© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Northcote City vs Pascoe Vale SC 16h30 23/08
Tường thuật trực tiếp Northcote City vs Pascoe Vale SC 16h30 23/08
Trận đấu Northcote City vs Pascoe Vale SC, 16h30 23/08, , Victorian State League Division 1 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Northcote City vs Pascoe Vale SC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Northcote City vs Pascoe Vale SC, 16h30 23/08, , Victorian State League Division 1 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Northcote City vs Pascoe Vale SC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Northcote City vs Pascoe Vale SC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Northcote City vs Pascoe Vale SC 16h30 23/08
Đội hình ra sân cặp đấu Northcote City vs Pascoe Vale SC, 16h30 23/08, , Victorian State League Division 1 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Northcote City vs Pascoe Vale SC |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Northcote City vs Pascoe Vale SC 16h30 23/08
Tỷ lệ kèo Northcote City vs Pascoe Vale SC, 16h30 23/08, , Victorian State League Division 1 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Northcote City vs Pascoe Vale SC 16h30 23/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.25 | 3/4:0 | 0.64 | 0.87 | 3 1/2 | 0.95 | 4.20 | 4.40 | 1.53 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.08 | 1/4:0 | 0.76 | 0.96 | 1 1/2 | 0.86 |
Thành tích đối đầu Northcote City vs Pascoe Vale SC 16h30 23/08
Kết quả đối đầu Northcote City vs Pascoe Vale SC, 16h30 23/08, , Victorian State League Division 1 gần đây nhất. Phong độ gần đây của Northcote City , phong độ gần đây của Pascoe Vale SC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Northcote City
Phong độ gần nhất Pascoe Vale SC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Dandenong City SC
|
26 | 15 | 49 |
2 |
Manningham United Blues
|
26 | 13 | 44 |
3 |
Western United FC NPL
|
26 | 14 | 43 |
4 |
Kingston City
|
26 | 4 | 41 |
5 |
Eastern Lions SC
|
26 | -3 | 39 |
6 |
Northcote City
|
26 | 2 | 37 |
7 |
FC Bulleen Lions
|
26 | 9 | 36 |
8 |
Preston Lions
|
26 | 1 | 36 |
9 |
Melbourne Heart (Youth)
|
26 | -2 | 36 |
10 |
Langwarrin
|
26 | -6 | 36 |
11 |
Werribee City
|
26 | -6 | 31 |
12 |
Brunswick City
|
26 | -9 | 31 |
13 |
Brunswick Juventus
|
26 | -9 | 29 |
14 |
Pascoe Vale SC
|
26 | -23 | 26 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
1.07
-3/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.78
3.75
4.55
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
0.85
-1
1.07
|
1.03
3
0.87
|
1.49
4.55
6.40
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.92
+1/2
1.00
|
0.88
3
1.02
|
3.20
3.75
2.00
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
1.04
+1 1/4
0.84
|
1.00
3 1/4
0.86
|
6.20
4.75
1.35
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
0.98
-1/2
0.90
|
0.87
2 1/2
0.99
|
1.98
3.35
3.15
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
0.81
-1 1/4
1.07
|
0.70
3
1.19
|
1.33
4.85
6.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.89
-1/4
1.01
|
0.98
2
0.90
|
2.17
3.05
3.40
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
0.98
+1
0.92
|
0.93
2 1/4
0.95
|
7.00
3.85
1.47
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.96
-3/4
0.94
|
0.82
2 1/2
1.06
|
1.69
3.85
4.40
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
1.00
-1/4
0.90
|
1.03
2 1/4
0.85
|
2.29
3.10
3.10
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.84
+1/4
1.08
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.77
3.40
2.36
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.76
-0
1.19
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.53
3.35
2.58
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
0.79
+1/4
1.14
|
0.79
2
1.12
|
1.51
3.40
8.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
1.13
-0
0.72
|
2.85
3 1/2
0.23
|
146.00
5.80
1.06
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Inter Milan (w) U19
Sassuolo (w) U19
|
0.82
-3/4
0.97
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.66
3.75
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dire Dawa
Adama Ketema
|
0.85
-0
0.91
|
0.85
1
0.91
|
3.00
2.03
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Azam
Simba Sports Club
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.85
1 1/4
0.95
|
2.50
2.50
3.40
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
1.05
+1/2
0.79
|
0.84
2 1/4
0.98
|
3.70
3.45
1.79
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.80
3.50
3.60
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
2.10
3.60
2.70
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.85
3.75
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Ironi Netivot
Hapoel Azor
|
0.87
-0
0.92
|
0.92
1 1/4
0.87
|
2.87
2.50
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kwara United
Rivers United
|
0.89
-1/4
0.87
|
1.20
1 1/4
0.59
|
2.20
2.13
4.45
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.95
-3/4
0.95
|
1.08
2 1/4
0.80
|
1.73
3.40
4.85
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.91
-1/4
0.99
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.21
3.35
3.05
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.30
5.20
9.10
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.02
-0
0.88
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.70
3.20
2.51
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.13
3.60
2.69
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.88
-1/2
1.00
|
1.02
3 1/2
0.84
|
1.83
3.80
3.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.80
3
0.96
|
1.96
3.50
2.97
|
1 - 0
Trực tiếp
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
0.95
+1 1/4
0.81
|
0.78
3 1/4
0.98
|
6.00
4.50
1.37
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Esteghlal Mollasani
Shahin Bandar Anzali
|
0.67
-0
1.15
|
0.72
2
1.07
|
7.50
3.75
1.44
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Ymir
KH Hlidarendi
|
0.86
-1/2
0.92
|
0.88
4 1/4
0.90
|
1.27
5.00
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Union St.Florian
SV Gralla
|
0.95
-0
0.85
|
2.70
2 1/2
0.26
|
7.00
1.25
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
0.81
-0
1.03
|
1.12
2 1/4
0.71
|
1.32
3.70
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
1.09
-0
0.75
|
0.87
1 1/4
0.95
|
3.20
2.32
2.66
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
0.82
-2
1.02
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.05
8.50
20.00
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Asker U19
Klofta U19
|
1.01
-0
0.79
|
2.85
5 1/2
0.15
|
100.00
8.30
1.01
|
2 - 3
Trực tiếp
|
VaKP
P-Iirot
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.77
7
1.02
|
301.00
41.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
0.81
+3/4
0.99
|
0.86
2 3/4
0.94
|
18.00
5.10
1.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
KPV
Jaro
|
0.88
+3/4
0.96
|
0.91
3 1/2
0.91
|
2.09
3.40
2.88
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.90
+2 1/2
0.94
|
0.68
3 3/4
1.16
|
12.00
8.20
1.10
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
0.79
-0
1.01
|
1.40
2 1/2
0.51
|
150.00
8.10
1.01
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.90
-0
0.90
|
3.84
2 1/2
0.13
|
1.01
8.10
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
0.91
-3/4
0.89
|
0.79
3 1/2
1.01
|
1.21
5.20
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baghdad
Zakho
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.97
1 1/4
0.82
|
4.00
2.50
2.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Karbalaa
Duhok
|
0.87
-0
0.92
|
0.70
2
1.10
|
9.00
4.00
1.36
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.65
3.00
6.00
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
0.75
-3
1.05
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.07
11.00
21.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.85
4.20
2.90
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.60
3.80
1.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
0.89
+1/4
1.01
|
1.02
3
0.86
|
1.64
3.40
5.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
0.92
+1/4
0.98
|
1.06
1 1/4
0.82
|
4.00
2.31
2.40
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
0.86
+1 1/2
1.04
|
0.83
3 1/4
1.05
|
6.50
5.00
1.37
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Raufoss (w)
Sogndal (nữ)
|
1.75
-0
0.42
|
4.00
2 1/2
0.17
|
15.00
1.14
7.50
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
2 3/4
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
0.83
+2 1/4
0.98
|
0.88
3 3/4
0.93
|
9.50
7.50
1.17
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.05
-1/4
0.87
|
0.97
3
0.93
|
2.31
3.70
2.66
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Mladost Lucani U19
FK Novi Pazar U19
|
1.37
-1/4
0.55
|
0.87
6 1/2
0.92
|
29.00
19.00
1.02
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
0.61
-1/4
1.23
|
0.58
2 3/4
1.28
|
1.74
3.80
3.55
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
0.98
+1/2
0.82
|
0.72
3
1.08
|
3.45
3.55
1.82
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.89
2 1/4
0.93
|
1.90
3.35
3.40
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.38
4.25
6.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
1.12
+3/4
0.73
|
0.76
2 1/4
1.06
|
5.10
3.80
1.52
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Abidjan
FC Mouna
|
|
|
5.00
3.60
1.60
|
1 - 5
Trực tiếp
|
SPG Pregarten
Union Mondsee
|
1.60
-0
0.47
|
4.50
6 1/2
0.15
|
67.00
51.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
DSG Sele Zell
SK St.Andra
|
0.82
+1/2
0.97
|
1.02
1 1/2
0.77
|
4.75
2.75
1.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UFC Siezenheim
TSU Bramberg
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.87
1 3/4
0.89
|
2.30
3.00
3.10
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.89
+1/2
0.99
|
0.94
2 1/2
0.92
|
3.15
3.30
1.99
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.98
2 1/2
0.88
|
2.10
3.20
2.99
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
0.96
+1/4
0.92
|
0.81
2 3/4
1.05
|
2.93
3.50
2.03
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
1.02
-1/4
0.86
|
0.89
2
0.97
|
2.19
2.75
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Unam Pumas U23
Necaxa U23
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.29
4.10
9.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pachuca U23
Atletico San Luis U23
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.86
2 3/4
0.96
|
1.70
3.70
3.80
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.95
4
0.91
|
1.01
10.00
100.00
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.90
-1
0.90
|
0.85
3
0.95
|
1.51
3.95
4.75
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
1.13
-1 1/2
0.68
|
0.91
3 1/4
0.89
|
1.44
4.20
5.50
|