Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 17:30

Kết quả Musgrave Yellow vs Gold Coast Knights B 14h00 17/06

Australia Queensland Premier League 3

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Musgrave Yellow vs Gold Coast Knights B 14h00 17/06

Trận đấu Musgrave Yellow vs Gold Coast Knights B, 14h00 17/06, , Australia Queensland Premier League 3 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Musgrave Yellow vs Gold Coast Knights B mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Musgrave Yellow vs Gold Coast Knights B, 14h00 17/06, , Australia Queensland Premier League 3 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Musgrave Yellow vs Gold Coast Knights B

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      1-0  51'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Musgrave Yellow vs Gold Coast Knights B

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Musgrave Yellow vs Gold Coast Knights B 14h00 17/06

Đội hình ra sân cặp đấu Musgrave Yellow vs Gold Coast Knights B, 14h00 17/06, , Australia Queensland Premier League 3 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Musgrave Yellow vs Gold Coast Knights B

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Musgrave Yellow vs Gold Coast Knights B 14h00 17/06

Tỷ lệ kèo Musgrave Yellow vs Gold Coast Knights B, 14h00 17/06, , Australia Queensland Premier League 3 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Musgrave Yellow vs Gold Coast Knights B 14h00 17/06 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.70 0:0 1.10 3.80 1 1/2 0.17 1.04 13.00 51.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.05 0:1/4 0.75 1.00 1 3/4 0.80
Back to top
Back to top