Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 00:43

Kết quả Pescara vs Perugia 02h30 16/01

Italy C1

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Pescara vs Perugia 02h30 16/01

Trận đấu Pescara vs Perugia, 02h30 16/01, Stadio Adriatico, Italy C1 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Pescara vs Perugia mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Pescara vs Perugia, 02h30 16/01, Stadio Adriatico, Italy C1 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Pescara vs Perugia

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
   Matteo Dagasso       4'    
   Lorenzo Milani       18'    
   Federico Accornero       22'    
      27'        Simone Santoro
      41'        Noah Lewis
   Vergani       42'    
   Simone Franchini       44'    
   Antonino De Marco       45'    
      64'        Edoardo Iannoni
      90'        Edoardo Iannoni
      90' 0-1      Davide Di Pasquale(OW)

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Pescara vs Perugia

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Pescara vs Perugia 02h30 16/01

Đội hình ra sân cặp đấu Pescara vs Perugia, 02h30 16/01, Stadio Adriatico, Italy C1 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Pescara vs Perugia

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Pescara vs Perugia 02h30 16/01

Tỷ lệ kèo Pescara vs Perugia, 02h30 16/01, Stadio Adriatico, Italy C1 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Pescara vs Perugia 02h30 16/01 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.71 0:0 1.14 7.69 1 1/2 0.03 12.00 1.03 15.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.75 0:0 1.09 7.14 1/2 0.05
Back to top
Back to top