Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 00:55

Kết quả Radomlje vs Domzale 21h00 27/11

VĐQG Slovenia

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Radomlje vs Domzale 21h00 27/11

Trận đấu Radomlje vs Domzale, 21h00 27/11, , VĐQG Slovenia được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Radomlje vs Domzale mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Radomlje vs Domzale, 21h00 27/11, , VĐQG Slovenia sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Radomlje vs Domzale

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2
      24'        Dejan Georgijevic
      39' 0-1      Senijad Ibricic
      43' 0-2      Dejan Georgijevic

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Radomlje vs Domzale

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Radomlje vs Domzale 21h00 27/11

Đội hình ra sân cặp đấu Radomlje vs Domzale, 21h00 27/11, , VĐQG Slovenia sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Radomlje vs Domzale

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Radomlje vs Domzale 21h00 27/11

Tỷ lệ kèo Radomlje vs Domzale, 21h00 27/11, , VĐQG Slovenia theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Radomlje vs Domzale 21h00 27/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.15 0:0 0.68 4.75 2 1/2 0.14 126.00 51.00 1.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.68 1/4:0 1.15 0.70 1 1.10

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
NK Publikum Celje NK Publikum Celje
36 41 79
2
Maribor Maribor
36 32 67
3
NK Olimpija Ljubljana NK Olimpija Ljubljana
36 25 64
4
NK Bravo NK Bravo
36 0 50
5
FC Koper FC Koper
36 2 48
6
Domzale Domzale
36 -8 43
7
NK Mura 05 NK Mura 05
36 -13 43
8
NK Rogaska NK Rogaska
36 -27 36
9
Radomlje Radomlje
36 -18 33
10
NK Aluminij NK Aluminij
36 -34 31
Back to top
Back to top