Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 02:33

Kết quả P-Iirot vs PIF Parainen 22h59 30/06

Finland - Kakkonen Lohko

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp P-Iirot vs PIF Parainen 22h59 30/06

Trận đấu P-Iirot vs PIF Parainen, 22h59 30/06, , Finland - Kakkonen Lohko được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá P-Iirot vs PIF Parainen mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa P-Iirot vs PIF Parainen, 22h59 30/06, , Finland - Kakkonen Lohko sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính P-Iirot vs PIF Parainen

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0
   Ayannubi T.    1-0  7'    
      10'        Linna C.
      22'        Akpro J.
      35'        Muse Yoonis
   Whiting J.    2-0  45'    
   Ketola S.       52'    
   Ohvo O.       54'    
      73'        Muse Yoonis
   Ketola S.    3-0  75'    
   Ketola S.    4-0  81'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê P-Iirot vs PIF Parainen

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân P-Iirot vs PIF Parainen 22h59 30/06

Đội hình ra sân cặp đấu P-Iirot vs PIF Parainen, 22h59 30/06, , Finland - Kakkonen Lohko sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu P-Iirot vs PIF Parainen

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo P-Iirot vs PIF Parainen 22h59 30/06

Tỷ lệ kèo P-Iirot vs PIF Parainen, 22h59 30/06, , Finland - Kakkonen Lohko theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo P-Iirot vs PIF Parainen 22h59 30/06 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.36 0:1/4 0.57 1.88 4 1/2 0.35 1.01 8.40 90.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
2.70 0:1/4 0.21 3.33 1 1/2 0.12
Back to top
Back to top