© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Qingdao Zhongchuang Hengtai vs Sichuan Jiuniu 15h00 04/08
Tường thuật trực tiếp Qingdao Zhongchuang Hengtai vs Sichuan Jiuniu 15h00 04/08
Trận đấu Qingdao Zhongchuang Hengtai vs Sichuan Jiuniu, 15h00 04/08, Jiangning Stadium NO.2, hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Qingdao Zhongchuang Hengtai vs Sichuan Jiuniu mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Qingdao Zhongchuang Hengtai vs Sichuan Jiuniu, 15h00 04/08, Jiangning Stadium NO.2, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Qingdao Zhongchuang Hengtai vs Sichuan Jiuniu
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Chen Po-Liang | 1-0 | 29' | ||
46' | Wang Qi↑Jorge Ortiz Mendoza↓ | |||
46' | Ma Xiaolei↑Edu Garcia↓ | |||
46' | Hernan Daniel Santana Trujillo↑Zhao Xuri↓ | |||
48' | Nizamdin Ependi | |||
Valdumar Te | 48' | |||
Xue Mengtao↑Chen Ao↓ | 57' | |||
Wang Xingqiang↑Liu Pujin↓ | 57' | |||
Lu Yongtao↑Sun Fabo↓ | 57' | |||
Chen Po-Liang | 57' | |||
Wang Long↑HERVAINE MOUKAM↓ | 74' | |||
74' | Yi Chen↑Xiao kun↓ | |||
Yin Depei↑Liu Zhenli↓ | 80' | |||
Tian Yong | 90' | |||
90' | Nan Song | |||
90' | ||||
90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Qingdao Zhongchuang Hengtai vs Sichuan Jiuniu |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Qingdao Zhongchuang Hengtai vs Sichuan Jiuniu 15h00 04/08
Đội hình ra sân cặp đấu Qingdao Zhongchuang Hengtai vs Sichuan Jiuniu, 15h00 04/08, Jiangning Stadium NO.2, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Qingdao Zhongchuang Hengtai vs Sichuan Jiuniu |
||||
Qingdao Zhongchuang Hengtai | Sichuan Jiuniu | |||
Liu Zhenli | 22 | 20 | Zhao Shi | |
Abduklijan Merdanjan | 15 | 31 | Nizamdin Ependi | |
Liu Pujin | 5 | 23 | Andy Russell | |
Tian Yong | 7 | 2 | Geng XiaoShun | |
Ge Zhen | 6 | 25 | Zou Zheng | |
Sun Fabo | 25 | 4 | Xiao kun | |
HERVAINE MOUKAM | 12 | 7 | Zhao Xuri | |
Du Junpeng | 31 | 15 | Nan Song | |
Chen Ao | 20 | 11 | Edu Garcia | |
Chen Po-Liang | 17 | 18 | Muzapar Muhta | |
Valdumar Te | 9 | 10 | Jorge Ortiz Mendoza | |
Đội hình dự bị |
Tỷ lệ kèo Qingdao Zhongchuang Hengtai vs Sichuan Jiuniu 15h00 04/08
Tỷ lệ kèo Qingdao Zhongchuang Hengtai vs Sichuan Jiuniu, 15h00 04/08, Jiangning Stadium NO.2, hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Qingdao Zhongchuang Hengtai vs Sichuan Jiuniu 15h00 04/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.32 | 0:0 | 0.27 | 8.33 | 1 1/2 | 0.03 | 1.18 | 4.10 | 34.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.96 | 0:0 | 0.35 | 10.00 | 1 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Qingdao Zhongchuang Hengtai vs Sichuan Jiuniu 15h00 04/08
Kết quả đối đầu Qingdao Zhongchuang Hengtai vs Sichuan Jiuniu, 15h00 04/08, Jiangning Stadium NO.2, hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Qingdao Zhongchuang Hengtai , phong độ gần đây của Sichuan Jiuniu chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Qingdao Zhongchuang Hengtai
Phong độ gần nhất Sichuan Jiuniu
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
00:30
|
Las Palmas
Betis
|
0.97
+1/2
0.93
|
0.84
2 1/4
1.04
|
4.10
3.50
1.93
|
02:30
|
Almeria
Barca
|
0.92
+1 1/2
0.98
|
0.94
3 1/2
0.94
|
7.60
5.40
1.37
|
03:00
|
Sociedad
Valencia
|
0.80
-3/4
1.11
|
1.00
2 1/4
0.88
|
1.59
3.75
6.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.81
3 1/4
1.09
|
20.00
6.70
1.14
|
02:00
|
Leeds United
Norwich City
|
1.00
-1
0.89
|
0.80
2 1/2
1.07
|
1.58
3.95
5.10
|
00:00
|
Kalmar
IFK Norrkoping FK
|
0.92
-1/4
0.97
|
0.76
2 1/2
1.12
|
2.17
3.65
3.20
|
00:00
|
Malmo FF
GAIS
|
0.96
-1 3/4
0.93
|
0.96
3 1/4
0.91
|
1.27
6.10
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
IFK Goteborg
|
0.89
-1/4
1.00
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.23
3.40
3.25
|
00:00
|
Brommapojkarna
Djurgardens
|
1.03
+1/4
0.86
|
1.02
2 3/4
0.85
|
3.35
3.60
2.11
|
01:30
|
Lugano
Winterthur
|
0.84
-3/4
1.04
|
0.94
3
0.92
|
1.63
3.80
4.90
|
01:30
|
Young Boys
St. Gallen
|
0.85
-1/4
1.03
|
0.89
3 1/2
0.97
|
2.13
3.70
2.95
|
05:00
|
Universitario De Deportes
Botafogo RJ
|
0.93
+1/4
0.94
|
0.82
2 1/4
1.02
|
3.10
3.25
2.21
|
05:00
|
Fluminense RJ
Cerro Porteno
|
1.03
-1
0.84
|
0.88
2 1/4
0.96
|
1.58
3.70
5.60
|
05:00
|
Rosario Central
Caracas FC
|
0.89
-1 3/4
0.98
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.19
5.80
16.00
|
07:00
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
0.97
-1
0.90
|
1.05
2 1/4
0.79
|
1.54
3.65
6.60
|
07:00
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.87
-1 1/4
1.00
|
0.93
2 1/2
0.91
|
1.36
4.40
8.80
|
22:59
|
Bodo Glimt
Tromso IL
|
0.94
-1 3/4
0.95
|
0.87
3 1/4
1.00
|
1.26
6.00
11.00
|
22:59
|
Brann
Sandefjord
|
0.86
-1 1/2
1.03
|
1.08
3 1/4
0.79
|
1.30
5.50
9.70
|
22:59
|
Fredrikstad
Stromsgodset
|
0.83
-1/4
1.06
|
1.00
2 1/2
0.87
|
2.09
3.45
3.55
|
22:59
|
Haugesund
Kristiansund BK
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.85
2 1/2
1.02
|
2.04
3.60
3.55
|
22:59
|
Odd Grenland
Molde
|
0.88
+1
1.01
|
0.96
3
0.91
|
5.30
4.20
1.60
|
22:59
|
Rosenborg
KFUM Oslo
|
0.82
-3/4
1.07
|
0.83
2 3/4
1.04
|
1.65
4.15
4.95
|
22:59
|
Sarpsborg 08
Ham-Kam
|
1.02
-3/4
0.87
|
1.06
3
0.81
|
1.83
3.85
4.10
|
22:59
|
Viking
Lillestrom
|
1.01
-3/4
0.88
|
0.97
3
0.90
|
1.78
3.95
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chivas Guadalajara
Club America
|
1.17
-0
0.77
|
1.96
1/2
0.41
|
6.50
1.36
5.30
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
0.80
-1/4
1.09
|
0.88
2 1/2
0.99
|
2.09
3.45
3.20
|
18:35
|
Shandong Taishan
Sichuan Jiuniu
|
1.01
-1 3/4
0.87
|
1.00
3 1/4
0.86
|
1.26
5.60
8.80
|
01:30
|
Bari
Ternana
|
0.93
-1/2
0.96
|
1.07
2 1/4
0.80
|
1.93
3.25
3.95
|
02:15
|
Penafiel
SCU Torreense
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.85
2 1/4
0.99
|
2.13
3.25
3.00
|
22:59
|
Aarhus AGF
Silkeborg
|
0.98
-1/4
0.91
|
0.82
2 1/2
1.05
|
2.31
3.55
2.98
|
22:59
|
Hvidovre IF
Odense BK
|
1.28
+1/4
0.67
|
0.92
3
0.95
|
3.80
3.90
1.88
|
01:00
|
FC Copenhagen
Midtjylland
|
0.98
-3/4
0.91
|
1.05
3
0.82
|
1.77
3.90
4.35
|
21:10
|
Al Ain
Ittihad Kalba
|
1.33
-1/2
0.51
|
0.88
3 1/4
0.88
|
2.33
3.55
2.45
|
21:00
|
Bodrumspor
Boluspor
|
0.87
-3/4
0.89
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.70
3.35
4.25
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Kocaelispor
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.83
2 1/2
0.93
|
1.99
3.30
3.15
|
00:00
|
Horsens Freja
Viby IF
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.72
-1 1/2
1.04
|
0.77
2 3/4
0.99
|
1.23
5.50
8.00
|
07:30
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.84
2 1/4
0.92
|
2.01
3.25
3.25
|
00:00
|
FK Napredak Krusevac
Crvena Zvezda
|
0.96
+1 1/2
0.80
|
0.86
3
0.90
|
7.50
5.00
1.28
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
0.94
-1
0.90
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.47
3.70
5.80
|
02:15
|
Fylkir
HK Kopavogs
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.78
3
0.98
|
3.00
3.55
2.00
|
02:15
|
Keflavik
Akranes
|
1.16
-0
0.62
|
0.78
3
0.98
|
2.81
3.50
2.08
|
02:15
|
Grindavik
Vikingur Reykjavik
|
1.17
+1 1/2
0.61
|
0.61
3 1/2
1.17
|
7.40
6.20
1.22
|
02:30
|
Stjarnan Gardabaer
KR Reykjavik
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.98
3
0.78
|
2.07
3.45
2.94
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Metta/LU Riga
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.68
2
1.08
|
1.73
3.15
4.40
|
22:00
|
Tukums-2000
Grobina
|
0.95
-1/4
0.81
|
0.88
2 1/2
0.88
|
2.15
3.25
2.94
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
1.51
-0
0.56
|
5.26
4 1/2
0.11
|
14.00
1.10
8.40
|
05:00
|
Racing Club
Coquimbo Unido
|
0.86
-1 1/4
1.01
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.35
4.65
8.20
|
07:00
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
0.91
+3/4
0.96
|
0.99
2 1/2
0.85
|
4.40
3.60
1.74
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
1.04
-1 3/4
0.83
|
0.97
2 3/4
0.87
|
1.25
5.60
9.90
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.92
-1 3/4
0.95
|
0.82
2 3/4
1.02
|
1.21
5.90
11.00
|
22:59
|
MS Tseirey Taybe
Hapoel Beit She'any
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:59
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Azor
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
21:00
|
Damash Gilan FC
Mes Soongoun Varzaghan
|
|
|
1.80
3.10
4.20
|
22:45
|
Naft Gachsaran
Naft Masjed Soleyman FC
|
|
|
3.00
3.00
2.25
|
01:00
|
Fulham U21
Tottenham U21
|
|
|
2.40
3.70
2.40
|
02:15
|
Hamar Hveragerdi
Arborg
|
|
|
6.00
4.75
1.36
|
02:15
|
KH Hlidarendi
RB Keflavik
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
03:00
|
KRIA
Ymir
|
|
|
6.00
6.00
1.29
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
1.21
-0
0.62
|
2.85
4 1/2
0.22
|
8.10
1.21
5.90
|
22:50
|
Smorgon FC
FK Isloch Minsk
|
0.70
+1/2
1.06
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
00:45
|
Neman Grodno
Arsenal Dzyarzhynsk
|
0.86
-1
0.90
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Hittarps IK
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
02:15
|
Augnablik Kopavogur
KFK Kopavogur
|
|
|
1.44
4.75
5.00
|
20:00
|
Newroz SC(IRQ)
Naft Alwasat
|
|
|
1.25
4.50
12.00
|
22:15
|
AI Kahrabaa
Al Qasim Sport Club
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
22:00
|
Al-Tai
Al-Fateh
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.86
3
0.98
|
2.06
3.70
3.10
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Ittihad(KSA)
|
1.06
-0
0.80
|
0.86
2 3/4
0.98
|
2.69
3.55
2.34
|
01:00
|
Al Wehda Mecca
Al Raed
|
0.94
-0
0.92
|
0.79
2 3/4
1.05
|
2.50
3.60
2.48
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Ahed
|
|
|
5.50
4.33
1.44
|
20:00
|
Al-Nejmeh
Al-Ansar (LIB)
|
|
|
2.90
3.25
2.15
|
03:10
|
Deportivo Riestra
Newells Old Boys
|
1.12
+3/4
0.65
|
1.03
2
0.73
|
6.80
3.25
1.51
|
23:30
|
Schalke 04 (Youth)
Rot-Weiss Ahlen
|
0.68
-1 1/4
1.06
|
0.68
3 1/2
1.06
|
1.35
4.85
5.80
|
01:30
|
AS Police
Stade Malien de Bamako
|
|
|
4.00
3.10
1.83
|
22:00
|
FK Arendal
Jerv
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:00
|
Strindheim IL
Tromsdalen
|
|
|
2.50
4.00
2.15
|
00:00
|
Orn-Horten
Eik-Tonsberg
|
1.01
+1/4
0.83
|
0.97
3
0.85
|
2.85
3.60
2.04
|
22:59
|
JS Hercules
TP47 Tornio
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
02:30
|
Botafogo RJ (Youth)
Ceara Youth
|
|
|
1.83
3.60
3.40
|
05:00
|
Sao Paulo (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.40
3.60
2.40
|
07:30
|
Atletico Mineiro (Youth)
CR Flamengo (RJ) (Youth)
|
|
|
2.75
3.25
2.25
|
22:00
|
Bohemians 1905
MFK Karvina
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.84
2 1/2
1.00
|
1.85
3.50
3.65
|
22:00
|
Baumit Jablonec
Pardubice
|
0.97
-1/2
0.89
|
1.02
2 3/4
0.82
|
1.97
3.50
3.30
|
22:00
|
Tescoma Zlin
Dynamo Ceske Budejovice
|
0.85
-1/4
1.01
|
0.82
2 1/2
1.02
|
2.13
3.40
2.98
|
22:00
|
Mjondalen IF
Asane Fotball
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.80
2 3/4
1.04
|
2.14
3.45
2.93
|
22:59
|
Aalesund FK
Sogndal
|
0.92
-1/4
0.94
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.17
3.50
2.84
|
22:59
|
Levanger FK
Ranheim IL
|
1.01
-1/2
0.85
|
1.04
3
0.80
|
2.01
3.50
3.15
|
22:59
|
Raufoss
Moss
|
0.84
-1/4
1.02
|
0.81
2 1/2
1.03
|
2.06
3.40
3.10
|
22:59
|
Sandnes Ulf
Bryne
|
0.87
+1/2
0.99
|
0.99
3
0.85
|
3.20
3.55
1.99
|
22:59
|
Stabaek
Lyn Oslo
|
0.93
-1/2
0.93
|
0.98
3
0.86
|
1.93
3.55
3.30
|
22:59
|
Start Kristiansand
Egersunds IK
|
0.96
-0
0.90
|
0.84
3
1.00
|
2.49
3.50
2.41
|
22:59
|
Valerenga
Kongsvinger
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.79
2 3/4
1.05
|
1.85
3.70
3.45
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CD Alacranes de Durango
Los Cabos United
|
1.44
-1/4
0.49
|
1.66
1 1/2
0.40
|
26.00
4.33
1.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tampico Madero
Racing Porto Palmeiras
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3/4
1.00
|
3.25
2.05
3.25
|
22:59
|
Ullern FC
Nordstrand
|
|
|
4.33
4.50
1.50
|
22:59
|
Fana
Ardal
|
|
|
1.10
9.00
11.00
|
22:59
|
Fram Larvik
Pors Grenland
|
|
|
3.00
4.50
1.83
|
23:30
|
Vigor
Staal Jorpeland
|
|
|
8.00
6.00
1.22
|
23:30
|
froya
Bjarg
|
|
|
8.00
5.50
1.25
|
00:00
|
Djerv 1919
Sandvikens
|
|
|
2.50
4.20
2.10
|
00:00
|
Oppsal
Gamle Oslo
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Nardo FK
Verdal
|
|
|
1.10
9.00
11.00
|
20:00
|
Green Buffaloes
Nkana FC
|
|
|
2.45
2.80
2.90
|
08:00
|
Alajuelense (w)
Dimas Escazu (w)
|
|
|
1.22
6.50
7.00
|
21:00
|
Urartu
Alashkert
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.89
2 1/4
0.87
|
2.19
3.20
2.88
|
22:59
|
FC Noah
FC Avan Academy
|
0.88
-0
0.88
|
0.65
2 1/4
1.12
|
2.47
3.25
2.47
|
22:59
|
SC Landskron
St Jakob/Rosental
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
22:59
|
Union Henndorf
OTSU Hallein
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
23:30
|
SV Donau Klagenfurt
SK Treibach
|
|
|
3.30
3.75
1.83
|
23:30
|
ASV 13 Vienna
SV Donau
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
00:09
|
KAC 1909
VST Volkermarkt
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
15:15
|
Selenge Press
Khovd
|
0.90
-3 1/2
0.90
|
0.90
5
0.90
|
1.07
10.00
26.00
|
23:10
|
Al-Qadsia SC
Al-Arabi Club (KUW)
|
|
|
3.50
3.25
1.91
|
01:25
|
Al-Salmiyah
Al Kuwait SC
|
|
|
15.00
6.00
1.17
|
19:00
|
Tyumen
SKA Khabarovsk
|
1.00
-0
0.80
|
0.74
2
1.06
|
2.67
3.05
2.40
|
21:00
|
FK Leningradets
Arsenal Tula
|
1.12
+1/4
0.69
|
0.67
1 3/4
1.12
|
3.95
3.00
1.88
|
22:00
|
Volgar-Gazprom Astrachan
Neftekhimik Nizhnekamsk
|
0.83
-1/4
0.97
|
0.87
2
0.91
|
2.02
3.00
3.45
|
22:30
|
Shinnik Yaroslavl
Akron Togliatti
|
1.19
+1/4
0.64
|
0.81
2
0.97
|
4.05
3.15
1.82
|
23:30
|
Torpedo moskva
Urozhay Krasnodar
|
0.93
-1
0.87
|
0.95
2 1/4
0.83
|
1.49
3.75
5.50
|
00:00
|
RCD Espanyol (w)
Osasuna (w)
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Alajuelense
Herediano
|
1.35
-0
0.58
|
4.54
1 1/2
0.10
|
1.08
5.30
107.00
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
1.06
+1/4
0.70
|
0.93
2 3/4
0.83
|
3.45
3.45
1.87
|
22:59
|
Enppi
Kokakola Cairo
|
1.04
-0
0.76
|
0.82
1 3/4
0.98
|
2.84
2.80
2.44
|
22:59
|
NBE SC
EL Masry
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.78
2 1/4
1.02
|
2.95
3.15
2.16
|
14:00
|
North Korea (w) U17
China (w)U17
|
0.67
-2 1/4
1.09
|
0.61
3 1/2
1.17
|
|
14:00
|
Japan (w) U17
Korea Rep. (w) U17
|
0.91
-2 1/2
0.85
|
0.70
3 1/2
1.06
|
|