© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United 21h00 20/08
Tường thuật trực tiếp Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United 21h00 20/08
Trận đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United, 21h00 20/08, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United, 21h00 20/08, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Robert Dickie | 29' | |||
33' | 0-1 | Chiedozie Ogbene | ||
Chris Willock (Assist:Ilias Chair) | 1-1 | 43' | ||
56' | Wes Harding↑Lee Peltier↓ | |||
Andre Dozzell↑Stefan Marius Johansen↓ | 56' | |||
56' | Cohen Bramall↑Shane Ferguson↓ | |||
Andre Dozzell | 64' | |||
64' | Cameron Humphreys | |||
65' | Scott High↑Oliver Rathbone↓ | |||
65' | Georgie Kelly↑Conor Washington↓ | |||
Albert Adomah↑Tyler Roberts↓ | 70' | |||
Sinclair Armstrong↑Lyndon Dykes↓ | 70' | |||
Sam Field | 74' | |||
Olamide Shodipo↑Chris Willock↓ | 81' | |||
86' | Jamie Lindsay↑Daniel Barlaser↓ | |||
90' | Viktor Johansson |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Queens Park Rangers 1, Rotherham United 1 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Queens Park Rangers 1, Rotherham United 1 | |
90+5” | Viktor Johansson (Rotherham United) is shown the yellow card. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Cohen Bramall (Rotherham United) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Ethan Laird (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
89” | Attempt missed. Kenneth Paal (Queens Park Rangers) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Ilias Chair with a cross following a corner. | |
89” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cameron Humphreys là người đá phạt. | |
87” | VIỆT VỊ. Chiedozie Ogbene rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Johansson (Rotherham United. Vikto). | |
87” | Attempt saved. Olamide Shodipo (Queens Park Rangers) right footed shot from outside the box is saved. | |
86” | Attempt saved. Georgie Kelly (Rotherham United) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Jamie Lindsay. | |
86” | THAY NGƯỜI. Rotherham United. Jami thay đổi nhân sự khi rút Daniel Barlaser ra nghỉ và Lindsay là người thay thế. | |
85” | Attempt missed. Olamide Shodipo (Queens Park Rangers) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Albert Adomah following a fast break. | |
84” | PHẠT GÓC. Rotherham United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kenneth Paal là người đá phạt. | |
83” | Attempt missed. Ethan Laird (Queens Park Rangers) left footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Robert Dickie with a headed pass following a corner. | |
82” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cameron Humphreys là người đá phạt. | |
81” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Olamid thay đổi nhân sự khi rút Chris Willock ra nghỉ và Shodipo là người thay thế. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Robert Dickie (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | PHẠM LỖI! Georgie Kelly (Rotherham United) phạm lỗi. | |
81” | PHẠM LỖI! Ethan Laird (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Ben Wiles (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | CỨU THUA. Sinclair Armstrong (Queens Park Rangers) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm không thắng được thủ môn. | |
74” | THẺ PHẠT. Sam Field (Queens Park bên phía Rangers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Scott High (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | PHẠM LỖI! Sam Field (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
73” | PHẠM LỖI! Ben Wiles (Rotherham United) phạm lỗi. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Chris Willock (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Robert Dickie (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Georgie Kelly (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
70” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Alber thay đổi nhân sự khi rút Tyler Roberts ra nghỉ và Adomah là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Sinclai thay đổi nhân sự khi rút Lyndon Dykes ra nghỉ và Armstrong là người thay thế. | |
69” | CẢN PHÁ! Tyler Roberts (Queens Park Rangers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Ilias Chair. | |
69” | PHẠM LỖI! Scott High (Rotherham United) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Andre Dozzell (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
68” | PHẠT GÓC. Rotherham United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Robert Dickie là người đá phạt. | |
67” | VIỆT VỊ. Chiedozie Ogbene rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Harding (Rotherham United. We). | |
67” | VIỆT VỊ. Ilias Chair rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Laird (Queens Park Rangers. Etha). | |
67” | PHẠM LỖI! Cohen Bramall (Rotherham United) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Ethan Laird (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | THAY NGƯỜI. Rotherham United. Scot thay đổi nhân sự khi rút Oliver Rathbone ra nghỉ và High là người thay thế. | |
65” | THAY NGƯỜI. Rotherham United. Georgi thay đổi nhân sự khi rút Conor Washington ra nghỉ và Kelly là người thay thế. | |
64” | THẺ PHẠT. Andre Dozzell (Queens Park bên phía Rangers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
64” | THẺ PHẠT. Cameron Humphreys (Rotherham bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
64” | PHẠM LỖI! Andre Dozzell (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Chiedozie Ogbene (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Chris Willock (Queens Park Rangers) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
61” | CẢN PHÁ! Chiedozie Ogbene (Rotherham United) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Conor Washington. | |
60” | Attempt saved. Ethan Laird (Queens Park Rangers) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
59” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Grant Hall là người đá phạt. | |
58” | CHẠM TAY! Andre Dozzell (Queens Park Rangers) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
57” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cameron Humphreys là người đá phạt. | |
56” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Andr thay đổi nhân sự khi rút Stefan Johansen because of an injury ra nghỉ và Dozzell là người thay thế. | |
56” | THAY NGƯỜI. Rotherham United. We thay đổi nhân sự khi rút Lee Peltier ra nghỉ và Harding là người thay thế. | |
56” | THAY NGƯỜI. Rotherham United. Cohe thay đổi nhân sự khi rút Shane Ferguson ra nghỉ và Bramall là người thay thế. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Stefan Johansen (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Oliver Rathbone (Rotherham United) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Sam Field (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | CHẠM TAY! Lee Peltier (Rotherham United) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Jimmy Dunne (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Chiedozie Ogbene (Rotherham United) phạm lỗi. | |
48” | Attempt missed. Ilias Chair (Queens Park Rangers) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Kenneth Paal. | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Queens Park Rangers 1, Rotherham United 1 | |
45+2” | CẢN PHÁ! Ilias Chair (Queens Park Rangers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Chris Willock. | |
45+2” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Viktor Johansson là người đá phạt. | |
45+2” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Viktor Johansson là người đá phạt. | |
red'>43'VÀOOOO!! Rangers) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Queens Park Rangers 1, Rotherham United 1. Chris Willock (Queens Par | ||
39” | PHẠT GÓC. Rotherham United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sam Field là người đá phạt. | |
39” | PHẠT GÓC. Rotherham United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sam Field là người đá phạt. | |
38” | NGUY HIỂM. Ben Wiles (Rotherham United) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Oliver Rathbone (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
38” | PHẠM LỖI! Stefan Johansen (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Richard Wood (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Lyndon Dykes (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
36” | VIỆT VỊ. Chiedozie Ogbene rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Hall (Rotherham United. Gran). | |
35” | Attempt missed. Tyler Roberts (Queens Park Rangers) right footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Ilias Chair. | |
red'>33'VÀOOOO!! United) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Queens Park Rangers 0, Rotherham United 1. Chiedozie Ogbene (Rotherhato the bottom right cornerfollowing a set piece situation. | ||
red'>33'VÀOOOO!! United) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Queens Park Rangers 0, Rotherham United 1. Chiedozie Ogbene (Rotherhaollowing a corner. | ||
32” | ĐÁ PHẠT. Chiedozie Ogbene (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
32” | PHẠM LỖI! Kenneth Paal (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
31” | VIỆT VỊ. Ilias Chair rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Field (Queens Park Rangers. Sa). | |
29” | THẺ PHẠT. Robert Dickie (Queens Park bên phía Rangers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
29” | PHẠM LỖI! Robert Dickie (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Ben Wiles (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
27” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Richard Wood là người đá phạt. | |
26” | PHẠM LỖI! Robert Dickie (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Viktor Johansson (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cameron Humphreys là người đá phạt. | |
25” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Oliver Rathbone là người đá phạt. | |
25” | Attempt blocked. Tyler Roberts (Queens Park Rangers) header from a difficult angle on the right is blocked. Assisted by Lyndon Dykes with a headed pass. | |
24” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lee Peltier là người đá phạt. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Oliver Rathbone (Rotherham bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Oliver Rathbone (Rotherham bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
19” | VIỆT VỊ. Ilias Chair rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Dykes (Queens Park Rangers. Lyndo). | |
17” | CẢN PHÁ! Kenneth Paal (Queens Park Rangers) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Lyndon Dykes (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
16” | PHẠM LỖI! Richard Wood (Rotherham United) phạm lỗi. | |
15” | Attempt missed. Lyndon Dykes (Queens Park Rangers) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Chris Willock with a cross. | |
12” | Attempt missed. Kenneth Paal (Queens Park Rangers) right footed shot from the left side of the box. | |
7” | VIỆT VỊ. Chris Willock rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Chair (Queens Park Rangers. Ilia). | |
6” | VIỆT VỊ. Conor Washington rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ferguson (Rotherham United. Shan). | |
4” | VIỆT VỊ. Conor Washington rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Wiles (Rotherham United. Be). | |
2” | PHẠM LỖI! Chiedozie Ogbene (Rotherham United) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Jimmy Dunne (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Daniel Barlaser (Rotherham United) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Ethan Laird (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United 21h00 20/08
Đội hình ra sân cặp đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United, 21h00 20/08, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United |
||||
Queens Park Rangers (QPR) | Rotherham United | |||
Seny Timothy Dieng | 1 | 1 | Viktor Johansson | |
Kenneth Paal | 22 | 20 | Grant Hall | |
Jimmy Dunne | 3 | 6 | Richard Wood | |
Robert Dickie | 4 | 24 | Cameron Humphreys | |
Ethan Laird | 27 | 4 | Daniel Barlaser | |
Stefan Marius Johansen | 6 | 21 | Lee Peltier | |
Sam Field | 15 | 18 | Oliver Rathbone | |
Chris Willock | 7 | 8 | Ben Wiles | |
Ilias Chair | 10 | 17 | Shane Ferguson | |
Tyler Roberts | 11 | 11 | Chiedozie Ogbene | |
Lyndon Dykes | 9 | 14 | Conor Washington | |
Đội hình dự bị |
||||
Olamide Shodipo | 25 | 12 | Georgie Kelly | |
Jordan Gideon Archer | 13 | 7 | Scott High | |
Albert Adomah | 37 | 31 | Josh Vickers | |
Andre Dozzell | 17 | 9 | Tom Eaves | |
Sinclair Armstrong | 30 | 3 | Cohen Bramall | |
Niko Hamalainen | 16 | 2 | Wes Harding | |
Osman Kakay | 2 | 16 | Jamie Lindsay |
Tỷ lệ kèo Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United 21h00 20/08
Tỷ lệ kèo Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United, 21h00 20/08, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United 21h00 20/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.56 | 0:0 | 1.56 | 9.09 | 2 1/2 | 0.05 | 5.40 | 1.25 | 10.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.57 | 0:0 | 1.49 | 14.28 | 2 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United 21h00 20/08
Kết quả đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United, 21h00 20/08, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Queens Park Rangers (QPR) , phong độ gần đây của Rotherham United chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Queens Park Rangers (QPR)
Phong độ gần nhất Rotherham United
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.13
-1/4
0.80
|
1.06
2 3/4
0.84
|
2.44
3.55
2.80
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.85
-1/4
1.01
|
0.99
2 1/4
0.85
|
2.08
3.20
3.30
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
1.01
+1/4
0.85
|
0.85
2 1/2
0.99
|
3.05
3.50
2.07
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
0.82
-3/4
1.04
|
0.92
2 1/2
0.92
|
1.59
3.85
4.75
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.91
-1
0.95
|
0.86
2 1/2
0.98
|
1.49
4.10
5.40
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.93
-3/4
0.96
|
0.91
2 1/2
0.96
|
1.71
3.70
4.40
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
0.83
-1/2
1.09
|
0.85
2 1/4
1.05
|
1.83
3.45
4.10
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
1.02
+1 1/4
0.90
|
0.91
3
0.99
|
6.70
4.70
1.39
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.14
+1
0.75
|
0.77
2 3/4
1.09
|
5.40
4.30
1.43
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.94
-1
0.94
|
0.74
2 3/4
1.13
|
1.53
4.10
4.60
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
0.99
-1 1/4
0.89
|
0.79
3 1/4
1.07
|
1.45
4.40
5.00
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
1.21
-1/2
0.70
|
0.97
3
0.89
|
2.21
3.40
2.68
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
0.70
-0
1.21
|
0.89
3
0.97
|
2.12
3.45
2.79
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.91
+1/2
1.01
|
0.90
2 3/4
1.00
|
3.25
3.65
2.01
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.11
-1/2
0.82
|
0.81
3
1.09
|
2.11
3.75
2.95
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.07
+3/4
0.85
|
0.86
2 3/4
1.04
|
4.80
4.00
1.62
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.20
2 1/2
0.73
|
1.92
3.35
3.85
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
0.62
-0
1.42
|
1.06
1 1/2
0.84
|
18.00
4.00
1.29
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
0.95
-1 1/4
0.93
|
0.84
3
1.02
|
1.42
4.55
6.20
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
0.79
+3/4
1.09
|
0.94
2 3/4
0.92
|
3.75
3.75
1.83
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
1.01
-1/2
0.87
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.01
3.40
3.45
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
1.04
+3/4
0.84
|
0.99
2 1/2
0.87
|
4.80
3.70
1.66
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
0.84
+1/2
1.04
|
0.96
2 3/4
0.90
|
3.20
3.60
2.04
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.08
+1 1/2
0.80
|
0.97
3 1/4
0.89
|
7.70
5.30
1.25
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.97
3
0.90
|
2.07
3.65
3.10
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.88
3.25
3.70
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.12
2 1/2
0.79
|
2.35
3.25
2.89
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
1.04
+1/4
0.88
|
0.96
2 1/4
0.94
|
3.25
3.20
2.17
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.72
2 1/2
1.13
|
1.71
3.75
4.00
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
1.07
-1/4
0.79
|
0.96
3
0.88
|
2.14
3.50
2.89
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.95
|
2.26
3.35
2.93
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.85
-1/2
1.07
|
1.01
2 1/2
0.89
|
1.85
3.55
3.90
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.06
+3/4
0.86
|
0.84
2 3/4
1.06
|
4.45
4.05
1.65
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.92
-1
1.00
|
1.02
2 3/4
0.88
|
1.51
4.05
6.00
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.33
-1/4
0.67
|
0.76
2 1/2
1.16
|
2.56
3.50
2.41
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.09
-1 1/2
0.83
|
0.95
3
0.95
|
1.37
4.85
6.70
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.77
-1 1/4
1.17
|
0.74
3
1.19
|
1.35
5.10
6.90
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.13
+1/2
0.80
|
0.92
2 1/2
0.98
|
4.00
3.65
1.80
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.89
-3/4
1.03
|
1.08
3 1/4
0.82
|
1.72
4.00
4.00
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.87
-1 1/2
1.05
|
0.68
2 3/4
1.28
|
1.27
5.50
8.90
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.04
-0
0.84
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.76
3.15
2.49
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.94
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.98
+3/4
0.90
|
0.90
2 1/4
0.96
|
4.70
3.50
1.72
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.35
3.15
2.98
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.76
-0
1.13
|
0.86
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.83
-0
1.05
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.89
+1/4
1.03
|
1.08
2 1/4
0.82
|
3.15
3.10
2.29
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
0.90
+1
1.02
|
0.90
2 1/2
1.00
|
5.20
3.90
1.57
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
0.84
-1/2
1.08
|
0.86
2
1.04
|
1.84
3.35
4.25
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.80
+1/4
1.13
|
0.84
2
1.06
|
3.05
3.10
2.32
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
0.96
-0
0.96
|
1.06
2 1/4
0.84
|
2.62
3.15
2.62
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.04
-3/4
0.86
|
0.91
3
0.97
|
1.82
3.70
3.55
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
|
|
1.50
3.75
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.71
-1
1.12
|
0.96
2 1/4
0.84
|
1.40
4.05
6.40
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.92
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.09
3.15
3.15
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.71
-1/2
1.12
|
0.92
2 1/4
0.88
|
1.71
3.45
4.10
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
1.19
+1/4
0.74
|
1.00
2 3/4
0.88
|
3.40
3.50
1.87
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
1.02
+1/4
0.88
|
0.94
2 1/2
0.94
|
3.20
3.30
2.03
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.75
2 1/2
1.01
|
2.01
3.35
2.95
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.67
+1
1.09
|
0.84
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
1.19
-3/4
0.60
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.91
3.50
3.25
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
|
|
1.91
3.80
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.20
-1/4
0.59
|
1.00
3
0.76
|
2.45
3.45
2.35
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.74
-0
1.02
|
0.57
2 3/4
1.23
|
2.20
3.60
2.56
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
|
|
2.70
3.60
2.20
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
|
|
2.05
3.90
2.75
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
0.80
4 1/4
1.00
|
15.00
9.00
1.10
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
1.03
-1/2
0.78
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.95
3.30
3.30
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
1.00
-0
0.76
|
0.69
2 1/2
1.07
|
2.56
3.50
2.25
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.91
2 3/4
0.85
|
4.40
3.75
1.60
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.69
3.60
2.09
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.75
3 1/4
1.07
|
1.83
3.85
3.20
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
|
|
1.30
4.50
8.00
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
0.90
+1
0.90
|
1.00
3
0.80
|
5.00
3.80
1.53
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.84
2 1/2
0.92
|
1.93
3.35
3.30
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.94
-0
0.82
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.52
3.30
2.37
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.02
3.55
2.93
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.76
-0
1.08
|
0.66
2 3/4
1.19
|
2.15
3.70
2.60
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
|
|
1.85
3.30
3.75
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.88
-1 1/2
0.93
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.29
4.50
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
1.01
-1/2
0.91
|
1.08
2 1/2
0.82
|
2.01
3.45
3.80
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.88
2 1/2
1.02
|
1.95
3.65
3.80
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.00
-1/4
0.92
|
1.01
2 3/4
0.89
|
2.29
3.60
2.99
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.74
3.85
4.65
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
16:30
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.97
+1 1/4
0.87
|
0.95
3 3/4
0.87
|
4.75
4.50
1.44
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
0.89
+2
0.95
|
0.72
3 1/2
1.11
|
8.00
6.00
1.21
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.91
+3/4
0.99
|
0.89
2 3/4
0.99
|
4.05
3.75
1.72
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.06
+1/2
0.84
|
0.86
3 1/4
1.02
|
3.35
3.90
1.84
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.92
+1/4
0.98
|
0.81
2 3/4
1.07
|
2.83
3.55
2.12
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.02
-3/4
0.88
|
0.93
2 3/4
0.95
|
1.74
3.70
3.85
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.88
+1/4
1.02
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.85
3.35
2.18
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.91
+1/2
0.99
|
1.00
2 3/4
0.88
|
3.20
3.50
1.99
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.91
-1 1/4
0.99
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.37
4.55
6.60
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.92
-2 1/4
0.98
|
0.82
3 3/4
1.06
|
1.15
7.50
11.00
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.62
3.75
4.33
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.71
-1 1/2
1.05
|
0.86
3 1/2
0.90
|
1.13
8.50
11.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.98
+1 1/2
0.90
|
0.91
3 1/2
0.95
|
7.00
4.90
1.29
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.86
-1/2
0.90
|
1.00
2
0.76
|
1.86
3.05
3.95
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
1.02
+3/4
0.82
|
0.78
2 3/4
1.04
|
4.20
3.95
1.59
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.86
-1 1/4
0.98
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.33
4.45
7.00
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.75
3.30
2.25
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.63
-3/4
1.20
|
0.76
3 1/4
1.04
|
1.53
4.25
4.55
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
1.06
-1
0.74
|
0.84
3 1/4
0.96
|
1.64
3.95
3.80
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.76
3
1.00
|
1.97
3.50
2.96
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.96
3
0.80
|
2.21
3.35
2.63
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.96
3
0.80
|
3.25
3.45
1.90
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
0.96
+3
0.88
|
0.84
4 1/4
0.98
|
21.00
10.00
1.07
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.96
-1
0.90
|
0.88
3 1/4
0.96
|
1.53
4.20
4.75
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.76
2 1/2
1.08
|
2.07
3.45
3.05
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.85
+1
1.01
|
0.93
3
0.91
|
4.80
4.00
1.56
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
7.00
6.50
1.22
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.01
-3/4
0.75
|
0.86
3
0.90
|
1.82
3.60
3.40
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
|
|
5.75
4.75
1.36
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.85
-2 1/4
0.99
|
0.74
3 1/2
1.08
|
1.14
7.50
8.70
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.95
3 1/2
0.87
|
2.26
3.50
2.43
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.21
+1/4
0.58
|
0.76
3
1.00
|
3.60
3.65
1.74
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.75
3.35
4.00
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
|
|
1.04
13.00
41.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
|
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
|
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
|
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.76
+1/2
1.00
|
0.89
3 1/4
0.87
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.71
-1 1/4
1.05
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.36
5.00
5.50
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.98
+1/4
0.76
|
1.00
3 1/4
0.74
|
2.94
3.55
1.93
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.40
3.75
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.71
+1/2
1.05
|
0.93
2 1/4
0.83
|
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
0.88
|
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
|
|
4.00
4.20
1.60
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
|
|
2.20
3.75
2.55
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
|
|
1.83
3.10
4.00
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
|
|
1.44
3.40
8.00
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.74
-3/4
1.02
|
1.00
2 1/4
0.76
|
1.58
3.55
4.80
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
|
|
11.00
5.00
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
0.92
-1
0.84
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.54
3.75
4.95
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.94
-1/2
0.82
|
0.85
2
0.91
|
1.94
2.80
4.05
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
14:00
|
Southside Eagles
Capalaba Bulldogs
|
1.06
+1/4
0.78
|
0.87
3 1/2
0.95
|
3.00
3.65
1.89
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.86
-1 3/4
0.90
|
0.92
3 1/2
0.84
|
1.23
5.40
8.00
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.84
2
1.04
|
1.86
3.25
3.95
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.89
-1/4
1.01
|
0.85
2
1.03
|
2.25
3.05
3.05
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
1.01
-1
0.75
|
0.96
2 3/4
0.80
|
1.60
3.75
4.40
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.81
2 1/2
0.95
|
2.07
3.30
2.88
|
16:00
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.60
3.40
1.85
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
|
|
2.63
3.30
2.30
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
|
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
|
|
2.75
3.60
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
|
|
7.00
6.50
1.22
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
|
|
2.38
3.10
2.70
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.77
-0
0.99
|
0.98
3
0.78
|
2.30
3.35
2.59
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.92
-3/4
0.84
|
1.03
3
0.73
|
1.70
3.55
3.95
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.99
+1/2
0.89
|
0.94
2 1/4
0.92
|
3.45
3.35
1.89
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
1.11
-1/2
0.78
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.11
3.15
3.00
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.81
-1/4
1.07
|
0.95
2 1/4
0.91
|
1.94
3.25
3.45
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.03
-1
0.85
|
0.83
2 1/2
1.03
|
1.56
3.80
4.65
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
|
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
|
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
|
|
5.50
3.40
1.57
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
1.00
-1 1/2
0.76
|
1.04
2 3/4
0.72
|
1.33
4.35
7.40
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.56
-1/2
1.25
|
1.14
2 3/4
0.63
|
1.56
3.65
4.90
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.85
+3/4
0.91
|
0.81
2 1/2
0.95
|
3.80
3.55
1.71
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.88
2 1/4
0.88
|
3.00
3.20
2.13
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.46
-1 3/4
1.42
|
0.87
3 1/2
0.89
|
1.09
8.20
14.00
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.05
3.25
3.05
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
1.00
-1 1/4
0.76
|
1.00
3
0.76
|
1.46
4.10
5.20
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.00
-3/4
0.90
|
0.96
2 3/4
0.92
|
1.75
3.80
4.05
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.91
-1
0.99
|
0.86
2 3/4
1.02
|
1.53
4.20
5.10
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.83
+1/2
1.07
|
1.31
3 1/2
0.64
|
3.05
3.75
2.07
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.98
-1/2
0.86
|
1.01
2 3/4
0.81
|
1.97
3.45
3.10
|
13:00
|
Daejeon Korail
Yeoju Sejong
|
0.68
-1
1.19
|
0.76
2 3/4
1.06
|
1.41
4.40
5.40
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
|
|
1.50
5.00
4.00
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
0.76
+3/4
1.08
|
0.86
3
0.96
|
3.40
3.60
1.81
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.02
+1 1/4
0.82
|
0.84
3 1/2
0.98
|
5.50
4.55
1.39
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
|
|
7.00
5.75
1.25
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.72
3.45
3.95
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
0.97
+2
0.87
|
0.91
4
0.91
|
8.40
6.40
1.18
|
15:45
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.83
4.00
3.10
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.90
+3
0.90
|
0.80
4
1.00
|
26.00
12.00
1.06
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
1.00
4
0.80
|
17.00
9.00
1.08
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
3.25
4.00
1.80
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.90
+1/4
1.00
|
0.99
3
0.89
|
2.72
3.45
2.15
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.60
-1 1/2
1.19
|
0.76
3 3/4
1.00
|
1.24
5.80
7.20
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.62
-3/4
1.16
|
1.05
3 1/2
0.71
|
1.54
4.00
4.40
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.83
-3/4
0.93
|
0.62
2 3/4
1.16
|
1.66
3.90
3.85
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
15:00
|
Southside Eagles U23
Capalaba Bulldogs U23
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.73
3 1/4
1.09
|
2.06
3.85
2.66
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
0.86
4
0.90
|
1.35
4.80
5.80
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
|
|
1.80
4.20
3.10
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.42
4.50
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.95
+1
0.85
|
0.83
3
0.98
|
4.33
4.33
1.53
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.88
4.10
1.90
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
6.25
5.50
1.33
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
3.30
4.50
1.75
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.33
5.00
5.75
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.81
-0
1.03
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.30
3.40
2.58
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.82
+1/2
1.00
|
0.71
2 3/4
1.09
|
2.93
3.60
2.00
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.35
3.35
2.82
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.99
-0
0.93
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.59
3.40
2.51
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.93
+1/4
0.99
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.91
3.35
2.29
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.75
-1/4
1.09
|
0.98
1 3/4
0.84
|
2.13
2.70
3.55
|
15:30
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
0.85
+3
0.95
|
0.88
4 1/4
0.93
|
15.00
9.00
1.10
|
15:30
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
1.00
4
0.80
|
4.50
5.00
1.44
|
17:45
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
0.85
+2 1/2
0.95
|
0.70
4
1.10
|
11.00
7.00
1.14
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.84
-0
1.00
|
1.04
2 1/2
0.78
|
2.36
3.25
2.57
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.87
-0
0.97
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.44
3.10
2.57
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
15:30
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.75
2 3/4
1.05
|
3.20
3.60
1.95
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.20
3.20
2.88
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
16:30
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
1.00
+5 1/2
0.80
|
0.90
6 1/2
0.90
|
34.00
21.00
1.01
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
7.00
5.00
1.30
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
3
0.85
|
3.25
3.60
1.90
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.33
4.75
7.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.50
3.75
6.50
|
16:30
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
1.08
+3/4
0.82
|
0.97
3
0.91
|
4.45
3.90
1.63
|
16:45
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.95
+1 1/4
0.95
|
0.94
3 1/2
0.94
|
5.60
4.55
1.42
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.93
3
0.95
|
3.85
3.75
1.75
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.02
+1 3/4
0.84
|
0.68
3 1/4
1.19
|
9.10
6.00
1.22
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.76
2 1/4
1.00
|
2.03
3.15
3.20
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.73
-0
1.03
|
1.01
2 1/2
0.75
|
2.31
3.10
2.72
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.95
+1/2
0.81
|
1.11
2 1/2
0.66
|
3.90
3.25
1.81
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.44
3.30
2.44
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.80
-0
0.96
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.43
3.05
2.64
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.68
-0
1.08
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.31
2.94
2.89
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.96
-1/2
0.80
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.96
3.10
3.50
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.89
-0
0.87
|
1.04
1 3/4
0.72
|
2.72
2.62
2.70
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
0.75
-2 1/4
1.05
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.11
9.00
13.00
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.83
3.25
3.80
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
0.90
-3
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.11
10.00
15.00
|
15:15
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
0.95
+1/4
0.89
|
0.99
3 1/4
0.83
|
2.86
3.55
2.01
|
16:30
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
0.95
+1/2
0.89
|
0.90
3
0.92
|
3.25
3.55
1.89
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.89
-1 3/4
0.97
|
1.05
4
0.79
|
1.23
5.90
7.30
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
|
|
4.33
3.10
1.80
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
|
|
11.00
4.50
1.25
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
15.00
9.00
1.10
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
|
|
1.06
13.00
21.00
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
14:30
|
Shenzhen Youth
Qingdao Red Lions
|
1.05
-0
0.75
|
0.85
2
0.95
|
2.80
3.20
2.45
|
14:30
|
Taian Tiankuang
Foshan Nanshi
|
0.95
-0
0.85
|
0.90
2
0.90
|
2.75
3.00
2.63
|
16:00
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
0.80
+1
1.00
|
0.85
2
0.95
|
7.00
3.60
1.53
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
1.00
2 3/4
0.80
|
12.00
4.75
1.29
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
2
0.95
|
2.55
3.40
2.55
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.16
3.35
2.68
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|