© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả PSG vs Lille 22h00 03/04
Tường thuật trực tiếp PSG vs Lille 22h00 03/04
Trận đấu PSG vs Lille, 22h00 03/04, Parc des Princes, Ligue 1 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá PSG vs Lille mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa PSG vs Lille, 22h00 03/04, Parc des Princes, Ligue 1 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính PSG vs Lille
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
4' | Jose Miguel da Rocha Fonte | |||
Leandro Daniel Paredes | 17' | |||
Idrissa Gana Gueye | 19' | |||
20' | 0-1 | Jonathan Christian David (Assist:Nanitamo Jonathan Ikone) | ||
35' | Timothy Weah↑Jonathan Christian David↓ | |||
36' | Tiago Djalo | |||
Neymar da Silva Santos Junior | 48' | |||
Abdou Diallo | 57' | |||
Mitchel Bakker↑Abdou Diallo↓ | 64' | |||
Julian Draxler↑Moise Keane↓ | 64' | |||
Colin Dagba↑Thilo Kehrer↓ | 64' | |||
Rafael Alcantara, Rafinha↑Idrissa Gana Gueye↓ | 71' | |||
73' | Burak Yilmaz↑Renato Junior Luz Sanches↓ | |||
Kylian Mbappe Lottin | 85' | |||
87' | Benjamin Andre | |||
Neymar da Silva Santos Junior | 90' | |||
90' | Tiago Djalo | |||
90' | Domagoj Bradaric↑Nanitamo Jonathan Ikone↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Paris Saint Germain 0, Lille 1 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Paris Saint Germain 0, Lille 1 | |
90+6” | Attempt missed. Marquinhos (Paris Saint Germain) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Ángel Di María with a cross following a corner. | |
90+6” | PHẠT GÓC. Paris Saint Germain được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Domagoj Bradaric là người đá phạt. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Reinildo bị phạm lỗi và (Lille) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | PHẠM LỖI! Julian Draxler (Paris Saint Germain) phạm lỗi. | |
90+3” | THAY NGƯỜI. Lille. Domago thay đổi nhân sự khi rút Jonathan Ikoné ra nghỉ và Bradaric là người thay thế. | |
90+3” | VIỆT VỊ. Burak Yilmaz rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ikoné (Lille. Jonatha). | |
90+1” | Second yellow card to Tiago Djaló (Lille). | |
90” | Second yellow card to Neymar (Paris Saint Germain). | |
89” | ĐÁ PHẠT. Neymar (Paris Saint bị phạm lỗi và Germain) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
89” | PHẠM LỖI! Tiago Djaló (Lille) phạm lỗi. | |
88” | Attempt missed. Neymar (Paris Saint Germain) right footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
87” | Benjamin André (Lille) is shown the yellow card. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Neymar (Paris Saint bị phạm lỗi và Germain) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
87” | PHẠM LỖI! Benjamin André (Lille) phạm lỗi. | |
85” | THẺ PHẠT. Kylian Mbappé (Paris Saint bên phía Germain) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Reinildo bị phạm lỗi và (Lille) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | PHẠM LỖI! Kylian Mbappé (Paris Saint Germain) phạm lỗi. | |
83” | Attempt missed. Leandro Paredes (Paris Saint Germain) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. | |
82” | PHẠT GÓC. Paris Saint Germain được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Reinildo là người đá phạt. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Ikoné bị phạm lỗi và (Lille) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
81” | PHẠM LỖI! Neymar (Paris Saint Germain) phạm lỗi. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Neymar (Paris Saint bị phạm lỗi và Germain) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | PHẠM LỖI! Tiago Djaló (Lille) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Reinildo bị phạm lỗi và (Lille) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
80” | PHẠM LỖI! Leandro Paredes (Paris Saint Germain) phạm lỗi. | |
79” | Attempt saved. Burak Yilmaz (Lille) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Timothy Weah. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Rafinha (Paris Saint bị phạm lỗi và Germain) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
75” | PHẠM LỖI! Boubakary Soumaré (Lille) phạm lỗi. | |
73” | THAY NGƯỜI. Lille. Bura thay đổi nhân sự khi rút Renato Sanches ra nghỉ và Yilmaz là người thay thế. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Rafinha (Paris Saint bị phạm lỗi và Germain) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | PHẠM LỖI! Benjamin André (Lille) phạm lỗi. | |
72” | Attempt missed. Leandro Paredes (Paris Saint Germain) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Ángel Di María with a cross following a corner. | |
71” | THAY NGƯỜI. Paris Saint Germain thay đổi nhân sự khi rút Idrissa Gueye ra nghỉ và Rafinha là người thay thế. | |
71” | PHẠT GÓC. Paris Saint Germain được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, José Fonte là người đá phạt. | |
69” | Attempt missed. Neymar (Paris Saint Germain) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Marquinhos with a cross. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Ángel Di María (Paris Saint bị phạm lỗi và Germain) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
68” | PHẠM LỖI! Reinildo (Lille) phạm lỗi. | |
64” | THAY NGƯỜI. Paris Saint Germain. Julia thay đổi nhân sự khi rút Moise Kean ra nghỉ và Draxler là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. Paris Saint Germain. Coli thay đổi nhân sự khi rút Thilo Kehrer ra nghỉ và Dagba là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. Paris Saint Germain. Mitche thay đổi nhân sự khi rút Abdou Diallo ra nghỉ và Bakker là người thay thế. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Bamba bị phạm lỗi và (Lille) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
63” | PHẠM LỖI! Presnel Kimpembe (Paris Saint Germain) phạm lỗi. | |
62” | Attempt saved. Jonathan Bamba (Lille) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Renato Sanches. | |
61” | Attempt saved. Neymar (Paris Saint Germain) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
57” | THẺ PHẠT. Abdou Diallo (Paris Saint bên phía Germain) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Ikoné bị phạm lỗi và (Lille) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
57” | PHẠM LỖI! Abdou Diallo (Paris Saint Germain) phạm lỗi. | |
57” | PHẠM LỖI! Ángel Di María (Paris Saint Germain) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Boubakary Soumaré bị phạm lỗi và (Lille) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | ĐÁ PHẠT. Presnel Kimpembe (Paris Saint bị phạm lỗi và Germain) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Timothy Weah (Lille) phạm lỗi. | |
52” | PHẠM LỖI! Neymar (Paris Saint Germain) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Benjamin André bị phạm lỗi và (Lille) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | Neymar (Paris Saint Germain) is shown the yellow card. | |
48” | PHẠM LỖI! Neymar (Paris Saint Germain) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Benjamin André bị phạm lỗi và (Lille) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Paris Saint Germain 0, Lille 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Paris Saint Germain 0, Lille 1 | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Bamba bị phạm lỗi và (Lille) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+2” | PHẠM LỖI! Moise Kean (Paris Saint Germain) phạm lỗi. | |
45” | Attempt missed. Leandro Paredes (Paris Saint Germain) right footed shot from outside the box. | |
44” | CẢN PHÁ! Ángel Di María (Paris Saint Germain) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Reinildo bị phạm lỗi và (Lille) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
40” | PHẠM LỖI! Thilo Kehrer (Paris Saint Germain) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Bamba bị phạm lỗi và (Lille) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Presnel Kimpembe (Paris Saint Germain) phạm lỗi. | |
36” | THẺ PHẠT. Tiago Djaló bên phía (Lille) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Neymar (Paris Saint bị phạm lỗi và Germain) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
36” | PHẠM LỖI! Tiago Djaló (Lille) phạm lỗi. | |
35” | THAY NGƯỜI. Lille. Timoth thay đổi nhân sự khi rút Jonathan David because of an injury ra nghỉ và Weah là người thay thế. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Neymar (Paris Saint bị phạm lỗi và Germain) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
33” | PHẠM LỖI! Benjamin André (Lille) phạm lỗi. | |
32” | Attempt missed. Thilo Kehrer (Paris Saint Germain) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Neymar. | |
32” | Attempt missed. Thilo Kehrer (Paris Saint Germain) right footed shot from outside the box. | |
27” | CỨU THUA. Moise Kean (Paris Saint Germain) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Idrissa Gueye with a headed pass. | |
26” | Attempt missed. Neymar (Paris Saint Germain) left footed shot from the left side of the box is high and wide to the left. Assisted by Leandro Paredes. | |
26” | CẢN PHÁ! Neymar (Paris Saint Germain) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Reinildo bị phạm lỗi và (Lille) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | PHẠM LỖI! Leandro Paredes (Paris Saint Germain) phạm lỗi. | |
24” | VIỆT VỊ. Jonathan Bamba rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Reinildo (Lille). | |
23” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Ikoné bị phạm lỗi và (Lille) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Presnel Kimpembe (Paris Saint Germain) phạm lỗi. | |
20” | VÀOOOO!! (Lille) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Paris Saint Germain 0, Lille 1. Jonathan Davi | |
19” | THẺ PHẠT. Idrissa Gueye (Paris Saint bên phía Germain) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
17” | THẺ PHẠT. Leandro Paredes (Paris Saint bên phía Germain) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Jonathan David bị phạm lỗi và (Lille) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Idrissa Gueye (Paris Saint Germain) phạm lỗi. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Jonathan David bị phạm lỗi và (Lille) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | PHẠM LỖI! Leandro Paredes (Paris Saint Germain) phạm lỗi. | |
15” | PHẠT GÓC. Paris Saint Germain được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mike Maignan là người đá phạt. | |
15” | Attempt saved. Moise Kean (Paris Saint Germain) right footed shot from the left side of the box is saved in the bottom right corner. | |
14” | Attempt missed. Neymar (Paris Saint Germain) right footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Neymar (Paris Saint bị phạm lỗi và Germain) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
13” | PHẠM LỖI! Benjamin André (Lille) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Renato Sanches bị phạm lỗi và (Lille) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Abdou Diallo (Paris Saint Germain) phạm lỗi. | |
11” | PHẠM LỖI! Neymar (Paris Saint Germain) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Benjamin André bị phạm lỗi và (Lille) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Renato Sanches (Lille) phạm lỗi. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Kylian Mbappé (Paris Saint bị phạm lỗi và Germain) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
7” | Attempt missed. Neymar (Paris Saint Germain) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Ángel Di María. | |
5” | PHẠT GÓC. Paris Saint Germain được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tiago Djaló là người đá phạt. | |
4” | THẺ PHẠT. José Fonte bên phía (Lille) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
4” | PHẠM LỖI! José Fonte (Lille) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Abdou Diallo (Paris Saint bị phạm lỗi và Germain) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê PSG vs Lille |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân PSG vs Lille 22h00 03/04
Đội hình ra sân cặp đấu PSG vs Lille, 22h00 03/04, Parc des Princes, Ligue 1 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu PSG vs Lille |
||||
PSG | Lille | |||
Keylor Navas Gamboa | 1 | 16 | Mike Maignan | |
Abdou Diallo | 22 | 3 | Tiago Djalo | |
Kimpembe Presnel | 3 | 6 | Jose Miguel da Rocha Fonte | |
Marcos Aoas Correa,Marquinhos | 5 | 5 | Sven Botman | |
Thilo Kehrer | 4 | 28 | Reinildo Mandava | |
Idrissa Gana Gueye | 27 | 18 | Renato Junior Luz Sanches | |
Leandro Daniel Paredes | 8 | 21 | Benjamin Andre | |
Kylian Mbappe Lottin | 7 | 24 | Boubakary Soumare | |
Neymar da Silva Santos Junior | 10 | 7 | Jonathan Bamba | |
Angel Fabian Di Maria | 11 | 9 | Jonathan Christian David | |
Moise Keane | 18 | 10 | Nanitamo Jonathan Ikone | |
Đội hình dự bị |
||||
Xavi Quentin Shay Simons | 34 | 1 | Orestis-Spyrido Ioannis Karnezis | |
Sergio Rico Gonzalez | 16 | 11 | Luiz De Araujo Guimaraes Neto | |
Pablo Sarabia Garcia | 19 | 29 | Domagoj Bradaric | |
Ander Herrera Aguera | 21 | 17 | Burak Yilmaz | |
Colin Dagba | 31 | 34 | Nassim Innocenti | |
Rafael Alcantara, Rafinha | 12 | 19 | Isaac Lihadji | |
Mitchel Bakker | 25 | 22 | Timothy Weah | |
Timothee Pembele | 32 | 35 | Rocco Ascone | |
Julian Draxler | 23 |
Tỷ lệ kèo PSG vs Lille 22h00 03/04
Tỷ lệ kèo PSG vs Lille, 22h00 03/04, Parc des Princes, Ligue 1 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo PSG vs Lille 22h00 03/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.33 | 0:0 | 2.35 | 3.10 | 1 1/2 | 0.23 | 501.00 | 19.00 | 1.02 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.83 | 0:1/4 | 0.98 | 0.88 | 1 | 0.93 |
Thành tích đối đầu PSG vs Lille 22h00 03/04
Kết quả đối đầu PSG vs Lille, 22h00 03/04, Parc des Princes, Ligue 1 gần đây nhất. Phong độ gần đây của PSG , phong độ gần đây của Lille chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất PSG
Phong độ gần nhất Lille
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Paris Saint Germain (PSG)
|
33 | 46 | 73 |
2 |
Monaco
|
33 | 22 | 64 |
3 |
Lille
|
33 | 18 | 58 |
4 |
Stade Brestois
|
33 | 16 | 58 |
5 |
Nice
|
33 | 11 | 54 |
6 |
Lens
|
33 | 8 | 50 |
7 |
Lyon
|
33 | -7 | 50 |
8 |
Marseille
|
33 | 10 | 47 |
9 |
Rennes
|
33 | 8 | 46 |
10 |
Reims
|
33 | -6 | 44 |
11 |
Toulouse
|
33 | -1 | 43 |
12 |
Montpellier
|
33 | -5 | 40 |
13 |
Strasbourg
|
33 | -11 | 39 |
14 |
Nantes
|
33 | -21 | 33 |
15 |
Le Havre
|
33 | -10 | 32 |
16 |
Metz
|
33 | -21 | 29 |
17 |
Lorient
|
33 | -28 | 26 |
18 |
Clermont
|
33 | -29 | 25 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.84
+1
1.09
|
0.95
2 3/4
0.95
|
5.00
4.25
1.62
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.90
-0
1.03
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.66
3.10
2.83
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.83
2 3/4
1.07
|
2.33
3.75
2.84
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.87
-1 1/2
1.05
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.27
5.60
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.94
+1/2
0.98
|
1.00
3 1/4
0.90
|
3.45
3.95
1.98
|
19:15
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
1.12
+3/4
0.77
|
0.78
3 1/4
1.08
|
4.30
4.05
1.57
|
19:15
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.90
-1 1/2
0.98
|
1.05
3 1/4
0.81
|
1.28
4.95
7.80
|
19:15
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.91
3 1/2
0.95
|
2.03
3.80
2.75
|
19:15
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.91
-3/4
0.97
|
0.97
3 1/4
0.89
|
1.77
3.95
3.30
|
19:15
|
FC Wil 1900
Thun
|
0.73
-0
1.17
|
0.91
3 1/4
0.95
|
2.11
3.70
2.67
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.89
+1/2
1.03
|
0.83
3 1/4
1.07
|
3.20
4.05
2.03
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.06
-1/4
0.86
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.36
3.60
2.87
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.05
3 1/4
0.85
|
2.08
3.90
3.20
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.87
-1
1.05
|
0.84
3
1.06
|
1.50
4.35
5.60
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.93
+1
0.99
|
1.04
3
0.86
|
5.30
4.30
1.59
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.70
3.85
4.95
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.94
+1 1/4
0.98
|
0.95
3
0.95
|
6.80
4.75
1.45
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.21
3.50
3.20
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.86
-1 1/4
1.06
|
0.82
3 1/4
1.08
|
1.43
5.20
6.50
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
1.08
-0
0.84
|
0.83
3
1.07
|
2.75
3.80
2.36
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.05
-3/4
0.87
|
0.97
2 3/4
0.93
|
1.81
3.90
4.15
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.07
3.65
3.40
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.92
+1/4
1.00
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.89
3.15
2.40
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.98
-3/4
0.94
|
0.98
3
0.92
|
1.72
4.00
4.00
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
0.78
-0
1.16
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.38
3.20
2.90
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.95
-0
0.97
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.49
3.60
2.50
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.96
2 1/4
0.94
|
2.20
3.15
3.25
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.88
-0
1.04
|
0.96
2
0.94
|
2.56
3.00
2.79
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.08
3.20
3.50
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.78
-1 1/4
1.06
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.30
4.55
7.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lyngby
Viborg
|
0.84
+1/4
1.08
|
1.02
2 3/4
0.88
|
2.81
3.45
2.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vejle
Hvidovre IF
|
0.93
-1
0.99
|
0.99
3
0.91
|
1.56
4.20
5.90
|
21:00
|
Silkeborg
Brondby IF
|
0.86
+1
1.06
|
0.95
2 3/4
0.95
|
5.60
4.20
1.58
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.04
-1/2
0.88
|
0.92
3 1/4
0.98
|
2.04
3.95
3.25
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.85
-0
1.05
|
1.04
2 3/4
0.84
|
2.37
3.35
2.63
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
1.11
-3/4
0.80
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.80
3.65
3.70
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.19
3.10
2.92
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.68
3.50
4.15
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.84
-1
1.08
|
1.06
2 1/4
0.84
|
1.45
3.90
7.70
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.95
1 3/4
0.95
|
2.53
2.83
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.98
2 1/4
0.92
|
2.02
3.25
3.60
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.80
2
1.11
|
1.95
3.25
3.85
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.11
-1/4
0.80
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.30
3.25
2.69
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.86
-1 1/4
1.02
|
0.85
3 3/4
1.01
|
1.41
4.70
5.00
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.89
+3/4
0.99
|
0.88
3
0.98
|
3.75
3.65
1.72
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.92
-3/4
0.96
|
0.97
3 1/4
0.89
|
1.67
3.85
3.80
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.69
-1 1/4
1.23
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.35
5.10
5.70
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.92
2 1/4
0.90
|
2.24
3.15
2.80
|
3 - 0
Trực tiếp
|
OKS
Kjellerup
|
0.78
-3/4
0.98
|
0.95
5
0.81
|
1.01
6.80
80.00
|
20:15
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
1.02
-0
0.82
|
1.01
3
0.81
|
2.57
3.35
2.32
|
21:00
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.86
-1/2
0.98
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.86
3.55
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PFK Montana
Septemvri Sofia
|
0.86
-0
0.94
|
0.76
2
1.04
|
2.48
3.05
2.58
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mtibwa Sugar
Namungo FC
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.90
1 3/4
0.86
|
2.29
2.62
3.00
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.99
2 1/2
0.81
|
2.18
3.25
2.82
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fortuna Alesund (w)
Avaldsnes (w)
|
0.89
-1 1/2
0.91
|
0.93
3
0.87
|
1.30
4.45
7.80
|
20:00
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.85
3.25
3.70
|
20:00
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
1.01
-1/4
0.83
|
1.06
2 1/4
0.76
|
2.18
3.10
2.93
|
20:00
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
1.06
-3/4
0.78
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.75
3.35
4.00
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.89
-3/4
0.89
|
0.78
2 1/4
1.00
|
1.67
3.50
4.25
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.14
-0
0.71
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.83
3.10
2.24
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.77
2
1.05
|
2.15
3.10
2.98
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Ilbirs
FK Kara-Balta
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.95
3
0.85
|
1.14
7.00
12.00
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.92
-0
0.92
|
0.94
2
0.88
|
2.57
2.93
2.57
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.08
-0
0.73
|
0.90
1 3/4
0.90
|
3.00
2.63
2.50
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.78
-0
1.03
|
0.95
2
0.85
|
2.40
3.00
2.75
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.78
|
2.15
2.75
3.50
|
21:00
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
0.91
-1/2
0.99
|
0.81
2 1/2
1.07
|
1.91
3.55
3.40
|
21:00
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.85
-0
1.05
|
0.77
2 3/4
1.12
|
2.32
3.55
2.58
|
21:00
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.92
+1/4
0.98
|
0.97
2 3/4
0.91
|
2.86
3.45
2.17
|
21:00
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.79
+1/4
1.12
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.57
3.35
2.30
|
21:00
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.91
+1/2
0.99
|
0.90
3
0.98
|
3.10
3.60
1.99
|
21:00
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.93
+1 1/4
0.97
|
0.81
3
1.07
|
6.40
4.45
1.40
|
21:00
|
St.Polten
SC Bregenz
|
0.90
-3/4
1.00
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.66
3.80
4.20
|
21:00
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.07
+1/2
0.83
|
0.91
3 1/2
0.97
|
3.40
4.05
1.79
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.56
3.40
5.30
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.97
-3/4
0.83
|
0.78
3
1.02
|
1.72
3.80
3.60
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.66
3
1.16
|
1.85
3.70
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.90
+1 1/4
0.94
|
0.76
2 1/2
1.06
|
6.20
4.30
1.39
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.74
-1 3/4
1.11
|
0.99
3
0.83
|
1.15
6.40
11.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.80
3.10
4.33
|
21:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.92
-1/4
0.96
|
0.95
3 1/2
0.91
|
2.16
3.55
2.66
|
21:00
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.83
3
1.03
|
1.90
3.60
3.15
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Naestved
Hillerod Fodbold
|
0.98
-0
0.92
|
1.06
1 1/2
0.82
|
2.89
2.51
2.81
|
20:00
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
0.94
-1/2
0.96
|
0.91
3
0.97
|
1.94
3.65
3.25
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Edo Queens (W)
Rivers Angels (w)
|
1.10
-0
0.70
|
0.82
4 1/4
0.97
|
8.50
4.33
1.33
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Bitterfeld-Wolfen
FSV Saxonia Tangermunde
|
0.95
-2
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.25
6.50
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Lok Stendal
FSV Grun-Weiss Ilsenburg
|
0.82
-3
0.97
|
0.85
4 1/2
0.95
|
1.09
9.50
15.00
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.97
-1/2
0.83
|
0.88
3 1/4
0.92
|
1.97
3.65
2.96
|
22:00
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.50
4.00
1.73
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.62
3.50
4.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.71
-0
1.14
|
0.73
2 1/4
1.09
|
2.21
3.20
2.80
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.79
+1/4
1.12
|
0.88
2
1.00
|
3.05
3.00
2.27
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.91
3.35
3.35
|
21:00
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.90
3.50
3.25
|
21:00
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.93
+3/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
4.33
3.50
1.70
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.78
3.55
3.60
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.68
3 1/4
1.08
|
1.29
5.10
6.90
|
2 - 1
Trực tiếp
|
ASA Aarhus (w)
Sundby BK (w)
|
0.83
-1/4
0.97
|
1.05
5
0.75
|
1.29
4.30
9.00
|
20:00
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.91
3.50
3.30
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.80
2 1/2
1.00
|
6.25
4.33
1.40
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
0.95
+1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
3.75
1.50
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
1.05
-0
0.79
|
0.89
2 3/4
0.93
|
2.63
3.30
2.29
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.84
+1/2
1.00
|
0.87
2 3/4
0.95
|
3.00
3.50
2.00
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.80
2 1/4
1.02
|
2.00
3.20
3.25
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.94
2 1/4
0.82
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.57
-3/4
1.23
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.97
+1/2
0.79
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.62
3.55
4.50
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.97
3.20
2.11
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gjovik Lyn
Ullensaker/Kisa IL
|
0.84
+1
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.05
4.00
1.59
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alta
Junkeren
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.82
3 1/2
1.00
|
1.48
4.35
4.65
|
20:00
|
Follo
Eidsvold Turn
|
0.72
-0
1.08
|
0.89
3 1/4
0.91
|
2.17
3.55
2.65
|
21:00
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.87
-1/4
0.93
|
0.96
2 3/4
0.84
|
2.03
3.35
3.00
|
21:00
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.16
3.40
2.74
|
21:00
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.92
-3/4
0.88
|
1.02
3 1/4
0.78
|
1.71
3.60
3.85
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.94
-0
0.86
|
0.90
3
0.90
|
2.47
3.40
2.38
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.08
3
0.72
|
2.12
3.30
2.81
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
20:45
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.81
-1 3/4
0.95
|
0.94
3 1/2
0.82
|
1.22
5.80
8.50
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.73
3.30
4.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.75
3.50
3.90
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.03
2 3/4
0.79
|
1.91
3.35
3.35
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Ulfstind
Bodo Glimt 2
|
1.02
-1 1/4
0.78
|
1.00
7 1/4
0.80
|
1.03
7.70
47.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skedsmo
Gjelleraasen IL
|
0.92
+1/2
0.87
|
0.85
3 1/4
0.95
|
3.20
4.00
1.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skjetten Fotball
Ready
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.91
3 1/4
0.89
|
1.80
3.70
3.10
|
20:00
|
Loddefjord
Askoy FK
|
0.91
+1/2
0.81
|
0.77
3
0.95
|
3.30
3.85
1.80
|
20:00
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
0.93
+1
0.79
|
0.79
3 1/2
0.93
|
4.20
4.35
1.46
|
20:00
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
0.84
+1/4
0.88
|
0.96
3 1/2
0.76
|
2.54
3.75
2.05
|
20:00
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
1.03
-1/4
0.69
|
0.81
3 1/4
0.91
|
2.11
3.70
2.46
|
21:00
|
Vindbjart
Sola
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.91
4.33
2.80
|
21:00
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.10
4.20
2.50
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.78
3 1/2
1.03
|
4.75
4.75
1.44
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
20:00
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
0.75
+3/4
1.01
|
0.86
3 1/2
0.90
|
3.45
3.90
1.75
|
20:00
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.95
-1
0.77
|
0.85
3 1/2
0.87
|
1.55
4.15
3.80
|
20:00
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.78
-1 3/4
1.03
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.29
5.25
7.00
|
20:30
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
0.74
+3/4
1.02
|
0.86
3 3/4
0.90
|
3.20
3.95
1.80
|
20:30
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
1.04
+1 3/4
0.72
|
0.85
3 3/4
0.91
|
8.50
6.00
1.20
|
20:30
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.83
+1
0.93
|
0.79
3 1/2
0.97
|
4.25
4.15
1.55
|
19:30
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
0.98
+2 1/4
0.82
|
0.89
3 1/2
0.91
|
12.00
7.50
1.11
|
20:00
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.14
+3 1/2
0.67
|
0.73
4 1/4
1.07
|
41.00
21.00
1.03
|
20:00
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.72
-1/2
1.08
|
0.99
2 1/2
0.81
|
1.72
3.30
4.25
|
20:00
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.77
-1 1/4
1.03
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.31
4.70
7.20
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.84
-1/2
0.96
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.84
3.25
3.70
|
20:30
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.89
3
0.87
|
2.08
3.45
2.78
|
20:30
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.89
+1 1/4
0.87
|
0.89
3 1/4
0.87
|
6.30
4.40
1.37
|
20:30
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
1.00
+1 1/4
0.76
|
0.82
3 1/4
0.94
|
6.00
4.80
1.34
|
20:30
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.74
-2
1.02
|
0.76
3 1/2
1.00
|
1.14
6.70
11.00
|
20:30
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.88
3.45
3.40
|
20:30
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.86
2 1/2
0.90
|
1.81
3.45
3.60
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.93
-1/2
0.91
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.93
3.40
3.25
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
0.96
+3/4
0.88
|
0.70
2 1/2
1.13
|
3.90
3.70
1.69
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.81
2
0.95
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.00
3.35
3.10
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.06
-0
0.78
|
0.93
2
0.89
|
2.80
2.87
2.41
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.83
2
0.99
|
1.77
3.25
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
20:00
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.90
2 1/2
0.92
|
2.85
3.20
2.20
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
1.07
-0
0.77
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.74
3.05
2.33
|
21:00
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
1.07
-1/2
0.69
|
0.91
3 1/4
0.85
|
2.07
3.45
2.87
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Khovd
Bavarians FC
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.97
4
0.82
|
1.22
6.50
8.50
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.84
2 1/2
1.02
|
1.76
3.60
3.65
|
21:00
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.95
-1/2
0.91
|
0.84
2
1.00
|
1.95
3.15
3.45
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
0.72
-0
1.16
|
0.99
2
0.85
|
2.31
2.91
2.92
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.89
+1 1/4
0.97
|
0.84
2 1/2
1.00
|
6.60
4.20
1.37
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.06
-1/4
0.80
|
0.95
2
0.89
|
2.19
2.96
3.10
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.11
-1/4
0.76
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.28
3.05
2.81
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.82
2
1.02
|
2.07
3.10
3.20
|
21:00
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
1.04
+1 3/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.95
|
9.00
6.10
1.24
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.00
-3/4
0.92
|
0.86
3
1.04
|
1.78
3.95
3.80
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.98
3
0.92
|
2.31
3.60
2.71
|
21:00
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.88
+1/2
0.92
|
1.04
2 3/4
0.76
|
3.30
3.40
1.92
|
21:00
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.97
+1/2
0.83
|
0.97
2 1/4
0.83
|
3.75
3.25
1.83
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.99
-1/4
0.87
|
0.93
3 3/4
0.91
|
2.13
4.20
2.56
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.90
-0
0.94
|
0.96
2
0.86
|
2.55
2.90
2.61
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.77
-1
1.07
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.40
4.00
6.50
|
20:00
|
EL Masry
Enppi
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.19
3.15
2.91
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.83
-0
1.05
|
1.04
2
0.82
|
2.54
2.65
2.86
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.81
-0
1.07
|
0.81
2
1.05
|
2.40
2.93
2.76
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.10
3.20
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.36
4.15
7.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.93
-2
0.87
|
0.93
3 1/4
0.87
|
1.16
6.30
10.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
0.97
-1 1/4
0.83
|
0.89
2 3/4
0.91
|
1.40
4.25
5.80
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.25
3.15
2.84
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.97
-1 1/2
0.83
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.30
4.70
7.20
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.63
+1/4
1.20
|
1.06
2 1/2
0.74
|
2.54
3.10
2.46
|