Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 23:25

Kết quả Qatar vs Afghanistan 22h45 16/11

VL World Cup kv châu Á

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Qatar vs Afghanistan 22h45 16/11

Trận đấu Qatar vs Afghanistan, 22h45 16/11, , VL World Cup kv châu Á được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Qatar vs Afghanistan mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Qatar vs Afghanistan, 22h45 16/11, , VL World Cup kv châu Á sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Qatar vs Afghanistan

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 6 - 1
   Hassan Khalid Al-Haydos (Assist:Akram Afif)    1-0  11'    
      13' 1-1      Amiruddin Sharifi (Assist:Mustafa Azadzoy)
   Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla (Assist:Homam Ahmed)    2-1  15'    
   Mostafa Meshaal (Assist:Homam Ahmed)    3-1  18'    
   Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla (Assist:Homam Ahmed)    4-1  26'    
      32'        Ovays Azizi
   Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla    5-1  33'    
      41'        Farzad Ghulam Mhaiudin Ataee↑Sardari Amanullah↓
   Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla    6-1  45'    
      46'        Hussain Alizada↑Sayed Fatemi↓
      46'        Farhad Zada↑Amiruddin Sharifi↓
   Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal    7-1  53'    
   Tameem Mansour Al-Abdullah↑Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla↓       61'    
   Ahmed Al-Rawi↑Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal↓       61'    
   Mohammed Muntari↑Hassan Khalid Al-Haydos↓       61'    
   Bassam Hisham Al Rawi↑Pedro Miguel Carvalho Deus Correia↓       64'    
      65'        Samir Samandari↑Ali Reza Panahi↓
      65'        Farzad Ghulam Mhaiudin Ataee
      68'        Samir Samandari
   Jassem Abdulsallam↑Akram Afif↓       79'    
      81'        Ali Baset Nazari↑Balal Arezou↓
      86'        Mahboob Hanifi
      90'        Farzad Ghulam Mhaiudin Ataee
   Tameem Mansour Al-Abdullah (Assist:Homam Ahmed)    8-1  90'    

Tường thuật trận đấu

Dữ liệu đang cập nhật!

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Qatar vs Afghanistan

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Qatar vs Afghanistan 22h45 16/11

Đội hình ra sân cặp đấu Qatar vs Afghanistan, 22h45 16/11, , VL World Cup kv châu Á sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Qatar vs Afghanistan

Qatar   Afghanistan
Meshaal Aissa Barsham 22   1 Ovays Azizi
Homam Ahmed 14   2 Sardari Amanullah
Boualem Khoukhi 16   3 Mahboob Hanifi
Pedro Miguel Carvalho Deus Correia 2   17 Maroof Mohammadi
Yousef Aymen 17   11 Habibulla Askar
Mostafa Meshaal 23   10 Sayed Fatemi
Ahmed Fathi 6   14 Ali Reza Panahi
Hassan Khalid Al-Haydos 10   7 Mustafa Azadzoy
Akram Afif 11   19 Jamshed Asekzai
Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal 7   9 Balal Arezou
Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla 19   18 Amiruddin Sharifi

Đội hình dự bị

Jassem Abdulsallam 8   21 Hussain Alizada
Hazem Ahmed Shehata 3   5 Farzad Ghulam Mhaiudin Ataee
Tameem Mansour Al-Abdullah 20   22 Faisal Ahmad Hamidi
Ahmed Al-Rawi 13   12 Ali Baset Nazari
Bassam Hisham Al Rawi 15   20 Hakim Khan Niazi
Yousof Hassan 21   13 Ali Rahimi
Abdullah Marafee 18   23 Golali Rahimi
Mohammed Muntari 9   8 Omid Rajabi
Tarek Salman 5   4 Jawad Rezai
Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati 4   6 Samir Samandari
Fahad Younis Ahmed Baker 12   16 Farhad Zada
Salah Zakaria Hassan 1   15 Yar Mohammed Zakarkhel

Tỷ lệ kèo Qatar vs Afghanistan 22h45 16/11

Tỷ lệ kèo Qatar vs Afghanistan, 22h45 16/11, , VL World Cup kv châu Á theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Qatar vs Afghanistan 22h45 16/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.61 0:1/4 1.29 1.02 8 1/2 0.80 1.01 11.00 14.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.51 0:1/4 0.50 5.55 6 1/2 0.09
Back to top
Back to top