Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 08:19

Kết quả PFK Qizilqum (w) vs Metalourg Bekabad (w) 19h00 27/04

Uzbekistan League Women

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp PFK Qizilqum (w) vs Metalourg Bekabad (w) 19h00 27/04

Trận đấu PFK Qizilqum (w) vs Metalourg Bekabad (w), 19h00 27/04, , Uzbekistan League Women được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá PFK Qizilqum (w) vs Metalourg Bekabad (w) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa PFK Qizilqum (w) vs Metalourg Bekabad (w), 19h00 27/04, , Uzbekistan League Women sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính PFK Qizilqum (w) vs Metalourg Bekabad (w)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0
      1-0  19'    
      2-0  44'    
      3-0  90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê PFK Qizilqum (w) vs Metalourg Bekabad (w)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân PFK Qizilqum (w) vs Metalourg Bekabad (w) 19h00 27/04

Đội hình ra sân cặp đấu PFK Qizilqum (w) vs Metalourg Bekabad (w), 19h00 27/04, , Uzbekistan League Women sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu PFK Qizilqum (w) vs Metalourg Bekabad (w)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo PFK Qizilqum (w) vs Metalourg Bekabad (w) 19h00 27/04

Tỷ lệ kèo PFK Qizilqum (w) vs Metalourg Bekabad (w), 19h00 27/04, , Uzbekistan League Women theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo PFK Qizilqum (w) vs Metalourg Bekabad (w) 19h00 27/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.16 0:0 4.25 4.25 2 1/2 0.16 1.00 51.00 81.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.75 0:1/4 1.05 0.83 1 1/2 0.98
Back to top
Back to top