Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 03/06/2024 06:40

Kết quả Nordsjaelland (nữ) vs Sundby BK (nữ) 00h00 22/10

VĐQG Đan Mạch nữ

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Nordsjaelland (nữ) vs Sundby BK (nữ) 00h00 22/10

Trận đấu Nordsjaelland (nữ) vs Sundby BK (nữ), 00h00 22/10, , VĐQG Đan Mạch nữ được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Nordsjaelland (nữ) vs Sundby BK (nữ) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Nordsjaelland (nữ) vs Sundby BK (nữ), 00h00 22/10, , VĐQG Đan Mạch nữ sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Nordsjaelland (nữ) vs Sundby BK (nữ)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Linnebjerg Knudsen    1-0  7'    
   Linnebjerg Knudsen    2-0  56'    
      3-0  78'    
      4-0  83'    
      5-0  84'    
      6-0  87'    
      7-0  90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Nordsjaelland (nữ) vs Sundby BK (nữ)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Nordsjaelland (nữ) vs Sundby BK (nữ) 00h00 22/10

Đội hình ra sân cặp đấu Nordsjaelland (nữ) vs Sundby BK (nữ), 00h00 22/10, , VĐQG Đan Mạch nữ sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Nordsjaelland (nữ) vs Sundby BK (nữ)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Nordsjaelland (nữ) vs Sundby BK (nữ) 00h00 22/10

Tỷ lệ kèo Nordsjaelland (nữ) vs Sundby BK (nữ), 00h00 22/10, , VĐQG Đan Mạch nữ theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Nordsjaelland (nữ) vs Sundby BK (nữ) 00h00 22/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.69 0:1/2 1.17 0.98 2 3/4 0.84 1.69 3.60 4.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.94 0:1/4 0.90 0.74 1 1.08

Thành tích đối đầu Nordsjaelland (nữ) vs Sundby BK (nữ) 00h00 22/10

Kết quả đối đầu Nordsjaelland (nữ) vs Sundby BK (nữ), 00h00 22/10, , VĐQG Đan Mạch nữ gần đây nhất. Phong độ gần đây của Nordsjaelland (nữ) , phong độ gần đây của Sundby BK (nữ) chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Brondby IF (W) Brondby IF (W)
14 8 28
2
Nordsjaelland (W) Nordsjaelland (W)
14 13 27
3
HB Koge (W) HB Koge (W)
14 10 27
4
Fortuna Hjorring (W) Fortuna Hjorring (W)
14 8 22
5
Kolding BK (W) Kolding BK (W)
14 -2 20
6
AGF Kvindefodbold APS (W) AGF Kvindefodbold APS (W)
14 -8 17
7
Thisted FC (W) Thisted FC (W)
14 -6 13
8
Aalborg (W) Aalborg (W)
14 -23 4
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
04:30
Sao Paulo Sao Paulo
Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG)
0.81
-1/2
1.05
0.76
2
1.08
1.81
3.15
4.00
04:30
Fortaleza Fortaleza
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
0.90
-1/4
0.96
0.95
2 1/4
0.89
2.11
3.10
3.05
04:30
Colo Colo Colo Colo
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
0.91
-1 1/2
0.95
0.90
3
0.94
1.30
5.00
6.60
07:00
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Univ Catolica Univ Catolica
0.89
-1/4
0.97
0.88
2 1/2
0.96
2.14
3.30
2.86
04:00
Rosario Central Rosario Central
Lanus Lanus
1.12
-1/4
0.75
0.96
2
0.88
2.46
2.93
3.00
04:00
Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
0.96
+1/2
0.90
0.84
2 1/4
1.00
3.90
3.40
1.90
06:30
Instituto Instituto
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
0.90
-1/4
0.96
0.91
2
0.93
2.19
3.00
3.45
06:30
River Plate River Plate
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
0.88
-1 3/4
0.98
0.95
3
0.89
1.21
6.00
12.00
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1.05
-3/4
0.81
1.00
2
0.84
1.79
3.15
4.90
07:15
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0.85
-1/2
1.01
0.98
2
0.86
1.85
3.10
4.60
07:15
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Independiente Independiente
1.01
-0
0.85
0.82
2
1.02
2.80
2.99
2.58
04:00
Valour Valour
Vancouver FC Vancouver FC
0.84
-0
0.92
0.81
2 1/2
0.95
2.50
3.10
2.60
Back to top
Back to top