© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Perugia vs Frosinone 21h15 01/04
Tường thuật trực tiếp Perugia vs Frosinone 21h15 01/04
Trận đấu Perugia vs Frosinone, 21h15 01/04, Stadio Renato Curi, Serie B Italia được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Perugia vs Frosinone mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Perugia vs Frosinone, 21h15 01/04, Stadio Renato Curi, Serie B Italia sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Perugia vs Frosinone
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Gabriele Angella | 17' | |||
18' | Marcus Rohden | |||
Samuel Di Carmine | 34' | |||
Francesco Lisi | 43' | |||
54' | Matteo Cotali | |||
Tiago Matias Casasola (Assist:Aleandro Rosi) | 1-0 | 63' | ||
77' | 1-1 | Samuele Mulattieri (Assist:Giuseppe Caso) | ||
82' | Sergio Kalaj | |||
Yeferson Paz | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Perugia vs Frosinone |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Perugia vs Frosinone 21h15 01/04
Đội hình ra sân cặp đấu Perugia vs Frosinone, 21h15 01/04, Stadio Renato Curi, Serie B Italia sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Perugia vs Frosinone |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Perugia vs Frosinone 21h15 01/04
Tỷ lệ kèo Perugia vs Frosinone, 21h15 01/04, Stadio Renato Curi, Serie B Italia theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Perugia vs Frosinone 21h15 01/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.26 | 0:0 | 0.71 | 6.25 | 2 1/2 | 0.09 | 12.00 | 1.12 | 9.40 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.94 | 0:0 | 0.96 | 7.69 | 1/2 | 0.07 |
Thành tích đối đầu Perugia vs Frosinone 21h15 01/04
Kết quả đối đầu Perugia vs Frosinone, 21h15 01/04, Stadio Renato Curi, Serie B Italia gần đây nhất. Phong độ gần đây của Perugia , phong độ gần đây của Frosinone chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Perugia
Phong độ gần nhất Frosinone
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Parma
|
35 | 31 | 73 |
2 |
Como
|
35 | 17 | 68 |
3 |
Venezia
|
35 | 24 | 67 |
4 |
Cremonese
|
35 | 14 | 60 |
5 |
Catanzaro
|
35 | 11 | 57 |
6 |
Palermo
|
35 | 9 | 52 |
7 |
Brescia
|
35 | 3 | 47 |
8 |
Sampdoria
|
35 | -1 | 46 |
9 |
Pisa
|
35 | -1 | 45 |
10 |
Cittadella
|
35 | -3 | 45 |
11 |
Modena
|
35 | -6 | 43 |
12 |
A.C. Reggiana 1919
|
35 | -7 | 43 |
13 |
SudTirol
|
35 | -2 | 43 |
14 |
Cosenza Calcio 1914
|
35 | 4 | 42 |
15 |
Spezia
|
35 | -15 | 37 |
16 |
Ascoli
|
35 | -4 | 37 |
17 |
Ternana
|
35 | -8 | 37 |
18 |
Bari
|
35 | -13 | 36 |
19 |
Feralpisalo
|
35 | -19 | 32 |
20 |
Lecco
|
35 | -34 | 26 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Bayern Munchen
Real Madrid
|
1.02
-1/4
0.91
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.31
3.70
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Daejeon Citizen
Gimcheon Sangmu
|
0.79
+1/4
1.14
|
1.07
2
0.83
|
2.96
2.96
2.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Suwon City
FC Seoul
|
0.82
-0
1.11
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.44
3.15
2.83
|
06:30
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.87
|
2.33
3.00
3.15
|
18:00
|
Nam Định FC
Becamex Bình Dương
|
1.01
-1 1/4
0.75
|
0.89
3
0.87
|
1.35
4.30
5.60
|
20:00
|
Kedah
Pulau Pinang
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.33
5.00
6.50
|
02:00
|
Coventry City
Ipswich Town
|
1.00
+3/4
0.92
|
0.83
3
1.07
|
4.05
4.05
1.71
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Shandong Taishan
Nantong Zhiyun
|
1.03
-1
0.85
|
1.03
3 3/4
0.83
|
1.50
3.25
8.00
|
18:35
|
Tianjin Tigers
Beijing Guoan
|
0.82
+1/2
1.06
|
0.87
2 1/2
0.99
|
3.25
3.50
2.06
|
19:00
|
Meizhou Hakka
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
1.02
-1/2
0.86
|
0.89
2 1/4
0.97
|
2.02
3.30
3.55
|
19:00
|
Zhejiang Greentown
Henan Songshan Longmen
|
0.88
-3/4
1.00
|
0.99
3 1/2
0.87
|
1.74
4.15
3.75
|
01:45
|
Pacos de Ferreira
AVS Futebol SAD
|
1.07
-0
0.83
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.70
3.25
2.37
|
06:00
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
1.19
-0
0.76
|
1.06
2
0.84
|
2.84
2.96
2.56
|
03:00
|
CD Hermanos Colmenares
Deportivo La Guaira
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.60
2 1/4
1.19
|
2.05
3.40
2.89
|
21:50
|
Baderan Tehran FC
Peykan
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.84
2
0.98
|
1.98
3.10
3.40
|
03:30
|
Cortulua
Atletico FC
|
0.85
-1
0.99
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.48
3.85
5.50
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
0.90
-1
0.94
|
0.77
2 1/2
1.05
|
1.50
3.95
4.90
|
04:30
|
Cuniburo FC
Manta FC
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.79
2
1.03
|
1.72
3.20
4.40
|
19:00
|
Sheffield Utd U21
Queens Park R U21
|
0.95
-3/4
0.91
|
0.93
3 3/4
0.91
|
1.75
4.30
3.40
|
20:00
|
Coventry U21
Cardiff City U21
|
0.85
+1/2
1.01
|
0.91
3 3/4
0.93
|
2.79
4.15
2.00
|
20:00
|
Peterborough U21
Millwall U21
|
0.77
+1
1.09
|
0.85
3 1/2
0.99
|
3.80
4.40
1.64
|
21:00
|
Hull City U21
Ipswich U21
|
0.97
+1/4
0.89
|
0.73
3 3/4
1.12
|
2.61
4.25
2.08
|
22:59
|
Fleetwood Town U21
Colchester United U21
|
0.95
-1
0.91
|
0.83
3 1/2
1.01
|
1.54
4.60
4.30
|
19:00
|
Sonderjyske U19
Odense BK U19
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.86
3 1/2
0.96
|
3.10
4.00
1.82
|
21:00
|
Detonit Plachkovica
Kamenica-Sasa
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.20
6.00
10.00
|
00:30
|
Haukar (w)
Grotta (w)
|
0.98
+1/2
0.83
|
0.83
3 3/4
0.98
|
3.10
4.33
1.80
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.87
2 1/2
0.95
|
4.55
3.70
1.59
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bonnyrigg White Eagles
Bulls Academy
|
1.07
-0
0.77
|
0.99
2 3/4
0.83
|
7.60
3.90
1.37
|
00:30
|
Caersws
Llanidloes Town
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.17
8.00
10.00
|
20:00
|
Viking U19
Brann u19
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.91
4
0.91
|
2.08
4.20
2.49
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.61
3.55
2.40
|
00:00
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
1.07
-3/4
0.73
|
1.02
3
0.78
|
1.79
3.50
3.55
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Polokwane City FC
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.89
2
0.93
|
2.74
2.96
2.37
|
00:30
|
Richards Bay
AmaZulu
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.28
2.77
3.10
|
19:30
|
Karbalaa
AI Kahrabaa
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.75
3.00
2.50
|
00:15
|
Al Shorta
Al Quwa Al Jawiya
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.00
3.25
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Qaisoma
|
0.97
-1 1/2
0.87
|
0.76
2 3/4
1.06
|
1.31
4.90
6.60
|
23:15
|
Al Kholood
Al-Trgee
|
0.78
-2 1/4
1.03
|
0.70
3 1/4
1.10
|
1.14
7.00
15.00
|
00:50
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
0.77
-0
1.07
|
0.83
2
0.99
|
2.34
3.05
2.74
|
00:00
|
EB Streymur
KI Klaksvik
|
0.92
+1 1/2
0.84
|
0.92
3
0.84
|
9.20
5.00
1.23
|
23:30
|
Wurzburger Kickers
SpVgg Bayreuth
|
0.80
-1 1/4
1.04
|
0.93
3
0.89
|
1.32
4.70
6.80
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
SV Drochtersen/Assel
|
0.86
+1/2
0.98
|
1.01
2 3/4
0.81
|
3.10
3.40
1.98
|
22:59
|
Tampere United
TPV Tampere
|
0.89
-1 1/4
0.93
|
0.82
3
0.98
|
1.35
4.45
6.60
|
01:45
|
Murata
Tre Fiori
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.20
3.60
2.63
|
01:45
|
San Giovanni
SP Cosmos
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
3.50
3.75
1.80
|
01:00
|
America MG Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.50
3.75
2.25
|
01:00
|
Santos (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.80
3.30
4.00
|
01:00
|
CD Coopsol
Santos FC Lima
|
0.83
-1/2
0.93
|
0.87
2 1/4
0.89
|
1.83
3.35
3.65
|
03:30
|
Molinos El Pirata
Club Ada Jaen
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.85
2 3/4
0.91
|
2.16
3.40
2.75
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Fortis Limited
Abahani Limited
|
1.00
-0
0.76
|
1.16
3 1/2
0.62
|
214.00
6.40
1.01
|
05:00
|
Bahia
Criciuma
|
0.85
-3/4
1.03
|
0.91
2 1/4
0.95
|
1.66
3.60
4.65
|
06:00
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
1.08
+1/4
0.80
|
0.80
2
1.06
|
3.40
3.15
2.06
|
07:30
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
0.99
-1 1/4
0.89
|
1.09
2 1/2
0.77
|
1.39
4.15
7.10
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.81
+1/2
1.03
|
1.00
2 3/4
0.82
|
3.00
3.40
2.03
|
00:00
|
Skovde AIK
IK Oddevold
|
0.79
+1/2
1.14
|
0.97
2 1/4
0.93
|
3.30
3.20
2.14
|
01:30
|
Deportivo Espanol
Real Pilar
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.89
2
0.87
|
2.02
3.00
3.35
|
2 - 2
Trực tiếp
|
North Star
Taringa Rovers
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.85
6
0.97
|
1.94
3.15
3.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1 1/4
0.93
|
0.92
3
0.90
|
2.94
3.05
2.21
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Brisbane Wolves
Magic United TFA
|
0.78
-3/4
1.06
|
1.01
5 1/4
0.81
|
2.72
3.25
2.26
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Bentleigh greens
Upfield SC
|
1.05
-1 1/2
0.79
|
0.94
5 1/4
0.88
|
1.01
8.30
100.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Heidelberg United
Moreland Zebras
|
1.04
-1 3/4
0.80
|
0.81
7
1.01
|
1.05
7.00
38.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Essendon Royals
FC Bulleen Lions
|
0.92
+1
0.92
|
0.84
3 3/4
0.98
|
7.80
3.25
1.46
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Altona Magic
Northcote City
|
0.85
-1/2
0.99
|
1.02
6
0.80
|
1.03
7.50
64.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Hume City
Brunswick City
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
1.08
5 1/4
0.74
|
1.01
8.30
100.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Altona City
Manningham United Blues
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.81
3 1/4
1.01
|
1.96
3.55
3.05
|
20:00
|
Orbit College
Hungry Lions
|
0.84
-1/4
0.88
|
0.75
2
0.97
|
2.07
3.00
3.00
|
19:00
|
Rodina Moskva
Tyumen
|
0.85
-3/4
1.03
|
0.87
2 1/2
0.99
|
1.66
3.70
4.05
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al Hilal
|
1.06
+1 1/4
0.84
|
0.74
3
1.16
|
6.00
4.70
1.39
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Montrose LFC (nữ)
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
4
0.80
|
1.70
4.00
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maitland
Lambton Jarvis
|
0.98
+1/2
0.86
|
1.04
2 1/4
0.78
|
3.65
3.25
1.86
|
19:00
|
Dunfermline Reserves
Airdrieonians Reserves
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.53
4.00
5.00
|
06:00
|
Rio Negro RR
Monte Roraima/RR
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
08:00
|
AE Real
Sao Raimundo/RR
|
|
|
6.50
5.50
1.29
|
20:00
|
URA Kampala
Busoga United
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.73
3.50
4.00
|
20:00
|
Airtel Kitara FC
Mbarara City
|
0.98
-1
0.83
|
0.80
2
1.00
|
1.53
4.00
5.25
|