© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Nottingham Forest vs Aston Villa 02h00 11/10
Tường thuật trực tiếp Nottingham Forest vs Aston Villa 02h00 11/10
Trận đấu Nottingham Forest vs Aston Villa, 02h00 11/10, City Ground, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Nottingham Forest vs Aston Villa mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Nottingham Forest vs Aston Villa, 02h00 11/10, City Ground, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Nottingham Forest vs Aston Villa
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Emmanuel Bonaventure Dennis (Assist:Morgan Gibbs White) | 1-0 | 15' | ||
Serge Aurier | 18' | |||
22' | 1-1 | Ashley Young | ||
Steve Cook | 27' | |||
45' | Ezri Konsa Ngoyo | |||
50' | John McGinn | |||
Neco Williams↑Serge Aurier↓ | 58' | |||
65' | Danny Ings↑Philippe Coutinho Correia↓ | |||
Sam Surridge↑Emmanuel Bonaventure Dennis↓ | 71' | |||
75' | Jacob Ramsey | |||
77' | Leander Dendoncker↑John McGinn↓ | |||
81' | Cameron Archer↑Jacob Ramsey↓ | |||
Ryan Yates | 82' | |||
Lewis OBrien↑Morgan Gibbs White↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Nottingham Forest vs Aston Villa |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Nottingham Forest vs Aston Villa 02h00 11/10
Đội hình ra sân cặp đấu Nottingham Forest vs Aston Villa, 02h00 11/10, City Ground, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Nottingham Forest vs Aston Villa |
||||
Nottingham Forest | Aston Villa | |||
Dean Henderson | 1 | 1 | Damian Martinez | |
Harry Toffolo | 15 | 2 | Matthew Cash | |
Scott McKenna | 26 | 4 | Ezri Konsa Ngoyo | |
Steve Cook | 3 | 5 | Tyrone Mings | |
Serge Aurier | 24 | 18 | Ashley Young | |
Cheikhou Kouyate | 21 | 7 | John McGinn | |
Ryan Yates | 22 | 6 | Douglas Luiz Soares de Paulo | |
Remo Freuler | 23 | 41 | Jacob Ramsey | |
Morgan Gibbs White | 10 | 10 | Emiliano Buendia Stati | |
Emmanuel Bonaventure Dennis | 25 | 11 | Ollie Watkins | |
Brennan Johnson | 20 | 23 | Philippe Coutinho Correia | |
Đội hình dự bị |
||||
Taiwo Awoniyi | 9 | 9 | Danny Ings | |
Neco Williams | 7 | 35 | Cameron Archer | |
Sam Surridge | 16 | 52 | Lamare Bogarde | |
Wayne Hennessey | 13 | 16 | Calum Chambers | |
Lewis OBrien | 14 | 25 | Robin Olsen | |
Willy Boly | 30 | 8 | Morgan Sanson | |
Jesse Lingard | 11 | 32 | Leander Dendoncker | |
Orel Mangala | 5 | 20 | Jan Bednarek | |
Joe Worrall | 4 | 19 | Marvelous Nakamba |
Tỷ lệ kèo Nottingham Forest vs Aston Villa 02h00 11/10
Tỷ lệ kèo Nottingham Forest vs Aston Villa, 02h00 11/10, City Ground, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Nottingham Forest vs Aston Villa 02h00 11/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.04 | 0:0 | 0.41 | 11.11 | 2 1/2 | 0.04 | 30.00 | 1.03 | 18.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.81 | 0:0 | 0.47 | 20.00 | 2 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Nottingham Forest vs Aston Villa 02h00 11/10
Kết quả đối đầu Nottingham Forest vs Aston Villa, 02h00 11/10, City Ground, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Nottingham Forest , phong độ gần đây của Aston Villa chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Nottingham Forest
Phong độ gần nhất Aston Villa
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Arsenal
|
37 | 61 | 86 |
2 |
Manchester City
|
36 | 58 | 85 |
3 |
Liverpool
|
37 | 43 | 79 |
4 |
Aston Villa
|
37 | 20 | 68 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
36 | 12 | 63 |
6 |
Newcastle United
|
36 | 22 | 57 |
7 |
Chelsea
|
36 | 12 | 57 |
8 |
Manchester United
|
36 | -4 | 54 |
9 |
West Ham United
|
37 | -12 | 52 |
10 |
Brighton Hove Albion
|
36 | -4 | 48 |
11 |
AFC Bournemouth
|
37 | -12 | 48 |
12 |
Crystal Palace
|
37 | -6 | 46 |
13 |
Wolves
|
37 | -13 | 46 |
14 |
Fulham
|
37 | -8 | 44 |
15 |
Everton
|
37 | -10 | 40 |
16 |
Brentford
|
37 | -7 | 39 |
17 |
Nottingham Forest
|
37 | -19 | 29 |
18 |
Luton Town
|
37 | -31 | 26 |
19 |
Burnley
|
37 | -36 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
37 | -66 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
0.98
+1 1/2
0.96
|
0.86
3 3/4
1.06
|
7.00
5.60
1.37
|
00:30
|
Osasuna
Mallorca
|
0.94
-0
1.00
|
0.90
1 3/4
1.02
|
2.85
2.80
2.92
|
02:30
|
Real Madrid
Alaves
|
1.11
-2
0.84
|
1.02
3 1/4
0.90
|
1.23
6.50
11.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
0.85
-3/4
1.09
|
1.04
3 3/4
0.88
|
1.70
4.50
4.15
|
01:30
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
1.00
-2 1/4
0.92
|
1.02
3 3/4
0.88
|
1.14
7.50
14.00
|
01:30
|
Basel
Stade Ouchy
|
1.09
-1 1/2
0.83
|
0.91
3 1/4
0.99
|
1.39
4.85
6.60
|
01:30
|
Grasshopper
Yverdon
|
1.04
-3/4
0.88
|
0.91
2 3/4
0.99
|
1.80
3.80
3.80
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Phố Hiến
Phú Thọ
|
0.86
-2
0.90
|
0.73
2 3/4
1.03
|
1.08
7.50
26.00
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.79
+1/4
1.12
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.86
3.10
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
1.02
-2
0.88
|
0.88
3
1.00
|
1.18
6.40
15.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.89
-1
1.01
|
0.85
2 1/2
1.03
|
1.50
3.95
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
1.01
-1 1/2
0.89
|
0.79
2 3/4
1.09
|
1.34
4.80
7.70
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
0.93
-1
0.97
|
0.81
2 1/4
1.07
|
1.49
3.95
6.50
|
23:45
|
Emmen
Dordrecht
|
1.00
-0
0.90
|
0.84
2 3/4
1.04
|
2.55
3.40
2.42
|
02:00
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.98
3
0.90
|
2.15
3.50
2.87
|
21:10
|
Al-Sharjah
Hatta
|
1.12
-2
0.77
|
1.05
3 3/4
0.81
|
1.22
5.80
7.50
|
21:10
|
Banni Yas
Al Bataeh
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.98
3 1/4
0.88
|
2.14
3.55
2.70
|
00:00
|
Ajman
Al-Jazira(UAE)
|
0.89
+3/4
0.99
|
0.81
3 1/4
1.05
|
3.45
3.95
1.73
|
00:15
|
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
|
1.20
-1
0.63
|
1.23
3
0.61
|
1.66
3.50
4.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PAOK Saloniki B
Iraklis
|
0.93
-0
0.83
|
1.04
1 1/4
0.72
|
2.97
2.18
2.82
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bali United
Persib Bandung
|
1.12
-0
0.73
|
2.56
1 1/2
0.25
|
1.11
4.85
73.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dhaka Rangers FC (nữ)
Farashganj SC (nữ)
|
1.00
+2 1/4
0.80
|
0.80
3 3/4
1.00
|
12.00
7.00
1.14
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.75
3.50
3.85
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.68
-1 3/4
1.08
|
0.95
4 1/4
0.81
|
1.19
5.80
7.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Security Systems FC
Masitaoka FC
|
0.70
-0
1.10
|
0.82
2 1/4
0.97
|
7.00
3.75
1.50
|
00:00
|
KS Perparimi Kukesi
Egnatia
|
1.04
+3/4
0.72
|
0.80
2 1/4
0.96
|
5.25
3.40
1.65
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.00
3.20
3.10
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.85
-1/2
0.99
|
1.09
2
0.73
|
1.85
3.05
4.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Barnsley U21
Burnley U21
|
0.82
-0
1.02
|
1.96
2 1/2
0.33
|
1.01
13.50
17.00
|
01:30
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
0.86
-2 3/4
1.00
|
0.98
4 3/4
0.86
|
1.07
9.00
13.00
|
00:00
|
Fjolnir
Thor Akureyri
|
0.95
-1/4
0.93
|
0.80
3
1.06
|
2.20
3.50
2.64
|
22:00
|
FK Liepaja
Riga FC
|
1.12
+1 3/4
0.71
|
0.72
2 3/4
1.08
|
11.00
6.30
1.15
|
21:10
|
Khor Fakkan U21
Al-Nasr(KSA) U21
|
1.01
-0
0.83
|
0.92
3 1/2
0.90
|
2.38
3.90
2.30
|
21:10
|
Al Wahda Abu Dhabi U21
Wasl Dubai U21
|
0.67
+1/4
1.20
|
0.75
3 1/4
1.07
|
2.24
3.65
2.36
|
21:10
|
Shabab Dubai U21
Emirates Club U21
|
0.84
-2
1.00
|
0.98
3 3/4
0.84
|
1.17
6.50
10.00
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.86
-3/4
1.04
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.97
-2 1/2
0.93
|
0.95
3 1/4
0.93
|
1.07
9.80
24.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.89
2 1/4
0.99
|
1.96
3.35
3.70
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.90
2
0.98
|
1.86
3.25
4.25
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.93
-1 3/4
0.97
|
0.79
3
1.09
|
1.23
5.80
10.00
|
22:59
|
Vejle U19
Midtjylland U19
|
0.83
+2
0.89
|
0.87
3 3/4
0.85
|
7.90
5.80
1.17
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
6.00
5.00
1.36
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.98
3 1/4
0.78
|
4.20
3.85
1.63
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Samgurali Tskh
FC Gagra
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.77
3
1.05
|
1.03
7.40
119.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Samtredia
Dinamo Tbilisi
|
0.84
+1/2
1.00
|
1.03
1
0.79
|
6.30
2.17
2.00
|
22:59
|
FC Saburtalo Tbilisi
Dila Gori
|
0.69
-0
1.14
|
1.04
2 1/2
0.76
|
2.23
3.10
2.85
|
22:00
|
Al-Jalil
Shabab AlOrdon
|
0.96
-0
0.84
|
0.78
2
1.02
|
2.62
3.00
2.46
|
22:00
|
Moghayer Al Sarhan
Al Hussein Irbid
|
1.01
+1 1/2
0.79
|
0.84
2 1/2
0.96
|
9.30
5.20
1.22
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Ramtha Club
|
1.04
+1/4
0.76
|
0.92
2 1/2
0.88
|
3.35
3.30
1.92
|
00:00
|
FBK Balkan
Simrishamn
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.97
3 1/4
0.83
|
2.17
3.50
2.52
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Brann u19
Viking U19
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.95
3 3/4
0.87
|
3.65
2.82
2.03
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zimamoto SC
Mafunzo FC
|
1.00
-1/2
0.80
|
1.10
1 1/4
0.70
|
1.95
2.40
6.00
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.91
2
0.97
|
2.23
2.99
3.15
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.97
2
0.91
|
2.24
2.96
3.15
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.98
-3/4
0.92
|
0.75
2
1.14
|
1.74
3.40
4.25
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.89
-1/4
1.01
|
1.02
2
0.86
|
2.19
2.96
3.25
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Mamelodi Sundowns
|
0.84
+1 1/4
0.96
|
0.89
2 1/2
0.91
|
6.20
4.15
1.40
|
22:00
|
Al Quwa Al Jawiya
AL Najaf
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.42
3.80
7.00
|
00:30
|
Al Talaba
Al Zawraa
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.93
2
0.88
|
3.00
2.90
2.30
|
23:20
|
Al-Arabi(KSA)
Al-Trgee
|
0.93
-2 1/2
0.91
|
0.79
3 1/4
1.03
|
1.06
8.90
15.00
|
23:20
|
Al Bukayriyah
Al-Orubah
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.93
3.20
2.18
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Baten
|
0.75
-0
1.09
|
0.76
2 1/4
1.06
|
2.25
3.30
2.70
|
00:00
|
Toftir B68
IF Fuglafjordur
|
0.95
-1
0.81
|
0.84
2 3/4
0.92
|
1.53
3.75
5.00
|
22:59
|
Tampere United
HJS Akatemia
|
0.83
-1/2
0.99
|
0.86
3
0.94
|
1.83
3.55
3.40
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.93
3
0.88
|
3.75
3.70
1.73
|
22:00
|
Mlada Boleslav
Synot Slovacko
|
0.92
-1/2
0.98
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.92
3.55
3.35
|
00:30
|
Sparta Praha
Banik Ostrava
|
0.98
-1 3/4
0.92
|
0.99
3 3/4
0.89
|
1.27
5.60
7.40
|
01:00
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.91
3.20
3.70
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.60
3.20
2.38
|
22:59
|
Eibar (w)
Barcelona (w)
|
1.01
+3 1/4
0.75
|
0.84
4 1/4
0.92
|
19.50
12.50
1.01
|
00:00
|
Orebro
Degerfors IF
|
0.80
+1/4
1.13
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.85
3.15
2.42
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.97
3
0.85
|
2.05
3.55
2.80
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.80
-1
1.04
|
0.84
3
0.98
|
1.55
4.75
3.90
|
01:00
|
Valur (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.92
-2
0.92
|
1.02
3 3/4
0.80
|
1.18
6.25
10.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Van Charentsavan
FC West Armenia
|
0.79
-1/2
1.05
|
0.69
3
1.14
|
1.75
3.95
3.40
|
22:00
|
BKMA
FC Pyunik
|
1.00
+2
0.84
|
0.86
3 1/4
0.96
|
9.90
6.80
1.15
|
00:45
|
Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow
|
0.97
+1/2
0.95
|
1.07
2 1/2
0.83
|
3.65
3.40
1.95
|
22:59
|
Al Khaldiya
Al-Hala
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.76
2 3/4
1.11
|
1.57
3.90
4.40
|
22:59
|
Al-Najma
Al-Muharraq
|
0.89
+1
0.99
|
0.73
3
1.14
|
4.40
4.00
1.57
|
21:00
|
Lokomotiv Tashkent
OTMK Olmaliq
|
0.74
+1/4
1.06
|
0.93
2 1/2
0.87
|
2.71
3.20
2.27
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Ittihad Alexandria
Smouha SC
|
0.67
-0
1.29
|
0.88
2
1.00
|
8.90
3.50
1.42
|
22:59
|
Talaea EI-Gaish
Ismaily
|
1.20
-1/4
0.71
|
0.80
1 3/4
1.06
|
2.46
2.58
3.05
|
01:30
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.05
4.00
2.60
|
21:15
|
Qatar SC
Al Rayyan
|
1.09
+1
0.75
|
0.83
3 1/4
0.99
|
5.20
4.35
1.43
|
00:00
|
Umm Salal
Al-Garrafa
|
1.11
+3/4
0.74
|
0.74
3 1/4
1.08
|
4.30
4.45
1.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Busoga United
Vipers
|
0.76
+1/2
1.00
|
0.74
2 1/4
1.02
|
16.00
4.30
1.17
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Kampala City Council FC
Wakiso Giants FC
|
|
|
1.03
6.30
45.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CA Atlanta Reserves
Almagro Reserves
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.82
4
0.97
|
1.20
5.00
12.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Acassuso Reserves
Villa Dalmine Reserves
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.97
2 1/2
0.82
|
1.25
4.75
9.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CA Lugano Reserves
General Lamadrid Reserves
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.83
2.87
5.00
|