Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 11:01

Kết quả Pirin Blagoevgrad (w) vs Ludogorets Razgrad (nữ) 17h00 03/03

Bulgaria Premier League Women

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Pirin Blagoevgrad (w) vs Ludogorets Razgrad (nữ) 17h00 03/03

Trận đấu Pirin Blagoevgrad (w) vs Ludogorets Razgrad (nữ), 17h00 03/03, , Bulgaria Premier League Women được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Pirin Blagoevgrad (w) vs Ludogorets Razgrad (nữ) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Pirin Blagoevgrad (w) vs Ludogorets Razgrad (nữ), 17h00 03/03, , Bulgaria Premier League Women sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Pirin Blagoevgrad (w) vs Ludogorets Razgrad (nữ)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      1-0  52'    
      90'       

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Pirin Blagoevgrad (w) vs Ludogorets Razgrad (nữ)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Pirin Blagoevgrad (w) vs Ludogorets Razgrad (nữ) 17h00 03/03

Đội hình ra sân cặp đấu Pirin Blagoevgrad (w) vs Ludogorets Razgrad (nữ), 17h00 03/03, , Bulgaria Premier League Women sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Pirin Blagoevgrad (w) vs Ludogorets Razgrad (nữ)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Pirin Blagoevgrad (w) vs Ludogorets Razgrad (nữ) 17h00 03/03

Tỷ lệ kèo Pirin Blagoevgrad (w) vs Ludogorets Razgrad (nữ), 17h00 03/03, , Bulgaria Premier League Women theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Pirin Blagoevgrad (w) vs Ludogorets Razgrad (nữ) 17h00 03/03 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.85 0:0 0.95 6.00 1 1/2 0.10 1.04 13.00 67.00
Back to top
Back to top