Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 08:14

Kết quả Omiya Ardija vs FC Ryukyu 12h00 01/11

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Omiya Ardija vs FC Ryukyu 12h00 01/11

Trận đấu Omiya Ardija vs FC Ryukyu, 12h00 01/11, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Omiya Ardija vs FC Ryukyu mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Omiya Ardija vs FC Ryukyu, 12h00 01/11, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Omiya Ardija vs FC Ryukyu

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 3
      8' 0-1      Takuma Abe
      19' 0-2      Takuma Abe
      30' 0-3      Makito Uehara
   Shunsuke Kikuchi↑Nermin Haskic↓       31'    
   Kohei Yamakoshi↑Vitalijs Maksimenko↓       46'    
   Ryota Aoki↑Takamitsu Tomiyama↓       46'    
      48'        Koki Kazama
      58'        Koya Kazama
      64'        Shunsuke Motegi↑Koya Kazama↓
      69'        Mizuki Ichimaru↑Koki Kazama↓
      69'        Shinya Uehara↑Takuma Abe↓
   Masahito Ono↑Masayuki Yamada↓       73'    
   Takashi Kondo↑Atsushi Kurokawa↓       83'    
      85'        Yuya Torikai↑Keigo Numata↓
      85'        Yoshio Koizumi↑Kazumasa UESATO↓

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Omiya Ardija vs FC Ryukyu

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Omiya Ardija vs FC Ryukyu 12h00 01/11

Đội hình ra sân cặp đấu Omiya Ardija vs FC Ryukyu, 12h00 01/11, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Omiya Ardija vs FC Ryukyu

Omiya Ardija   FC Ryukyu
Takashi Kasahara 1   1 Danny Carvajal Rodriguez
Vitalijs Maksimenko 4   14 Keigo Numata
Keisuke Nishimura 24   9 Lee Yon Jick
Hiroto Hatao 50   24 Daisei Suzuki
Hijiri Onaga 22   38 Makito Uehara
Yuta Mikado 7   20 Kazumasa UESATO
Kojima Masato 26   6 Koki Kazama
Masayuki Yamada 43   13 Shuto Kawai
Atsushi Kurokawa 10   23 Ren Ikeda
Takamitsu Tomiyama 28   8 Koya Kazama
Nermin Haskic 17   16 Takuma Abe

Đội hình dự bị

Ryota Aoki 45   29 Mizuki Ichimaru
Shunsuke Kikuchi 9   28 Yoshio Koizumi
Filip Kljajic 40   27 Shunsuke Motegi
Takashi Kondo 14   26 Junto Taguchi
Masahito Ono 41   11 Keita Tanaka
Kazuma Takayama 25   2 Yuya Torikai
Kohei Yamakoshi 42   21 Shinya Uehara

Tỷ lệ kèo Omiya Ardija vs FC Ryukyu 12h00 01/11

Tỷ lệ kèo Omiya Ardija vs FC Ryukyu, 12h00 01/11, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Omiya Ardija vs FC Ryukyu 12h00 01/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.02 0:1/4 0.90 1.03 4 0.87 181.00 12.00 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.81 0:0 1.09 5.88 3 1/2 0.07

Thành tích đối đầu Omiya Ardija vs FC Ryukyu 12h00 01/11

Kết quả đối đầu Omiya Ardija vs FC Ryukyu, 12h00 01/11, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Omiya Ardija , phong độ gần đây của FC Ryukyu chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top