
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
1.00
+2
0.84
|
0.87
4
0.95
|
8.60
6.40
1.18
|
15:45
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.94
3
0.88
|
1.74
3.65
3.70
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.71
+3 1/4
1.01
|
1.01
4
0.71
|
16.00
9.50
1.01
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
0.81
+2 3/4
0.91
|
0.91
3 3/4
0.81
|
13.50
8.30
1.05
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.97
+3/4
0.75
|
0.91
3 1/2
0.81
|
3.70
4.15
1.56
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.00
3
0.88
|
2.81
3.45
2.19
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.74
-1 3/4
1.02
|
0.69
3 3/4
1.07
|
1.24
5.90
7.00
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.87
-1
0.89
|
1.05
3 1/2
0.71
|
1.57
3.95
4.25
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.66
2 3/4
1.11
|
1.67
3.85
3.85
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.73
-1 1/4
1.03
|
0.87
4
0.89
|
1.35
4.85
5.80
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
|
|
1.67
4.33
3.60
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.83
3 1/4
0.98
|
4.75
4.75
1.42
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.95
3 1/2
0.85
|
5.25
5.25
1.42
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3
0.88
|
2.70
4.33
2.05
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
1.01
-0
0.83
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.55
3.40
2.32
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.77
+1/2
1.07
|
0.84
3
0.98
|
2.77
3.65
2.07
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.35
3.35
2.82
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
1.00
-0
0.92
|
1.06
2 1/2
0.84
|
2.64
3.25
2.53
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.94
+1/4
0.98
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.93
3.50
2.21
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.71
-1/4
1.14
|
0.95
1 3/4
0.87
|
2.13
2.72
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
0.74
+1 3/4
1.06
|
0.81
3 3/4
0.99
|
7.00
5.00
1.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
1.04
+1 3/4
0.76
|
0.93
4 3/4
0.87
|
27.00
7.40
1.06
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
0.85
+2 1/2
0.95
|
0.70
4
1.10
|
11.00
7.00
1.14
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.75
-0
1.09
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.26
3.25
2.72
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.84
-0
1.00
|
0.95
2 1/4
0.87
|
2.40
3.15
2.61
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
|
|
1.62
4.20
3.90
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
1.00
+2
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.73
4.10
3.40
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
|
|
2.10
3.60
2.90
|
15:30
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.75
2 3/4
1.05
|
3.20
3.60
1.95
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.25
3.00
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
16:30
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
1.00
+5 1/2
0.80
|
0.90
6 1/2
0.90
|
34.00
21.00
1.01
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
7.00
5.00
1.30
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.90
3
0.90
|
3.30
3.60
1.85
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.33
4.75
7.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.40
4.50
6.50
|
16:30
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
1.01
+1
0.89
|
0.85
3
1.03
|
4.80
4.15
1.54
|
16:45
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.99
+1 1/4
0.91
|
0.79
3 1/2
1.09
|
5.50
4.70
1.41
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.89
+3/4
1.01
|
0.98
3
0.90
|
3.65
3.70
1.80
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.02
+1 3/4
0.84
|
0.68
3 1/4
1.19
|
9.10
6.00
1.22
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.95
3.20
3.35
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.73
-0
1.03
|
1.01
2 1/2
0.75
|
2.31
3.10
2.72
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.95
+1/2
0.81
|
1.11
2 1/2
0.66
|
3.90
3.25
1.81
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.44
3.30
2.44
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.80
-0
0.96
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.43
3.05
2.64
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.68
-0
1.08
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.31
2.94
2.89
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.96
-1/2
0.80
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.96
3.10
3.50
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
1.01
-0
0.83
|
1.00
1 3/4
0.82
|
2.81
2.68
2.56
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
0.94
-2
0.76
|
1.13
3
0.58
|
1.12
6.00
11.00
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
1.01
-1/4
0.69
|
0.87
2 1/4
0.83
|
2.21
3.15
2.53
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
0.93
-3
0.77
|
0.75
4 1/2
0.95
|
1.07
13.00
19.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
0.96
+1/4
0.88
|
0.82
3
1.00
|
7.80
4.30
1.32
|
16:30
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
0.87
+1/2
0.97
|
1.14
3
0.69
|
3.20
3.35
1.97
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.80
-1 3/4
1.00
|
1.00
4
0.80
|
1.23
5.70
7.60
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
0.92
+1/2
0.86
|
1.01
2 1/4
0.77
|
3.75
3.20
1.85
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
0.86
+1 1/2
0.92
|
0.94
2 1/4
0.84
|
10.50
4.65
1.23
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
15.00
9.00
1.10
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.86
-3 3/4
0.90
|
0.93
4 3/4
0.83
|
1.06
13.00
21.00
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Shenzhen Youth
Qingdao Red Lions
|
1.12
-1/4
0.73
|
0.86
1 3/4
0.96
|
9.20
3.20
1.43
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Taian Tiankuang
Foshan Nanshi
|
1.20
-1/4
0.67
|
1.07
2 3/4
0.75
|
68.00
6.70
1.05
|
16:00
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
0.96
+1 1/4
0.80
|
0.73
2 1/4
1.03
|
7.80
4.50
1.30
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
1.00
+2 1/4
0.76
|
0.73
3 1/4
1.03
|
12.50
7.00
1.08
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
0.86
-0
0.90
|
0.77
1 3/4
0.99
|
2.67
2.50
2.67
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.74
2 1/2
1.06
|
2.19
3.35
2.64
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|