Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 10:27

Kết quả NAC Breda vs VVV Venlo 02h00 16/03

Hạng 2 Hà Lan

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp NAC Breda vs VVV Venlo 02h00 16/03

Trận đấu NAC Breda vs VVV Venlo, 02h00 16/03, , Hạng 2 Hà Lan được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá NAC Breda vs VVV Venlo mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa NAC Breda vs VVV Venlo, 02h00 16/03, , Hạng 2 Hà Lan sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính NAC Breda vs VVV Venlo

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      8'        Simon Janssen
      46'        Milan Robberechts↑Martijn Berden↓
      46'        Thijme Verheijen↑Magnus Kaastrup↓
   Roy Kuijpers↑Casper Staring↓       62'    
      66'        Mohammed Odriss↑Elias Sierra↓
   Sigurd Haugen↑Elias Mar Omarsson↓       69'    
      76'        Pepijn Doesburg↑Michalis Kosidis↓
   Matthew Garbett↑Dominik Janosek↓       80'    
   Thomas Marijnissen↑Patriot Sejdiu↓       80'    
      90'        Diego van Zutphen↑Moreno Rutten↓
   Cuco Martina    1-0  90'    

Tường thuật trận đấu

Dữ liệu đang cập nhật!

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê NAC Breda vs VVV Venlo

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân NAC Breda vs VVV Venlo 02h00 16/03

Đội hình ra sân cặp đấu NAC Breda vs VVV Venlo, 02h00 16/03, , Hạng 2 Hà Lan sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu NAC Breda vs VVV Venlo

NAC Breda   VVV Venlo
Tein Troost 49   23 Delano van Crooij
Martin Koscelnik 3   21 Moreno Rutten
Rowan Besselink 23   4 Rick Ketting
Cuco Martina 15   3 Roel Janssen
Boyd Lucassen 2   5 Simon Janssen
Casper Staring 6   13 Richard Sedlacek
Fredrik Oldrup Jensen 20   8 Elias Sierra
Dominik Janosek 39   17 Martijn Berden
Aime Omgba 22   14 Levi Smans
Patriot Sejdiu 11   44 Magnus Kaastrup
Elias Mar Omarsson 10   9 Michalis Kosidis

Đội hình dự bị

Stef de Wijs 28   30 Jens Craenmehr
Matthew Garbett 7   1 Jan de Boer
Sigurd Haugen 9   19 Sem Dirks
Roy Kuijpers 17   18 Pepijn Doesburg
Thomas Marijnissen 27   15 Stan Henderikx
Cherrion Valerius 25   16 Robert Klaasen
Pepijn van de Merbel 36   12 Joep Kluskens
Lare van Aron 37   2 Robin Lathouwers
Boris van Schuppen 35   24 Mohammed Odriss
      7 Milan Robberechts
      37 Diego van Zutphen
      11 Thijme Verheijen

Tỷ lệ kèo NAC Breda vs VVV Venlo 02h00 16/03

Tỷ lệ kèo NAC Breda vs VVV Venlo, 02h00 16/03, , Hạng 2 Hà Lan theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo NAC Breda vs VVV Venlo 02h00 16/03 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.61 0:0 1.40 9.09 1/2 0.03 11.00 1.05 17.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.51 0:0 1.63 7.69 1/2 0.06

Thành tích đối đầu NAC Breda vs VVV Venlo 02h00 16/03

Kết quả đối đầu NAC Breda vs VVV Venlo, 02h00 16/03, , Hạng 2 Hà Lan gần đây nhất. Phong độ gần đây của NAC Breda , phong độ gần đây của VVV Venlo chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Willem II Willem II
38 42 79
2
Groningen Groningen
38 41 75
3
Roda JC Roda JC
38 35 75
4
Dordrecht Dordrecht
38 23 69
5
ADO Den Haag ADO Den Haag
38 22 63
6
De Graafschap De Graafschap
38 9 63
7
Emmen Emmen
38 -1 57
8
NAC Breda NAC Breda
38 7 56
9
MVV Maastricht MVV Maastricht
38 4 56
10
AZ Alkmaar (Youth) AZ Alkmaar (Youth)
38 1 56
11
Helmond Sport Helmond Sport
38 -3 51
12
VVV Venlo VVV Venlo
38 -5 48
13
SC Cambuur SC Cambuur
38 -3 47
14
FC Eindhoven FC Eindhoven
38 -12 43
15
Jong Ajax (Youth) Jong Ajax (Youth)
38 -15 40
16
Jong PSV Eindhoven (Youth) Jong PSV Eindhoven (Youth)
38 -18 40
17
SC Telstar SC Telstar
38 -21 35
18
FC Oss FC Oss
38 -34 34
19
Den Bosch Den Bosch
38 -30 33
20
FC Utrecht (Youth) FC Utrecht (Youth)
38 -42 26
Back to top
Back to top