Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 04:36

Kết quả Ponte San Pietro vs Virtus Ciserano Bergamo 20h30 17/01

Italy Serie D

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Ponte San Pietro vs Virtus Ciserano Bergamo 20h30 17/01

Trận đấu Ponte San Pietro vs Virtus Ciserano Bergamo, 20h30 17/01, , Italy Serie D được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Ponte San Pietro vs Virtus Ciserano Bergamo mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Ponte San Pietro vs Virtus Ciserano Bergamo, 20h30 17/01, , Italy Serie D sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Ponte San Pietro vs Virtus Ciserano Bergamo

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Ibe    1-0  12'    
      72' 1-1      Confalonieri
      73' 1-2      Esposito

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Ponte San Pietro vs Virtus Ciserano Bergamo

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Ponte San Pietro vs Virtus Ciserano Bergamo 20h30 17/01

Đội hình ra sân cặp đấu Ponte San Pietro vs Virtus Ciserano Bergamo, 20h30 17/01, , Italy Serie D sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Ponte San Pietro vs Virtus Ciserano Bergamo

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Ponte San Pietro vs Virtus Ciserano Bergamo 20h30 17/01

Tỷ lệ kèo Ponte San Pietro vs Virtus Ciserano Bergamo, 20h30 17/01, , Italy Serie D theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Ponte San Pietro vs Virtus Ciserano Bergamo 20h30 17/01 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.86 0:0 0.98 1.17 3 1/2 0.67 30.00 4.35 1.17

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.02 0:0 0.82 4.34 1 1/2 0.05
Back to top
Back to top