© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Rayong FC vs Lampang FC 19h00 30/01
Tường thuật trực tiếp Rayong FC vs Lampang FC 19h00 30/01
Trận đấu Rayong FC vs Lampang FC, 19h00 30/01, , Hạng nhất Thái Lan được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Rayong FC vs Lampang FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Rayong FC vs Lampang FC, 19h00 30/01, , Hạng nhất Thái Lan sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Rayong FC vs Lampang FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
14' | 0-1 | Kasemkulwirai K. | ||
41' | ||||
Adisak Srikampang | 1-1 | 45' | ||
Nambu K. | 2-1 | 79' | ||
3-1 | 88' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Rayong FC vs Lampang FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Rayong FC vs Lampang FC 19h00 30/01
Đội hình ra sân cặp đấu Rayong FC vs Lampang FC, 19h00 30/01, , Hạng nhất Thái Lan sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Rayong FC vs Lampang FC |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Rayong FC vs Lampang FC 19h00 30/01
Tỷ lệ kèo Rayong FC vs Lampang FC, 19h00 30/01, , Hạng nhất Thái Lan theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Rayong FC vs Lampang FC 19h00 30/01 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.43 | 0:0 | 1.75 | 4.25 | 4 1/2 | 0.16 | 1.00 | 51.00 | 81.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.00 | 0:0 | 0.80 | 0.98 | 1 | 0.83 |
Thành tích đối đầu Rayong FC vs Lampang FC 19h00 30/01
Kết quả đối đầu Rayong FC vs Lampang FC, 19h00 30/01, , Hạng nhất Thái Lan gần đây nhất. Phong độ gần đây của Rayong FC , phong độ gần đây của Lampang FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Rayong FC
Phong độ gần nhất Lampang FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Nakhon Ratchasima
|
34 | 37 | 73 |
2 |
Nong Bua Lamphu
|
34 | 41 | 72 |
3 |
Rayong FC
|
34 | 28 | 60 |
4 |
Chiangmai FC
|
34 | 21 | 59 |
5 |
Nakhon Si United FC
|
34 | 20 | 59 |
6 |
Ayutthaya United
|
34 | 16 | 57 |
7 |
Pattaya Discovery United FC
|
34 | 9 | 55 |
8 |
Lampang FC
|
34 | 9 | 54 |
9 |
JL Chiangmai United FC
|
34 | 11 | 49 |
10 |
Suphanburi FC
|
34 | -5 | 43 |
11 |
Chanthaburi FC
|
34 | 0 | 40 |
12 |
Phrae United FC
|
34 | -16 | 40 |
13 |
Singha GB Kanchanaburi
|
34 | -9 | 38 |
14 |
Chainat FC
|
34 | -14 | 37 |
15 |
Samut Prakan City
|
34 | -18 | 35 |
16 |
Kasetsart FC
|
34 | -53 | 22 |
17 |
Customs Department FC
|
34 | -37 | 21 |
18 |
Krabi FC
|
34 | -40 | 20 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
06:00
|
Venezuela (w)
Colombia (w)
|
1.03
+1/2
0.73
|
0.76
2 1/2
1.00
|
4.33
3.60
1.65
|
01:30
|
Thun
Grasshopper
|
1.14
-1/4
0.71
|
1.00
2 3/4
0.82
|
2.32
3.35
2.59
|
05:00
|
Independiente Jose Teran
Liverpool URU
|
1.00
-1 3/4
0.87
|
0.84
2 3/4
1.00
|
1.22
5.60
10.00
|
05:00
|
Palmeiras
San Lorenzo
|
0.94
-1
0.93
|
0.96
2 1/4
0.88
|
1.46
3.80
6.50
|
07:00
|
River Plate
Deportivo Tachira
|
0.97
-2 1/2
0.90
|
0.85
3 1/4
0.99
|
1.08
8.70
17.50
|
07:00
|
Libertad
Nacional Montevideo
|
0.92
-1/4
0.95
|
0.72
2 1/4
1.13
|
2.12
3.30
3.05
|
01:30
|
Cremonese
Venezia
|
0.89
-1/4
1.00
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.16
3.30
3.20
|
01:30
|
Saint Etienne
Metz
|
0.85
-1/4
1.04
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.16
3.15
3.35
|
00:00
|
Ismaily
Olympic El Qanal
|
|
|
1.62
3.25
5.25
|
07:00
|
CD Vargas Torres
Manta FC
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2
0.98
|
2.50
2.90
2.63
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Sportivo Ameliano
|
0.93
-1 3/4
0.94
|
0.91
2 3/4
0.93
|
1.18
5.60
10.00
|
05:00
|
Danubio FC
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.87
-2 1/4
1.00
|
1.00
3 1/4
0.84
|
1.07
7.90
18.00
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Universidad Catolica
|
0.85
-1
1.02
|
0.85
2 1/2
0.99
|
1.45
4.00
5.70
|
07:00
|
Union La Calera
Alianza Petrolera
|
0.90
-1/2
0.97
|
1.02
2 1/4
0.82
|
1.90
3.20
3.55
|
22:00
|
Mes Soongoun Varzaghan
Khooshe Talaee Sana Saveh
|
|
|
1.73
3.20
4.50
|
22:00
|
Ario Eslamshahr
Shahin Bandar Anzali
|
|
|
1.73
3.10
4.80
|
22:00
|
Damash Gilan FC
Naft Gachsaran
|
|
|
1.80
3.10
4.20
|
22:59
|
Naft Masjed Soleyman FC
Saipa
|
|
|
1.91
2.88
4.20
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Vastra Frolunda
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
00:00
|
IK Gauthiod
Grebbestads IF
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
22:00
|
USM Alger
ES Ben Aknoun
|
|
|
2.00
3.10
3.40
|
22:00
|
Rheindorf Altach B
Bischofshofen
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:00
|
SPG Motz/Silz
Kufstein
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
22:00
|
TransINVEST Vilnius
FK Zalgiris Vilnius
|
|
|
9.00
4.00
1.33
|
01:30
|
Independiente Rivadavia
Banfield
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.80
2
0.96
|
3.10
3.05
2.12
|
22:00
|
Paide Linnameeskond B
Viimsi MRJK
|
|
|
34.00
11.00
1.05
|
22:59
|
Flora Tallinn II
Halliu football College
|
|
|
3.50
4.00
1.73
|
22:59
|
Tabasalu Charma
JK Welco Elekter
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev II
Tallinna FC Levadia B
|
|
|
3.50
4.33
1.67
|
22:59
|
Honefoss (w)
Odd BK (nữ)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
22:00
|
KuPS (Youth)
FC Vaajakoski
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.78
2 3/4
0.98
|
2.07
3.45
2.86
|
22:30
|
JaPS B
PEPO Lappeenranta
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
22:30
|
Lahden Reipas
Atlantis II
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
22:59
|
Jyvaskyla JK
OLS Oulu
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.92
3
0.84
|
2.92
3.55
2.01
|
23:30
|
Madla IL
Brodd
|
|
|
3.75
4.50
1.60
|
22:00
|
Laanemaa Haapsalu
Nomme JK Kalju II
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Tartu Kalev
Johvi FC Lokomotiv
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Tartu JK Maag Tammeka B
Tallinna JK Legion
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
01:00
|
Valur Reykjavik
Stjarnan Gardabaer
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.86
3
0.98
|
1.85
3.60
3.30
|
03:15
|
Breidablik
Vikingur Reykjavik
|
0.93
-0
0.93
|
0.85
3 1/4
0.99
|
2.38
3.60
2.38
|