© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Qarabag vs Olympiakos Piraeus 23h45 13/10
Tường thuật trực tiếp Qarabag vs Olympiakos Piraeus 23h45 13/10
Trận đấu Qarabag vs Olympiakos Piraeus, 23h45 13/10, Tofig Baramov Republican Stadium, Cúp C2 Châu âu được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Qarabag vs Olympiakos Piraeus mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Qarabag vs Olympiakos Piraeus, 23h45 13/10, Tofig Baramov Republican Stadium, Cúp C2 Châu âu sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Qarabag vs Olympiakos Piraeus
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
40' | Sime Vrsaljko | |||
60' | Marcelo Vieira da Silva Junior↑Hwang Ui Jo↓ | |||
60' | Mathieu Valbuena↑Pep Biel Mas Jaume↓ | |||
Filip Ozobic↑Kady Iuri Borges Malinowski↓ | 62' | |||
Richard Almeida de Oliveira | 66' | |||
Julio Romao↑Qara Qarayev↓ | 68' | |||
Marko Jankovic↑Richard Almeida de Oliveira↓ | 68' | |||
69' | Yann MVila↑Pierre Kunde↓ | |||
83' | Sokratis Papastathopoulos | |||
Julio Romao | 83' | |||
Abbas Huseynov↑Owusu↓ | 85' | |||
Tural Bayramov↑Elvin Dzhafarquliyev↓ | 85' | |||
86' | Hwang In Bum↑Andreas Bouchalakis↓ | |||
86' | Garry Mendes Rodrigues↑Marios Vrousai↓ | |||
Marko Vesovic | 88' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Qarabag vs Olympiakos Piraeus |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Qarabag vs Olympiakos Piraeus 23h45 13/10
Đội hình ra sân cặp đấu Qarabag vs Olympiakos Piraeus, 23h45 13/10, Tofig Baramov Republican Stadium, Cúp C2 Châu âu sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Qarabag vs Olympiakos Piraeus |
||||
Qarabag | Olympiakos Piraeus | |||
Shahrudin Mahammadaliyev | 1 | 91 | Alexandros Paschalakis | |
Elvin Dzhafarquliyev | 44 | 2 | Sime Vrsaljko | |
Badavi Guseynov | 55 | 15 | Sokratis Papastathopoulos | |
Bahlul Mustafazada | 13 | 74 | Andreas-Richardos Ntoi | |
Marko Vesovic | 29 | 45 | Oleg Reabciuk | |
Richard Almeida de Oliveira | 7 | 17 | Marios Vrousai | |
Qara Qarayev | 2 | 8 | Pierre Kunde | |
Abdellah Zoubir | 10 | 5 | Andreas Bouchalakis | |
Kady Iuri Borges Malinowski | 20 | 21 | Pep Biel Mas Jaume | |
Ramil Sheydaev | 77 | 47 | Aboubakar Kamara | |
Owusu | 11 | 18 | Hwang Ui Jo | |
Đội hình dự bị |
||||
Marko Jankovic | 8 | 19 | Georgios Masouras | |
Luka Gugeshashvili | 23 | 88 | Konstantinos Tzolakis | |
Abbas Huseynov | 30 | 20 | Joshua Luke Bowler | |
Filip Ozobic | 19 | 99 | Athanasios Papadoudis | |
Rahil Mammadov | 4 | 24 | Ousseynou Ba | |
Tural Bayramov | 27 | 28 | Mathieu Valbuena | |
Kevin Medina | 81 | 80 | Anastasios Sapountzis | |
Maksim Medvedev | 5 | 66 | Pape Abou Cisse | |
Amin Ramazanov | 89 | 12 | Marcelo Vieira da Silva Junior | |
Ismayil Ibrahimli | 18 | 77 | Garry Mendes Rodrigues | |
Julio Romao | 6 | 33 | Hwang In Bum | |
Musa Qurbanly | 22 | 6 | Yann MVila |
Tỷ lệ kèo Qarabag vs Olympiakos Piraeus 23h45 13/10
Tỷ lệ kèo Qarabag vs Olympiakos Piraeus, 23h45 13/10, Tofig Baramov Republican Stadium, Cúp C2 Châu âu theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Qarabag vs Olympiakos Piraeus 23h45 13/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.40 | 0:0 | 2.08 | 8.33 | 1/2 | 0.06 | 8.90 | 1.09 | 20.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.29 | 0:0 | 2.56 | 9.09 | 1/2 | 0.07 |
Thành tích đối đầu Qarabag vs Olympiakos Piraeus 23h45 13/10
Kết quả đối đầu Qarabag vs Olympiakos Piraeus, 23h45 13/10, Tofig Baramov Republican Stadium, Cúp C2 Châu âu gần đây nhất. Phong độ gần đây của Qarabag , phong độ gần đây của Olympiakos Piraeus chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Qarabag
Phong độ gần nhất Olympiakos Piraeus
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
0.84
-1/2
1.08
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.83
3.70
4.30
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
0.81
-1
1.12
|
0.78
2 3/4
1.13
|
1.49
4.55
6.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
|
0.87
-0
0.97
|
1.06
2 1/4
0.76
|
1.38
3.55
9.00
|
19:15
|
Hà Nội FC
Viettel FC
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.02
3.15
3.25
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.85
+1/2
1.07
|
0.90
3
1.00
|
3.05
3.70
2.07
|
19:00
|
St. Polten (w)
Austria Wien (nữ)
|
0.65
-1 1/4
1.12
|
0.81
3
0.95
|
1.28
4.85
7.80
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
1.07
+1
0.81
|
0.79
2 3/4
1.07
|
5.60
4.20
1.44
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
0.91
-1/4
0.97
|
1.00
2 3/4
0.86
|
2.14
3.35
2.81
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
0.87
-1
1.01
|
0.82
2 3/4
1.04
|
1.46
4.10
5.30
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.87
-1/4
1.03
|
0.99
2
0.89
|
2.16
3.05
3.45
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
0.91
+1
0.99
|
0.96
2 1/4
0.92
|
7.10
3.85
1.47
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.99
-3/4
0.91
|
0.85
2 1/2
1.03
|
1.72
3.75
4.30
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
1.03
-1/4
0.87
|
1.04
2 1/4
0.84
|
2.42
3.10
2.91
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Đà Nẵng 2
Kon Tum
|
0.57
-0
1.23
|
2.85
2 1/2
0.19
|
6.70
1.12
8.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dai Hoc Van Hien
Dinh Huong
|
0.91
-0
0.79
|
4.00
1 1/2
0.09
|
150.00
5.50
1.04
|
2 - 1
Trực tiếp
|
PVF Việt Nam
T T Hanoi B
|
0.95
-1/4
0.75
|
0.83
4
0.87
|
1.13
5.10
14.00
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.86
+1/4
1.06
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.75
3.40
2.36
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.81
-0
1.12
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.53
3.45
2.53
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
1.01
-0
0.91
|
0.98
2
0.92
|
2.78
2.93
2.64
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Umea FC
IFK Stocksund
|
1.04
-1/2
0.80
|
0.85
3 3/4
0.97
|
2.04
2.88
3.55
|
18:00
|
Torslanda IK
Falkenberg
|
1.29
+1
0.57
|
0.77
3
1.03
|
6.00
4.70
1.36
|
18:00
|
Tvaakers IF
Norrby IF
|
0.79
+1/2
1.01
|
0.81
2 3/4
0.99
|
3.10
3.30
2.01
|
18:00
|
Eskilsminne IF
Onsala BK
|
1.09
-1
0.71
|
1.02
3
0.78
|
1.64
3.70
4.15
|
18:00
|
BK Olympic
Angelholms FF
|
1.20
-1/2
0.63
|
1.02
2 3/4
0.78
|
2.20
3.30
2.75
|
19:00
|
Torns IF
Jonkopings Sodra IF
|
0.96
+1/4
0.84
|
0.93
2 3/4
0.87
|
3.00
3.40
1.99
|
19:00
|
Friska Viljor FC
Assyriska
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.91
3 1/2
0.89
|
3.40
3.70
1.80
|
19:30
|
Pitea IF
Vasalunds IF
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
4.10
3.55
1.68
|
21:00
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.88
+1/2
0.92
|
1.11
3
0.70
|
3.30
3.40
1.92
|
20:00
|
Kallithea
Kissamikos
|
0.89
-1/2
0.89
|
0.98
2 1/4
0.80
|
1.88
3.10
3.80
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Roma ( w )U19 (w)
AC Milan (nữ)U19
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.97
5 1/2
0.82
|
51.00
17.00
1.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Horsholm-Usserod IK
Tarnby FF
|
0.72
-0
1.04
|
0.90
2 1/2
0.86
|
1.33
3.60
8.20
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.97
3.20
2.10
|
4 - 0
Trực tiếp
|
FC Abdish-Ata Kant
FK Alga Bishkek
|
1.35
-1/4
0.57
|
1.67
4 1/2
0.45
|
1.00
41.00
51.00
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.70
3.60
4.00
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
2.10
3.60
2.75
|
19:00
|
Wigan U21
Crewe Alexandra U21
|
0.78
-1 1/2
1.08
|
0.95
4
0.89
|
1.27
5.60
6.50
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.00
3.60
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ayeyawady united
Dagon Star United FC
|
0.98
-0
0.74
|
0.82
1 3/4
0.90
|
11.50
4.25
1.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cooks Hill United Reserves
Lake Macquarie Reserves
|
0.86
-1/2
0.94
|
0.87
4 1/2
0.93
|
1.30
6.00
6.50
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.97
2
0.79
|
1.56
3.40
5.50
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.99
-3/4
0.91
|
1.08
2 1/4
0.80
|
1.75
3.35
4.70
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.91
-1/4
0.99
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.23
3.30
3.05
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
0.95
-1 1/2
0.95
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.30
5.10
9.10
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
0.99
-0
0.91
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.66
3.20
2.55
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.87
3
0.99
|
2.23
3.45
2.63
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.94
-1/2
0.94
|
1.01
3 1/2
0.85
|
1.94
3.75
2.95
|
20:00
|
TB/FCS/Royn
Toftir B68
|
0.73
+1/4
1.08
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.60
2.30
|
21:00
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.15
3.60
2.70
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.80
3 1/4
1.00
|
5.50
4.33
1.44
|
20:00
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
0.99
+1
0.85
|
0.77
2 1/2
1.05
|
4.65
4.35
1.49
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Usv Hengsberg
SC Bad Gams
|
0.72
-0
1.07
|
2.00
3 1/2
0.37
|
1.10
7.00
34.00
|
19:00
|
IFK Skovde FK
Motala AIF FK
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.39
4.40
5.80
|
19:00
|
Ahlafors IF
Kumla
|
1.06
-1 3/4
0.70
|
0.91
3 1/2
0.85
|
1.31
4.85
6.50
|
19:00
|
Sifhalla
IK Kongahalla
|
1.04
+1/2
0.72
|
0.75
3
1.01
|
3.70
3.70
1.72
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
1.13
-1/4
0.72
|
0.88
2
0.94
|
2.36
2.97
2.82
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
0.85
-0
0.99
|
0.89
2
0.93
|
2.49
2.90
2.68
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
0.93
-2 1/4
0.88
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.09
6.50
21.00
|
19:00
|
Jazz Pori
TPS Turku
|
0.70
+1 1/4
1.06
|
0.94
3
0.82
|
5.10
4.00
1.48
|
21:15
|
VaKP
P-Iirot
|
0.93
+3 1/4
0.88
|
0.98
4 3/4
0.83
|
19.00
17.00
1.06
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
0.83
+1 1/2
1.01
|
0.88
3 1/4
0.94
|
6.30
4.60
1.34
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
0.82
+1 1/4
1.02
|
1.02
3
0.80
|
6.00
4.00
1.43
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.83
+2 1/2
1.01
|
0.77
3 3/4
1.05
|
11.00
7.80
1.11
|
21:00
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.10
3.45
2.81
|
20:30
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
0.86
-1/2
1.06
|
0.94
2 1/4
0.96
|
1.86
3.40
4.05
|
21:00
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.87
-1/4
0.93
|
1.03
3 1/4
0.77
|
2.01
3.60
2.90
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
0.81
-3/4
0.95
|
1.03
3 1/4
0.73
|
1.65
3.80
4.00
|
20:30
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
0.98
+1 1/4
0.82
|
0.76
2 1/2
1.04
|
7.00
4.45
1.33
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.65
3.00
6.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FC Kontu
FC Finnkurd
|
0.92
-1 3/4
0.88
|
0.92
6
0.88
|
1.72
4.33
3.75
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
0.80
-2
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.18
6.00
10.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.62
4.33
3.75
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
0.95
-0
0.85
|
0.75
3
1.05
|
2.50
3.40
2.38
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Aktobe II
Kairat Almaty II
|
1.03
-0
0.77
|
0.84
2 1/2
0.96
|
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
1.05
-0
0.85
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.68
3.45
2.41
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
0.84
+3/4
1.06
|
0.90
3
0.98
|
3.50
3.90
1.85
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
0.85
+1 1/2
1.05
|
1.02
3 1/2
0.86
|
6.30
5.00
1.38
|
18:00
|
Belgium (w) U17
Portugal (w) U17
|
1.07
+1/4
0.69
|
0.77
2 3/4
0.99
|
|
20:30
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
0.59
-2 1/4
1.20
|
0.66
3 1/4
1.11
|
|
20:00
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.80
1 3/4
1.00
|
3.40
2.90
2.10
|
20:00
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
2.88
3.00
|
20:00
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
0.74
+1/4
1.11
|
1.09
2 3/4
0.73
|
2.62
3.30
2.29
|
20:00
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.93
+1 1/4
0.91
|
0.71
3
1.12
|
5.50
4.40
1.40
|
20:00
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
1.04
+3/4
0.80
|
0.68
2 3/4
1.16
|
3.90
3.95
1.62
|
20:00
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
1.12
+1/4
0.73
|
1.23
3
0.63
|
3.45
3.40
1.87
|
18:15
|
KuPs (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
3
1.00
|
2.10
4.00
2.63
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.80
3.60
2.10
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
0.95
+2 1/4
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
11.00
8.00
1.14
|
19:30
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
0.92
-0
0.94
|
0.86
2
0.98
|
2.54
2.98
2.56
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Acibadem Uskudar
Riva Spor
|
0.82
-1/4
0.97
|
1.05
4
0.75
|
2.10
3.10
3.40
|
18:00
|
Stord IL
Floro
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.44
4.75
4.75
|
19:00
|
Vidar
Vindbjart
|
0.81
-1 1/4
0.91
|
0.86
3 3/4
0.86
|
1.36
4.70
4.85
|
20:00
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.81
3 1/2
0.95
|
1.41
4.40
5.50
|
20:30
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.88
+3/4
0.88
|
0.66
3
1.11
|
3.80
3.80
1.69
|
20:30
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.85
4
0.91
|
4.70
4.50
1.46
|
20:30
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.85
3 1/2
0.91
|
2.56
3.55
2.16
|
20:30
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.72
-1 1/4
1.04
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.32
4.75
6.80
|
20:30
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.98
3.60
2.90
|
20:30
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
0.97
-1 1/2
0.79
|
0.95
3 1/4
0.81
|
1.33
4.65
6.50
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.97
3
0.93
|
2.28
3.70
2.70
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.77
2 3/4
1.03
|
1.87
3.55
3.25
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.86
3
0.94
|
3.45
3.45
1.85
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.00
3.30
3.15
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
0.73
-1
1.12
|
0.75
2 1/4
1.07
|
1.40
4.15
6.30
|
19:00
|
FC Pyunik
FK Van Charentsavan
|
0.81
-2
1.03
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.14
6.80
11.00
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.78
2 1/4
1.04
|
4.85
3.70
1.56
|
2 - 2
Trực tiếp
|
SV Kraig
SK Treibach
|
0.47
+1/4
1.58
|
2.32
4 1/2
0.29
|
14.00
1.26
3.95
|
1 - 0
Trực tiếp
|
PD Koblach
FC Hittisau
|
0.75
-0
1.05
|
2.45
1 1/2
0.30
|
1.08
8.00
34.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KAC 1909
ATUS Ferach
|
1.06
-0
0.78
|
2.32
1 1/2
0.29
|
94.00
5.30
1.09
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.85
+1/2
1.03
|
0.94
2 1/2
0.92
|
3.10
3.30
2.03
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.97
2 1/2
0.89
|
2.06
3.20
3.05
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
0.92
+1/4
0.96
|
0.79
2 3/4
1.07
|
2.84
3.50
2.07
|
20:00
|
FK Mughan
Qaradag Lokbatan
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2
1.00
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Ismaily
El Daklyeh
|
0.96
-3/4
0.92
|
0.93
2
0.93
|
1.68
3.30
4.35
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
0.74
-0
1.16
|
1.05
2
0.81
|
2.52
2.44
3.20
|
18:00
|
Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17
|
0.66
-5 1/2
1.16
|
0.83
6 1/2
0.97
|
|
21:15
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.65
-1 1/2
1.17
|
0.87
3 1/2
0.93
|
1.21
5.70
8.40
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.91
-1
0.89
|
0.87
3
0.93
|
1.51
3.95
4.75
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
1.02
3 1/4
0.78
|
1.36
4.45
6.30
|