© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Philadelphia Union vs Chicago Fire 06h30 14/08
Tường thuật trực tiếp Philadelphia Union vs Chicago Fire 06h30 14/08
Trận đấu Philadelphia Union vs Chicago Fire, 06h30 14/08, PPL Park, Nhà nghề Mỹ MLS được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Philadelphia Union vs Chicago Fire mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Philadelphia Union vs Chicago Fire, 06h30 14/08, PPL Park, Nhà nghề Mỹ MLS sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Philadelphia Union vs Chicago Fire
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
3' | Mauricio Pineda | |||
Daniel Gazdag (Assist:Julian Carranza) | 1-0 | 16' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Philadelphia Union 4, Chicago Fire FC 1 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Philadelphia Union 4, Chicago Fire FC 1 | |
90+5” | PHẠT GÓC. Philadelphia Union được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rafael Czichos là người đá phạt. | |
90+4” | PHẠM LỖI! Miguel Navarro (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Alejandro Bedoya (Philadelphia bị phạm lỗi và Union) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+3” | PHẠM LỖI! Leon Flach (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Chris Mueller (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Jhon Durán (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+3” | PHẠM LỖI! José Martínez (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
90+1” | THẺ PHẠT. Olivier Mbaizo (Philadelphia bên phía Union) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Miguel Navarro (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Olivier Mbaizo (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
90+1” | Attempt saved. Jhon Durán (Chicago Fire FC) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Chris Mueller with a cross. | |
90+1” | PHẠM LỖI! José Martínez (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Fabian Herbers (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
89” | THAY NGƯỜI. Chicago Fire FC. Andr thay đổi nhân sự khi rút Boris Sekulic ra nghỉ và Reynolds là người thay thế. | |
88” | PHẠM LỖI! José Martínez (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Chris Mueller (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | Attempt missed. Cory Burke (Philadelphia Union) header from very close range is too high. Assisted by Paxten Aaronson. | |
86” | THAY NGƯỜI. Philadelphia Union. Quin thay đổi nhân sự khi rút Julián Carranza ra nghỉ và Sullivan là người thay thế. | |
86” | THAY NGƯỜI. Philadelphia Union. Quin thay đổi nhân sự khi rút Julián Carranza ra nghỉ và Sullivan là người thay thế. | |
86” | THAY NGƯỜI. Philadelphia Union. Paxte thay đổi nhân sự khi rút Dániel Gazdag ra nghỉ và Aaronson là người thay thế. | |
85” | THẺ PHẠT. Cory Burke (Philadelphia bên phía Union) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
85” | PHẠM LỖI! Cory Burke (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
85” | PHẠM LỖI! Cory Burke (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Fabian Herbers (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>82'VÀOOOO!! Union) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Philadelphia Union 4, Chicago Fire FC 1. Cory Burke (Philadelphi | ||
81” | Attempt saved. Chris Mueller (Chicago Fire FC) right footed shot from outside the box is saved in the top centre of the goal. | |
80” | PHẠM LỖI! Jakob Glesnes (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Chris Mueller (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
79” | THAY NGƯỜI. Chicago Fire FC. Javie thay đổi nhân sự khi rút Xherdan Shaqiri ra nghỉ và Casas là người thay thế. | |
77” | PHẠT GÓC. Chicago Fire FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, José Martínez là người đá phạt. | |
76” | PHẠM LỖI! Federico Navarro (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Dániel Gazdag (Philadelphia bị phạm lỗi và Union) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
75” | ĐÁ PHẠT. José Martínez (Philadelphia bị phạm lỗi và Union) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | PHẠM LỖI! Jhon Durán (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
73” | PHẠM LỖI! Leon Flach (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Boris Sekulic (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
73” | ĐÁ PHẠT. Jhon Durán (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
73” | PHẠM LỖI! Kai Wagner (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
72” | THAY NGƯỜI. Philadelphia Union. Jos� thay đổi nhân sự khi rút Jack McGlynn ra nghỉ và Martínez là người thay thế. | |
72” | THAY NGƯỜI. Philadelphia Union. Cor thay đổi nhân sự khi rút Mikael Uhre ra nghỉ và Burke là người thay thế. | |
71” | Attempt missed. Jakob Glesnes (Philadelphia Union) right footed shot from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Kai Wagner following a set piece situation. | |
70” | THẺ PHẠT. Xherdan Shaqiri (Chicago Fire bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
70” | THẺ PHẠT. Xherdan Shaqiri (Chicago Fire bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
70” | PHẠM LỖI! Jack McGlynn (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
70” | PHẠM LỖI! Xherdan Shaqiri (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
69” | Attempt missed. Mikael Uhre (Philadelphia Union) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Dániel Gazdag. | |
66” | THAY NGƯỜI. Chicago Fire FC. Bria thay đổi nhân sự khi rút Jairo Torres ra nghỉ và Gutierrez là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Chicago Fire FC. Fabia thay đổi nhân sự khi rút Gastón Giménez because of an injury ra nghỉ và Herbers là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Chicago Fire FC. Jho thay đổi nhân sự khi rút Kacper Przybylko ra nghỉ và Durán là người thay thế. | |
63” | PHẠT GÓC. Philadelphia Union được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rafael Czichos là người đá phạt. | |
62” | Attempt missed. Jack Elliott (Philadelphia Union) header from the centre of the box is too high. Assisted by Alejandro Bedoya with a headed pass following a corner. | |
61” | PHẠT GÓC. Philadelphia Union được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rafael Czichos là người đá phạt. | |
61” | PHẠT GÓC. Philadelphia Union được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rafael Czichos là người đá phạt. | |
61” | Attempt blocked. Alejandro Bedoya (Philadelphia Union) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Kai Wagner with a cross. | |
60” | PHẠT GÓC. Philadelphia Union được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Federico Navarro là người đá phạt. | |
57” | Attempt missed. Jairo Torres (Chicago Fire FC) right footed shot from the right side of the box. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Xherdan Shaqiri (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Jack Elliott (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Mikael Uhre (Philadelphia bị phạm lỗi và Union) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Mauricio Pineda (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
red'>53'VÀOOOO!! Union) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Philadelphia Union 3, Chicago Fire FC 1. Julián Carranza (Philadelphito the centre of the goal. | ||
53” | Attempt saved. Mikael Uhre (Philadelphia Union) left footed shot from the centre of the box is saved. | |
red'>49'VÀOOOO!! FC) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Philadelphia Union 2, Chicago Fire FC 1. Chris Mueller (Chicago Fir | ||
48” | Attempt saved. Gastón Giménez (Chicago Fire FC) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Chris Mueller with a cross. | |
47” | PHẠT GÓC. Chicago Fire FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jakob Glesnes là người đá phạt. | |
47” | CẢN PHÁ! Xherdan Shaqiri (Chicago Fire FC) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Philadelphia Union 2, Chicago Fire FC 0 | |
45+5” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Philadelphia Union 2, Chicago Fire FC 0 | |
45+5” | CHẠM TAY! Leon Flach (Philadelphia Union) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
45+4” | PHẠM LỖI! Jack Elliott (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
45+4” | ĐÁ PHẠT. Kacper Przybylko (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Jairo Torres (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45+1” | PHẠM LỖI! Jack McGlynn (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Miguel Navarro (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Alejandro Bedoya (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
42” | Attempt missed. Rafael Czichos (Chicago Fire FC) header from very close range is too high. Assisted by Chris Mueller with a cross following a corner. | |
42” | PHẠT GÓC. Chicago Fire FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mikael Uhre là người đá phạt. | |
41” | PHẠT GÓC. Chicago Fire FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mikael Uhre là người đá phạt. | |
41” | PHẠT GÓC. Chicago Fire FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kai Wagner là người đá phạt. | |
red'>37'Goal!Philadelphia Union 2, Chicago Fire FC 0. Jack Elliott (Philadelphia Union) right footed shot from very close range to the high centre of the goalfollowing a corner. | ||
red'>37'Goal!Philadelphia Union 2, Chicago Fire FC 0. Jack Elliott (Philadelphia Union) right footed shot from very close range. | ||
36” | PHẠT GÓC. Philadelphia Union được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rafael Czichos là người đá phạt. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Rafael Czichos (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | ĐÁ PHẠT. Mikael Uhre (Philadelphia bị phạm lỗi và Union) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
29” | Attempt missed. Xherdan Shaqiri (Chicago Fire FC) left footed shot from outside the box is close, but misses to the left from a direct free kick. | |
29” | THẺ PHẠT. Alejandro Bedoya (Philadelphia bên phía Union) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Jairo Torres (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
28” | PHẠM LỖI! Alejandro Bedoya (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
27” | PHẠT GÓC. Chicago Fire FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andre Blake là người đá phạt. | |
27” | PHẠT GÓC. Chicago Fire FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andre Blake là người đá phạt. | |
27” | PHẠT GÓC. Chicago Fire FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andre Blake là người đá phạt. | |
27” | Attempt blocked. Boris Sekulic (Chicago Fire FC) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Chris Mueller with a cross. | |
25” | Attempt missed. Jairo Torres (Chicago Fire FC) right footed shot from the right side of the box is too high. Assisted by Kacper Przybylko with a headed pass. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Rafael Czichos (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | ĐÁ PHẠT. Rafael Czichos (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Julián Carranza (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
21” | VIỆT VỊ. Chris Mueller rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Navarro (Chicago Fire FC. Migue). | |
21” | Olivier Mbaizo (Philadelphia Union) is shown the yellow card. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Gastón Giménez (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | ĐÁ PHẠT. Gastón Giménez (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | PHẠM LỖI! Olivier Mbaizo (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Miguel Navarro (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠM LỖI! Alejandro Bedoya (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Jack Elliott (Philadelphia bị phạm lỗi và Union) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Jairo Torres (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
red'>16'VÀOOOO!! Union) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Philadelphia Union 1, Chicago Fire FC 0. Dániel Gazdag (Philadelphi | ||
13” | CỨU THUA. Jairo Torres (Chicago Fire FC) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Kacper Przybylko with a headed pass. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Miguel Navarro (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Dániel Gazdag (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
9” | PHẠT GÓC. Philadelphia Union được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Miguel Navarro là người đá phạt. | |
9” | PHẠT GÓC. Philadelphia Union được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Miguel Navarro là người đá phạt. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Xherdan Shaqiri (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! Alejandro Bedoya (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
4” | VIỆT VỊ. Alejandro Bedoya rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Wagner (Philadelphia Union. Ka). | |
3” | ĐÁ PHẠT. Mikael Uhre (Philadelphia bị phạm lỗi và Union) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
3” | THẺ PHẠT. Mauricio Pineda (Chicago Fire bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
3” | PHẠM LỖI! Mauricio Pineda (Chicago Fire FC) phạm lỗi. | |
2” | PHẠM LỖI! Olivier Mbaizo (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Chris Mueller (Chicago Fire bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
2” | VIỆT VỊ. Julián Carranza rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gazdag (Philadelphia Union. Dánie). |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Philadelphia Union vs Chicago Fire |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Philadelphia Union vs Chicago Fire 06h30 14/08
Đội hình ra sân cặp đấu Philadelphia Union vs Chicago Fire, 06h30 14/08, PPL Park, Nhà nghề Mỹ MLS sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Philadelphia Union vs Chicago Fire |
||||
Philadelphia Union | Chicago Fire | |||
Andre Blake | 18 | 1 | Gabriel Slonina | |
Kai Wagner | 27 | 2 | Boris Sekulic | |
Jack Elliott | 3 | 22 | Mauricio Pineda | |
Jakob Glesnes | 5 | 5 | Rafael Czichos | |
Olivier Mbaissidara Mbaizo | 15 | 6 | Miguel Angel Navarro Zarate | |
Jack McGlynn | 16 | 31 | Federico Navarro | |
Leon Maximilian Flach | 31 | 30 | Gaston Claudio Gimenez | |
Alejandro Bedoya | 11 | 7 | Ian Jairo Misael Torres Ramirez | |
Daniel Gazdag | 6 | 10 | Xherdan Shaqiri | |
Julian Carranza | 9 | 8 | Chris Mueller | |
Mikael Uhre | 7 | 11 | Kacper Przybylko | |
Đội hình dự bị |
||||
Nathan Harriel | 26 | 33 | Victor Bezerra | |
Paxten Aaronson | 30 | 37 | Javier Casas Cuevas | |
Matthew Real | 2 | 36 | Andre Reynolds II | |
Quinn Sullivan | 33 | 40 | Brian Gutierrez | |
Matthew Freese | 1 | 21 | Fabian Herbers | |
Cory Burke | 19 | 3 | Jonathan Bornstein | |
Jose Andres Martinez Torres | 8 | 26 | Jhon Durán | |
Brandan Craig | 34 | 18 | Spencer Richey | |
Chris Donovan | 25 |
Tỷ lệ kèo Philadelphia Union vs Chicago Fire 06h30 14/08
Tỷ lệ kèo Philadelphia Union vs Chicago Fire, 06h30 14/08, PPL Park, Nhà nghề Mỹ MLS theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Philadelphia Union vs Chicago Fire 06h30 14/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.84 | 0:0 | 1.08 | 8.33 | 5 1/2 | 0.06 | 1.01 | 12.00 | 300.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.91 | 0:0 | 0.99 | 20.00 | 2 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Philadelphia Union vs Chicago Fire 06h30 14/08
Kết quả đối đầu Philadelphia Union vs Chicago Fire, 06h30 14/08, PPL Park, Nhà nghề Mỹ MLS gần đây nhất. Phong độ gần đây của Philadelphia Union , phong độ gần đây của Chicago Fire chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Philadelphia Union
Phong độ gần nhất Chicago Fire
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
FC Cincinnati
|
34 | 18 | 69 |
2 |
Orlando City
|
34 | 16 | 63 |
3 |
Columbus Crew
|
34 | 21 | 57 |
4 |
Philadelphia Union
|
34 | 16 | 55 |
5 |
New England Revolution
|
34 | 12 | 55 |
6 |
Atlanta United
|
34 | 13 | 51 |
7 |
Nashville
|
34 | 7 | 49 |
8 |
New York Red Bulls
|
34 | -3 | 43 |
9 |
Charlotte FC
|
34 | -7 | 43 |
10 |
New York City FC
|
34 | -4 | 41 |
11 |
Montreal Impact
|
34 | -16 | 41 |
12 |
DC United
|
34 | -4 | 40 |
13 |
Chicago Fire
|
34 | -12 | 40 |
14 |
Inter Miami CF
|
34 | -13 | 34 |
15 |
Toronto FC
|
34 | -33 | 22 |
1 |
St. Louis City
|
34 | 17 | 56 |
2 |
Seattle Sounders
|
34 | 9 | 53 |
3 |
Los Angeles FC
|
34 | 15 | 52 |
4 |
Houston Dynamo
|
34 | 13 | 51 |
5 |
Real Salt Lake
|
34 | -2 | 50 |
6 |
Vancouver Whitecaps
|
34 | 7 | 48 |
7 |
FC Dallas
|
34 | 4 | 46 |
8 |
FC Kansas City
|
34 | -3 | 44 |
9 |
San Jose Earthquakes
|
34 | -4 | 44 |
10 |
Portland Timbers
|
34 | -12 | 43 |
11 |
Minnesota United FC
|
34 | -5 | 41 |
12 |
Austin FC
|
34 | -6 | 39 |
13 |
Los Angeles Galaxy
|
34 | -16 | 36 |
14 |
Colorado Rapids
|
34 | -28 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.05
-1/4
0.88
|
1.01
2 3/4
0.89
|
2.33
3.50
2.98
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.79
-1/4
1.01
|
1.02
2 1/4
0.78
|
1.97
3.15
3.45
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
0.82
+1/4
0.98
|
0.89
2 1/2
0.91
|
2.85
3.25
2.16
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
0.91
-3/4
0.89
|
0.97
2 1/2
0.83
|
1.70
3.50
4.15
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.98
-1
0.82
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.52
3.75
5.10
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.88
2 1/2
1.02
|
1.70
3.80
4.40
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.04
-3/4
0.88
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.79
3.70
4.00
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
1.06
+1 1/4
0.86
|
0.92
3 1/4
0.98
|
6.50
4.90
1.39
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.05
+1 1/4
0.83
|
0.81
2 3/4
1.05
|
6.30
4.65
1.34
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.81
-1
1.07
|
0.80
2 3/4
1.06
|
1.46
4.20
5.30
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.07
-1 1/4
0.81
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.48
4.25
4.75
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.84
-1/4
1.04
|
1.05
3
0.81
|
2.12
3.35
2.84
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
1.04
-0
0.84
|
0.95
3
0.91
|
2.56
3.40
2.31
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.91
+1/4
1.01
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.91
3.50
2.21
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.93
3 1/4
0.97
|
2.21
3.80
2.73
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.05
+3/4
0.87
|
1.00
3
0.90
|
4.30
4.10
1.66
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.94
2 1/2
0.96
|
1.89
3.55
3.70
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
0.92
-1 1/4
0.96
|
0.97
3 1/4
0.89
|
1.41
4.70
6.10
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
0.82
+3/4
1.06
|
0.83
2 3/4
1.03
|
3.80
3.85
1.80
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.82
-1/2
1.06
|
1.00
2 1/4
0.86
|
1.82
3.35
4.35
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
0.85
+1
1.03
|
0.96
2 1/2
0.90
|
5.40
3.90
1.57
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
1.02
+1/4
0.86
|
0.94
2 3/4
0.92
|
3.05
3.55
2.13
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.09
+1 1/2
0.79
|
0.97
3 1/4
0.89
|
7.90
5.30
1.24
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.90
3
1.00
|
2.16
3.65
2.90
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.96
3.20
3.45
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.28
3.15
3.10
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.97
+1/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.95
|
3.15
3.20
2.23
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.82
2 1/2
1.06
|
1.72
3.65
4.10
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.03
3
0.85
|
2.17
3.45
2.86
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.11
-1/4
0.82
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.26
3.40
2.90
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.86
-1/2
1.06
|
0.92
2 1/2
0.98
|
1.86
3.60
3.80
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.14
+3/4
0.79
|
0.86
3
1.04
|
4.55
4.25
1.60
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.88
-1
1.04
|
1.04
2 3/4
0.86
|
1.49
4.05
6.30
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.04
-0
0.88
|
0.96
3
0.94
|
2.58
3.65
2.38
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.04
-1 1/4
0.88
|
1.06
3
0.84
|
1.45
4.45
6.10
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.93
-1 1/2
0.99
|
0.90
3 1/4
1.00
|
1.34
5.30
7.10
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.05
+1/2
0.87
|
0.91
2 1/2
0.99
|
3.75
3.60
1.87
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
1.12
-1
0.81
|
1.07
3 1/2
0.83
|
1.66
4.25
4.15
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.93
-1 1/2
0.99
|
0.93
3
0.97
|
1.29
5.30
8.40
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.04
-0
0.85
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.76
3.15
2.49
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.95
-1
0.94
|
0.88
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.06
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.84
-0
1.05
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.98
+1/4
0.94
|
1.00
2 1/4
0.90
|
3.15
3.15
2.25
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
1.01
+1
0.91
|
0.85
2 1/2
1.05
|
5.80
4.10
1.51
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.83
2
1.07
|
1.94
3.30
3.85
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.82
2
1.08
|
2.86
3.10
2.44
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.01
-0
0.91
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.68
3.20
2.55
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.92
3
0.96
|
1.84
3.70
3.50
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
0.90
-1
0.90
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.50
3.80
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.85
-1
0.99
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.46
3.85
5.70
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.10
3.15
3.10
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.78
3.40
3.80
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.82
+1/2
1.08
|
0.94
2 1/2
0.94
|
3.15
3.35
2.08
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.99
+1/4
0.91
|
0.96
2 1/2
0.92
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.98
3.40
3.10
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.88
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.76
-3/4
1.04
|
0.79
2 3/4
1.01
|
1.57
3.90
4.45
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
|
|
1.91
3.80
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.19
-0
0.64
|
0.86
2 3/4
0.94
|
2.84
3.45
2.10
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.14
3.45
2.64
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.73
2 3/4
1.08
|
1.67
3.80
3.90
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.71
2 3/4
1.05
|
2.70
3.50
2.15
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.05
3.90
2.80
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.00
4.33
1.57
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
0.76
+2 3/4
0.96
|
0.81
4 1/4
0.91
|
11.50
7.90
1.07
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
0.91
-1/4
0.89
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.10
3.10
3.05
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
0.81
-1/2
0.99
|
0.86
2 1/4
0.94
|
1.81
3.40
3.65
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
0.84
-0
1.00
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.28
3.60
2.47
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.97
+3/4
0.87
|
0.80
2 3/4
1.02
|
4.15
3.80
1.62
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.84
3 1/4
0.98
|
2.80
3.60
2.02
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.75
3 1/4
1.07
|
1.75
3.90
3.40
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.50
7.50
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.90
3
0.90
|
8.00
4.20
1.33
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.95
-0
0.89
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.49
3.30
2.41
|
22:00
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.96
-1
0.84
|
1.05
3 1/4
0.75
|
1.54
3.90
4.65
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
1.06
-1/2
0.74
|
0.87
2 3/4
0.93
|
2.06
3.45
2.90
|
22:00
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.98
3 1/4
0.82
|
1.73
3.75
3.65
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.78
3
1.02
|
2.05
3.50
2.82
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.85
3.30
3.75
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.29
4.50
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.89
2 1/4
1.01
|
2.02
3.40
3.80
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.85
-1/2
1.07
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.85
3.75
4.10
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.40
3.60
2.80
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.78
2 1/2
1.13
|
1.95
3.75
3.70
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.62
3.75
4.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.86
+1 1/2
1.02
|
0.94
4 1/4
0.92
|
2.99
3.70
2.02
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
1.11
+2
0.74
|
0.77
4
1.05
|
8.10
6.90
1.17
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.88
+3/4
1.02
|
0.85
2 3/4
1.03
|
3.75
3.80
1.76
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.08
+1/2
0.82
|
0.89
3 1/4
0.99
|
3.40
3.90
1.82
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.75
+1/4
1.17
|
1.04
3
0.84
|
2.65
3.55
2.28
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.06
-3/4
0.84
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.79
3.70
3.70
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.88
+1/4
1.02
|
0.90
2 1/2
0.98
|
2.88
3.30
2.22
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.86
+1/2
1.04
|
0.99
2 3/4
0.89
|
3.10
3.50
2.04
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.97
-1 1/4
0.93
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.39
4.40
6.40
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.95
-2 1/4
0.95
|
0.93
4
0.95
|
1.17
7.40
9.40
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.61
-1 1/2
1.17
|
0.86
3 1/2
0.90
|
1.25
6.50
7.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.78
+1 1/2
1.11
|
0.97
3 1/2
0.89
|
6.20
4.60
1.34
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Central Coast U20
Rockdale City Suns U20
|
|
|
1.02
7.60
181.00
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.88
2
0.88
|
1.76
3.20
4.20
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
1.14
+3/4
0.71
|
1.12
2 3/4
0.71
|
4.95
3.85
1.52
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
1.21
-1 1/4
0.66
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.48
3.90
5.20
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.75
3.30
2.25
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.87
-1
0.97
|
0.77
3 1/4
1.05
|
1.54
4.20
4.45
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
0.95
-1
0.89
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.57
4.10
4.15
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.83
3
0.93
|
2.01
3.45
2.91
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
1.00
-0
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Mathare United
Kibera Black Stars
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.85
3 1/4
0.91
|
1.03
6.30
57.00
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
0.95
+3
0.89
|
0.89
4 1/4
0.93
|
17.00
9.00
1.10
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Knoxville troops
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.99
-1
0.91
|
0.84
3 1/4
1.04
|
1.54
4.20
4.60
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.85
-1/4
1.05
|
0.99
2 3/4
0.89
|
2.12
3.45
2.95
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
1.02
+3/4
0.88
|
0.91
3
0.97
|
4.25
3.85
1.65
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
7.00
6.50
1.22
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.90
3
0.92
|
1.72
3.70
3.75
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
0.78
-1/2
1.03
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.73
3.50
4.00
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
0.83
+1 1/4
1.03
|
1.13
4
0.75
|
4.75
4.50
1.48
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.61
-2 1/4
1.29
|
0.68
3 3/4
1.16
|
1.10
9.40
10.00
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.88
3 1/2
0.94
|
2.13
3.60
2.59
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.50
4.75
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
0.75
-3 1/4
1.05
|
0.85
4 1/4
0.95
|
1.04
13.00
41.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.85
2 3/4
0.95
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
|
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.27
5.25
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.36
5.00
5.25
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.84
+1/4
0.90
|
1.23
3 1/4
0.55
|
2.71
3.35
2.11
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
2 3/4
0.85
|
3.40
3.60
1.90
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.40
3.70
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.96
2 1/4
0.86
|
3.00
3.20
2.11
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.99
2 1/2
0.83
|
2.88
3.15
2.19
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.83
3.75
3.30
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3
1.03
|
4.00
4.20
1.62
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
0.80
-0
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
0.95
3
0.85
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.80
3
1.00
|
3.00
4.10
1.90
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
1.09
-3/4
0.75
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.76
3.30
3.85
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
0.90
-1/4
0.94
|
1.01
2
0.81
|
2.08
2.93
3.10
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
1.11
-3/4
0.74
|
0.79
1 3/4
1.03
|
1.76
3.05
4.45
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.82
-3/4
1.02
|
1.06
2 1/4
0.76
|
1.60
3.50
4.65
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
0.78
+2
1.03
|
0.90
3
0.90
|
11.00
5.25
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
1.01
-1
0.83
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.56
3.60
4.90
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.69
-1/2
1.17
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.69
3.10
4.90
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
4.00
3.75
1.67
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.89
-1 3/4
0.95
|
0.96
3 1/2
0.86
|
1.23
5.50
8.10
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.88
-1/2
1.02
|
0.81
2
1.07
|
1.88
3.25
3.85
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.83
2
1.05
|
2.25
3.05
3.05
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
0.85
-3/4
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.65
3.65
4.10
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.11
3.25
2.81
|
0 - 1
Trực tiếp
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
0.70
+1/4
1.06
|
0.98
2 1/2
0.78
|
9.50
3.60
1.30
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
17:00
|
Fakel Youth
Zenit St.Petersburg Youth
|
0.85
+2 1/2
0.99
|
0.97
3 1/2
0.85
|
15.00
8.30
1.08
|
17:00
|
Strogino Youth
Lokomotiv Moscow Youth
|
0.86
+2
0.98
|
0.79
3 1/2
1.03
|
8.70
5.90
1.19
|
17:00
|
Krylya Sovetov Samara Youth
Baltika Kaliningrad Youth
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.20
3.30
2.67
|
19:00
|
Dinamo Moscow Youth
FK Ural Youth
|
0.92
-1 1/4
0.92
|
0.96
2 3/4
0.86
|
1.34
4.45
6.60
|
21:00
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.05
-0
0.79
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.57
3.50
2.25
|
21:00
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
0.88
+3/4
0.96
|
1.01
2 3/4
0.81
|
3.80
3.55
1.73
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
5.50
4.20
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.73
4.33
3.30
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
3.10
3.70
1.95
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.80
3.50
3.75
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.03
3 1/4
0.78
|
2.75
3.50
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.15
3.40
2.80
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.30
3.20
2.75
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.78
-0
0.98
|
0.98
3
0.78
|
2.32
3.35
2.57
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.83
-3/4
0.93
|
0.97
3
0.79
|
1.64
3.65
4.20
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.97
+1/2
0.91
|
0.99
2 1/4
0.87
|
3.40
3.30
1.91
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.87
-1/4
1.01
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.13
3.15
2.99
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.12
-1
0.77
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.58
3.75
4.55
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
0.78
-0
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
1.03
-1/4
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.33
4.50
7.00
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.65
-1
1.12
|
0.51
2 1/2
1.33
|
1.45
4.15
5.20
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.81
2 1/2
0.95
|
4.40
3.65
1.63
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.68
+1/4
1.08
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.72
3.15
2.33
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.75
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.36
-2
1.66
|
0.69
3 3/4
1.07
|
1.05
10.00
14.00
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
1.19
-1/4
0.60
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.46
3.20
2.47
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
1.01
3
0.75
|
1.33
4.55
7.10
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.75
3.80
4.05
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.91
-1/2
0.99
|
0.83
2 3/4
1.05
|
1.91
3.75
3.45
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.74
+1/2
1.19
|
1.06
3 1/2
0.82
|
2.75
3.85
2.19
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.83
3
0.99
|
1.61
4.05
3.95
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
|
|
3.00
2.90
2.30
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
0.88
-1
0.93
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.50
5.00
3.80
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.88
3 1/4
0.93
|
11.00
7.50
1.14
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.11
+3/4
0.74
|
0.75
3
1.07
|
4.50
3.95
1.55
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.07
+1 1/4
0.77
|
0.72
3 1/2
1.11
|
5.50
4.75
1.37
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.67
3.50
4.25
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
1.00
+2
0.84
|
0.87
4
0.95
|
8.60
6.40
1.18
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
0.81
-1/4
1.03
|
1.04
2
0.78
|
1.38
4.25
6.20
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.76
+3 1/4
0.96
|
0.95
4
0.77
|
16.00
10.00
1.01
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
0.76
+2 1/2
0.96
|
0.96
3 1/2
0.76
|
13.00
7.20
1.07
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.92
3 1/2
0.84
|
4.00
3.85
1.65
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.00
3
0.88
|
2.81
3.45
2.19
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.74
-1 3/4
1.02
|
0.69
3 3/4
1.07
|
1.24
5.90
7.00
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.87
-1
0.89
|
1.05
3 1/2
0.71
|
1.57
3.95
4.25
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.66
2 3/4
1.11
|
1.67
3.85
3.85
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.73
-1 1/4
1.03
|
0.87
4
0.89
|
1.35
4.85
5.80
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.65
4.33
3.70
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.83
+1 1/2
0.98
|
0.80
3 1/4
1.00
|
5.25
5.00
1.38
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.95
3 1/2
0.85
|
5.25
5.25
1.42
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3
0.88
|
2.70
4.33
2.05
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
1.01
-0
0.83
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.55
3.40
2.32
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.78
+1/2
1.06
|
0.77
3
1.05
|
2.76
3.70
2.06
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.35
3.30
2.84
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.98
-0
0.94
|
1.11
2 1/2
0.80
|
2.62
3.25
2.57
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.92
+1/4
1.00
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.94
3.45
2.23
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.92
1 3/4
0.90
|
1.98
2.80
3.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.95
1
0.85
|
2.87
2.60
2.75
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
0.99
+3/4
0.81
|
0.94
4 1/2
0.86
|
42.00
6.00
1.08
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.75
-0
1.09
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.26
3.25
2.72
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.84
-0
1.00
|
0.95
2 1/4
0.87
|
2.40
3.15
2.61
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.67
4.10
3.75
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
1.00
+2
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
0.83
-0
0.98
|
0.93
3
0.88
|
2.30
3.90
2.40
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
3
1.03
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
0.85
-0
0.95
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.38
3.40
2.45
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.73
4.10
3.40
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.78
3
1.03
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.05
3.60
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.97
3
0.82
|
3.20
3.60
1.95
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.25
3.00
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
0.82
+4
0.97
|
0.92
5 1/4
0.87
|
81.00
41.00
1.00
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
7.00
5.00
1.30
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.93
3
0.88
|
3.20
3.60
1.91
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.40
4.50
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
0.84
+1/2
1.06
|
0.88
2 1/4
1.00
|
3.20
3.30
2.06
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.93
+1 1/4
0.97
|
0.86
3 1/2
1.02
|
5.30
4.50
1.45
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.90
+3/4
1.00
|
0.94
3
0.94
|
3.70
3.75
1.78
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.02
+1 3/4
0.84
|
0.68
3 1/4
1.19
|
9.10
6.00
1.22
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.95
3.20
3.35
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.73
-0
1.03
|
1.01
2 1/2
0.75
|
2.31
3.10
2.72
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.95
+1/2
0.81
|
1.09
2 1/2
0.67
|
3.90
3.25
1.81
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.44
3.30
2.44
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.80
-0
0.96
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.43
3.05
2.64
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.68
-0
1.08
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.31
2.94
2.89
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.96
-1/2
0.80
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.96
3.10
3.50
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
1.01
-0
0.83
|
1.00
1 3/4
0.82
|
2.81
2.68
2.56
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
1.29
-2
0.47
|
1.04
3
0.66
|
1.14
5.60
11.00
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
1.28
-0
0.48
|
0.85
2 1/4
0.85
|
2.98
3.20
1.99
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
0.56
-3
1.16
|
0.66
4 1/2
1.04
|
1.07
13.00
19.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
0.97
-0
0.87
|
0.98
2 1/2
0.84
|
207.00
7.90
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
0.94
-0
0.86
|
1.02
3 1/2
0.78
|
5.40
3.90
1.47
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.78
-1 3/4
1.02
|
0.98
4
0.82
|
1.22
5.80
7.80
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
0.71
+1/2
1.07
|
1.01
2 1/4
0.77
|
3.15
3.15
2.07
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
0.71
+1 1/2
1.07
|
0.94
2 1/4
0.84
|
9.20
4.40
1.28
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
09:30
|
Capo FC
Irvine Zeta
|
|
|
2.50
3.40
2.40
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
15.00
9.00
1.10
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.86
-3 3/4
0.90
|
0.95
4 3/4
0.81
|
1.06
13.00
21.00
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.94
4 1/4
0.88
|
32.00
5.20
1.11
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
0.88
+2 1/4
0.88
|
0.82
3 1/4
0.94
|
12.00
7.10
1.08
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
0.85
-0
0.91
|
0.75
1 3/4
1.01
|
2.58
2.56
2.70
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.74
2 1/2
1.06
|
2.19
3.35
2.64
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|