Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 23:46

Kết quả Motherwell vs East Fife 21h00 29/07

Cúp Liên Đoàn Scotland

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Motherwell vs East Fife 21h00 29/07

Trận đấu Motherwell vs East Fife, 21h00 29/07, Fir Park, Cúp Liên Đoàn Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Motherwell vs East Fife mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Motherwell vs East Fife, 21h00 29/07, Fir Park, Cúp Liên Đoàn Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Motherwell vs East Fife

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0
   Paul McGinn       32'    
   Callum Slattery    1-0  32'    
      33'        Walls B.
   Conor Wilkinson    2-0  36'    
      43'        Page J.
   Conor Wilkinson       62'    
   Callum Slattery (Assist:Stephen Odonnell)    3-0  66'    
   Bevis Mugabi       71'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Motherwell vs East Fife

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Motherwell vs East Fife 21h00 29/07

Đội hình ra sân cặp đấu Motherwell vs East Fife, 21h00 29/07, Fir Park, Cúp Liên Đoàn Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Motherwell vs East Fife

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Motherwell vs East Fife 21h00 29/07

Tỷ lệ kèo Motherwell vs East Fife, 21h00 29/07, Fir Park, Cúp Liên Đoàn Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Motherwell vs East Fife 21h00 29/07 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.81 0:1/4 1.03 2.17 3 1/2 0.28 1.21 4.65 13.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.13 0:0 3.44 5.26 2 1/2 0.08
Back to top
Back to top