Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co

Kết quả Peamount Utd (w) vs Shamrock Rovers (nữ) 22h59 29/04

Republic of Ireland National League Women

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Peamount Utd (w) vs Shamrock Rovers (nữ) 22h59 29/04

Trận đấu Peamount Utd (w) vs Shamrock Rovers (nữ), 22h59 29/04, , Republic of Ireland National League Women được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Peamount Utd (w) vs Shamrock Rovers (nữ) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Peamount Utd (w) vs Shamrock Rovers (nữ), 22h59 29/04, , Republic of Ireland National League Women sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Peamount Utd (w) vs Shamrock Rovers (nữ)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Peamount Utd (w) vs Shamrock Rovers (nữ)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Peamount Utd (w) vs Shamrock Rovers (nữ) 22h59 29/04

Đội hình ra sân cặp đấu Peamount Utd (w) vs Shamrock Rovers (nữ), 22h59 29/04, , Republic of Ireland National League Women sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Peamount Utd (w) vs Shamrock Rovers (nữ)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Peamount Utd (w) vs Shamrock Rovers (nữ) 22h59 29/04

Tỷ lệ kèo Peamount Utd (w) vs Shamrock Rovers (nữ), 22h59 29/04, , Republic of Ireland National League Women theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Peamount Utd (w) vs Shamrock Rovers (nữ) 22h59 29/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.83 0:0 0.98 0.88 2 3/4 0.93 2.40 3.20 2.55

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.85 0:0 0.95 0.70 1 1.10
Back to top
Back to top