Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 21:52

Kết quả Nantes vs Lens 20h45 10/02

Cúp QG Pháp

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Nantes vs Lens 20h45 10/02

Trận đấu Nantes vs Lens, 20h45 10/02, Stade de la Beaujoire, Cúp QG Pháp được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Nantes vs Lens mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Nantes vs Lens, 20h45 10/02, Stade de la Beaujoire, Cúp QG Pháp sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Nantes vs Lens

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 3
   Thomas Basila       3'    
   Abdoul Kader Bamba (Assist:Randal Kolo Muani)    1-0  24'    
      27' 1-1      Corentin Jean (Assist:Jonathan Clauss)
      27' 1-2      Sebastien Corchia(OW)
      39' 1-3      Corentin Jean (Assist:Steven Fortes)
   Abdoul Kader Bamba (Assist:Bridge Ndilu)    2-3  58'    
      58' 2-4      Arnaud Kalimuendo Muinga (Assist:Corentin Jean)

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Nantes vs Lens

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Nantes vs Lens 20h45 10/02

Đội hình ra sân cặp đấu Nantes vs Lens, 20h45 10/02, Stade de la Beaujoire, Cúp QG Pháp sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Nantes vs Lens

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Nantes vs Lens 20h45 10/02

Tỷ lệ kèo Nantes vs Lens, 20h45 10/02, Stade de la Beaujoire, Cúp QG Pháp theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Nantes vs Lens 20h45 10/02 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.58 0:0 0.55 2.77 6 1/2 0.28 115.00 12.00 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.35 0:0 0.64 4.76 4 1/2 0.11
Back to top
Back to top