© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Monchengladbach vs VfB Stuttgart 23h30 16/10
Tường thuật trực tiếp Monchengladbach vs VfB Stuttgart 23h30 16/10
Trận đấu Monchengladbach vs VfB Stuttgart, 23h30 16/10, Borussia-Park, Bundesliga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Monchengladbach vs VfB Stuttgart mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Monchengladbach vs VfB Stuttgart, 23h30 16/10, Borussia-Park, Bundesliga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Monchengladbach vs VfB Stuttgart
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
15' | 0-1 | Konstantinos Mavropanos (Assist:Omar Marmoush) | ||
Jonas Hofmann | 1-1 | 42' | ||
45' | Atakan Karazor | |||
Kouadio Kone | 63' | |||
64' | Chris Fuhrich | |||
Alassane Plea↑Lars Stindl↓ | 66' | |||
Patrick Herrmann↑Luca Netz↓ | 66' | |||
74' | Wahid Faghir↑Omar Marmoush↓ | |||
74' | Philipp Forster↑Tanguy Coulibaly↓ | |||
Patrick Herrmann | 80' | |||
Keanan Bennetts↑Joe Scally↓ | 81' | |||
Keanan Bennetts | 82' | |||
Florian Neuhaus↑Kouadio Kone↓ | 86' | |||
87' | Marc-Oliver Kempf | |||
89' | Daniel Didavi↑Atakan Karazor↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Borussia Mönchengladbach 1, VfB Stuttgart 1 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Borussia Mönchengladbach 1, VfB Stuttgart 1 | |
90+4” | Attempt saved. Breel Embolo (Borussia Mönchengladbach) right footed shot from very close range is saved in the centre of the goal. | |
90+3” | PHẠT GÓC. Borussia Mönchengladbach được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Fabian Bredlow là người đá phạt. | |
90+3” | Attempt saved. Matthias Ginter (Borussia Mönchengladbach) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Patrick Herrmann with a cross. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Philipp Förster (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Florian Neuhaus (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
89” | THAY NGƯỜI. VfB Stuttgart. Danie thay đổi nhân sự khi rút Atakan Karazor ra nghỉ và Didavi là người thay thế. | |
88” | Attempt missed. Matthias Ginter (Borussia Mönchengladbach) right footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
87” | THẺ PHẠT. Marc Oliver Kempf (VfB bên phía Stuttgart) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
87” | PHẠM LỖI! Marc Oliver Kempf (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Breel Embolo (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
86” | THAY NGƯỜI. Borussia Mönchengladbach. Floria thay đổi nhân sự khi rút Kouadio Koné ra nghỉ và Neuhaus là người thay thế. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Kouadio Koné (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Nikolas Nartey (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
84” | Attempt saved. Chris Führich (VfB Stuttgart) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Marc Oliver Kempf. | |
82” | THẺ PHẠT. Keanan Bennetts (Borussia bên phía Mönchengladbach) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
82” | PHẠM LỖI! Keanan Bennetts (Borussia Mönchengladbach) phạm lỗi. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Chris Führich (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
81” | ĐÁ PHẠT. Wataru Endo (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | PHẠM LỖI! Patrick Herrmann (Borussia Mönchengladbach) phạm lỗi. | |
81” | THAY NGƯỜI. Borussia Mönchengladbach. Keana thay đổi nhân sự khi rút Joe Scally ra nghỉ và Bennetts là người thay thế. | |
80” | THẺ PHẠT. Patrick Herrmann (Borussia bên phía Mönchengladbach) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
80” | PHẠM LỖI! Patrick Herrmann (Borussia Mönchengladbach) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Borna Sosa (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | PHẠT GÓC. Borussia Mönchengladbach được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Borna Sosa là người đá phạt. | |
78” | Attempt blocked. Breel Embolo (Borussia Mönchengladbach) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Alassane Plea. | |
78” | CẢN PHÁ! Jonas Hofmann (Borussia Mönchengladbach) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
78” | CỨU THUA. Alassane Plea (Borussia Mönchengladbach) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Joe Scally. | |
75” | PHẠM LỖI! Chris Führich (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
75” | ĐÁ PHẠT. (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | THAY NGƯỜI. VfB Stuttgart. Wahidulla thay đổi nhân sự khi rút Omar Marmoush ra nghỉ và Faghir là người thay thế. | |
74” | THAY NGƯỜI. VfB Stuttgart. Philip thay đổi nhân sự khi rút Tanguy Coulibaly ra nghỉ và Förster là người thay thế. | |
73” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Jonas Hofmann (Borussia Mönchengladbach) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
72” | PHẠT GÓC. Borussia Mönchengladbach được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marc Oliver Kempf là người đá phạt. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Alassane Plea (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
71” | PHẠM LỖI! Marc Oliver Kempf (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
69” | Attempt missed. Denis Zakaria (Borussia Mönchengladbach) right footed shot from outside the box is too high. | |
69” | CẢN PHÁ! Alassane Plea (Borussia Mönchengladbach) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
68” | Attempt saved. Joe Scally (Borussia Mönchengladbach) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Alassane Plea. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Kouadio Koné (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
66” | PHẠM LỖI! Nikolas Nartey (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
66” | THAY NGƯỜI. Borussia Mönchengladbach. Alassan thay đổi nhân sự khi rút Lars Stindl ra nghỉ và Plea là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Borussia Mönchengladbach. Patric thay đổi nhân sự khi rút Luca Netz ra nghỉ và Herrmann là người thay thế. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Omar Marmoush (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
65” | PHẠM LỖI! Nico Elvedi (Borussia Mönchengladbach) phạm lỗi. | |
64” | THẺ PHẠT. Chris Führich (VfB bên phía Stuttgart) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Kouadio Koné (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
63” | PHẠM LỖI! Atakan Karazor (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
63” | THẺ PHẠT. Kouadio Koné (Borussia bên phía Mönchengladbach) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
63” | PHẠM LỖI! Kouadio Koné (Borussia Mönchengladbach) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Atakan Karazor (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Tanguy Coulibaly (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | PHẠM LỖI! Louis Jordan Beyer (Borussia Mönchengladbach) phạm lỗi. | |
62” | CẢN PHÁ! Kouadio Koné (Borussia Mönchengladbach) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Lars Stindl. | |
60” | PHẠM LỖI! Marc Oliver Kempf (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Breel Embolo (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
60” | Attempt missed. Tanguy Coulibaly (VfB Stuttgart) left footed shot from outside the box. | |
58” | Attempt missed. Konstantinos Mavropanos (VfB Stuttgart) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Omar Marmoush with a cross following a corner. | |
57” | PHẠT GÓC. VfB Stuttgart được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luca Netz là người đá phạt. | |
55” | Attempt missed. Kouadio Koné (Borussia Mönchengladbach) right footed shot from the right side of the box. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Jonas Hofmann (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Wataru Endo (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
51” | Attempt missed. Lars Stindl (Borussia Mönchengladbach) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Matthias Ginter. | |
51” | NGUY HIỂM. Matthias Ginter (Borussia Mönchengladbach) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
49” | Attempt saved. Lars Stindl (Borussia Mönchengladbach) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
46” | PHẠM LỖI! Breel Embolo (Borussia Mönchengladbach) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Atakan Karazor (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | ĐÁ PHẠT. Kouadio Koné (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Atakan Karazor (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | CẢN PHÁ! Lars Stindl (Borussia Mönchengladbach) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Matthias Ginter. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Borussia Mönchengladbach 1, VfB Stuttgart 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Borussia Mönchengladbach 1, VfB Stuttgart 1 | |
45+1” | THẺ PHẠT. Atakan Karazor (VfB bên phía Stuttgart) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Jonas Hofmann (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Atakan Karazor (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
44” | PHẠM LỖI! Marc Oliver Kempf (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Breel Embolo (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | ĐÁ PHẠT. Matthias Ginter (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Chris Führich (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
red'>42'Goal!Borussia Mönchengladbach 1, VfB Stuttgart 1. Jonas Hofmann (Borussia Mönchengladbach) right footed shot from outside the box to the bottom right cornerfollowing a corner. | ||
red'>42'Goal!Borussia Mönchengladbach 1, VfB Stuttgart 1. Jonas Hofmann (Borussia Mönchengladbach) right footed shot from outside the boxfollowing a corner. | ||
42” | Goal!Borussia Mönchengladbach 1, VfB Stuttgart 1. Jonas Hofmann (Borussia Mönchengladbach) right footed shot from outside the boxfollowing a corner. | |
41” | PHẠT GÓC. Borussia Mönchengladbach được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Konstantinos Mavropanos là người đá phạt. | |
41” | Attempt saved. Luca Netz (Borussia Mönchengladbach) left footed shot from the left side of the box is saved. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Luca Netz (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
41” | PHẠM LỖI! Atakan Karazor (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
40” | Attempt missed. Jonas Hofmann (Borussia Mönchengladbach) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Breel Embolo. | |
38” | Attempt missed. Jonas Hofmann (Borussia Mönchengladbach) right footed shot from the right side of the box misses to the left. Assisted by Matthias Ginter. | |
36” | VIỆT VỊ. Omar Marmoush rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kempf (VfB Stuttgart. Marc Olive). | |
35” | PHẠM LỖI! Lars Stindl (Borussia Mönchengladbach) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Atakan Karazor (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
33” | CẢN PHÁ! Matthias Ginter (Borussia Mönchengladbach) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Denis Zakaria. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Lars Stindl (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠM LỖI! Nikolas Nartey (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
31” | Attempt missed. Tanguy Coulibaly (VfB Stuttgart) left footed shot from outside the box is close, but misses the top left corner. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Omar Marmoush (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Nico Elvedi (Borussia Mönchengladbach) phạm lỗi. | |
29” | Attempt missed. Denis Zakaria (Borussia Mönchengladbach) right footed shot from outside the box is too high following a corner. | |
29” | PHẠT GÓC. Borussia Mönchengladbach được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Atakan Karazor là người đá phạt. | |
29” | PHẠT GÓC. Borussia Mönchengladbach được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hiroki Ito là người đá phạt. | |
28” | PHẠT GÓC. Borussia Mönchengladbach được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Konstantinos Mavropanos là người đá phạt. | |
27” | PHẠM LỖI! Tanguy Coulibaly (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Denis Zakaria (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Konstantinos Mavropanos (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! Lars Stindl (Borussia Mönchengladbach) phạm lỗi. | |
24” | Attempt missed. Breel Embolo (Borussia Mönchengladbach) header from the centre of the box is too high. Assisted by Lars Stindl with a cross. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Matthias Ginter (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Omar Marmoush (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Matthias Ginter (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | PHẠM LỖI! Nikolas Nartey (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
18” | Attempt missed. Matthias Ginter (Borussia Mönchengladbach) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Louis Jordan Beyer. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Wataru Endo (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Breel Embolo (Borussia Mönchengladbach) phạm lỗi. | |
15” | Goal!Borussia Mönchengladbach 0, VfB Stuttgart 1. Konstantinos Mavropanos (VfB Stuttgart) right footed shot from outside the box to the bottom left corner. Assisted by Omar Marmoush. | |
12” | Attempt missed. Nico Elvedi (Borussia Mönchengladbach) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Jonas Hofmann with a cross following a corner. | |
12” | PHẠT GÓC. Borussia Mönchengladbach được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Fabian Bredlow là người đá phạt. | |
12” | Attempt saved. Luca Netz (Borussia Mönchengladbach) left footed shot from the left side of the six yard box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Joe Scally. | |
11” | Attempt missed. Kouadio Koné (Borussia Mönchengladbach) right footed shot from outside the box is too high following a corner. | |
11” | PHẠT GÓC. Borussia Mönchengladbach được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Borna Sosa là người đá phạt. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Kouadio Koné (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | PHẠM LỖI! Omar Marmoush (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
9” | PHẠM LỖI! Kouadio Koné (Borussia Mönchengladbach) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Atakan Karazor (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | ĐÁ PHẠT. Matthias Ginter (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
8” | PHẠM LỖI! Chris Führich (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
7” | Attempt missed. Louis Jordan Beyer (Borussia Mönchengladbach) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Jonas Hofmann with a cross following a corner. | |
6” | PHẠT GÓC. Borussia Mönchengladbach được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Atakan Karazor là người đá phạt. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Marc Oliver Kempf (VfB bị phạm lỗi và Stuttgart) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Joe Scally (Borussia Mönchengladbach) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Kouadio Koné (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
5” | PHẠM LỖI! Nikolas Nartey (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
2” | PHẠM LỖI! Hiroki Ito (VfB Stuttgart) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Breel Embolo (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Monchengladbach vs VfB Stuttgart |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Monchengladbach vs VfB Stuttgart 23h30 16/10
Đội hình ra sân cặp đấu Monchengladbach vs VfB Stuttgart, 23h30 16/10, Borussia-Park, Bundesliga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Monchengladbach vs VfB Stuttgart |
||||
Monchengladbach | VfB Stuttgart | |||
Yann Sommer | 1 | 33 | Fabian Bredlow | |
Louis Beyer | 15 | 5 | Konstantinos Mavropanos | |
Nico Elvedi | 30 | 37 | Hiroki Ito | |
Matthias Ginter | 28 | 4 | Marc-Oliver Kempf | |
Luca Netz | 20 | 16 | Atakan Karazor | |
Kouadio Kone | 17 | 7 | Tanguy Coulibaly | |
Denis Lemi Zakaria Lako Lado | 8 | 28 | Nikolas Nartey | |
Joe Scally | 29 | 3 | Wataru ENDO | |
Lars Stindl | 13 | 24 | Borna Sosa | |
Jonas Hofmann | 23 | 17 | Omar Marmoush | |
Breel Donald Embolo | 36 | 22 | Chris Fuhrich | |
Đội hình dự bị |
||||
Tony Jantschke | 24 | 6 | Clinton Mola | |
Florian Neuhaus | 32 | 15 | Pascal Stenzel | |
Hannes Wolf | 11 | 18 | Hamadi Al Ghaddioui | |
Tobias Sippel | 21 | 20 | Philipp Forster | |
Alassane Plea | 14 | 19 | Wahidullah Faghir | |
Patrick Herrmann | 7 | 32 | Naouirou Ahamada | |
Torben Musel | 26 | 10 | Daniel Didavi | |
Laszlo Benes | 22 | 42 | Florian Schock | |
Keanan Bennetts | 37 | 31 | Mateo Klimowicz |
Tỷ lệ kèo Monchengladbach vs VfB Stuttgart 23h30 16/10
Tỷ lệ kèo Monchengladbach vs VfB Stuttgart, 23h30 16/10, Borussia-Park, Bundesliga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Monchengladbach vs VfB Stuttgart 23h30 16/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.33 | 0:0 | 2.40 | 6.10 | 2 1/2 | 0.11 | 19.00 | 1.02 | 34.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.05 | 0:1/2 | 0.80 | 0.95 | 1 1/4 | 0.90 |
Thành tích đối đầu Monchengladbach vs VfB Stuttgart 23h30 16/10
Kết quả đối đầu Monchengladbach vs VfB Stuttgart, 23h30 16/10, Borussia-Park, Bundesliga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Monchengladbach , phong độ gần đây của VfB Stuttgart chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Monchengladbach
Phong độ gần nhất VfB Stuttgart
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Bayer Leverkusen
|
32 | 59 | 84 |
2 |
Bayern Munchen
|
32 | 49 | 69 |
3 |
VfB Stuttgart
|
32 | 34 | 67 |
4 |
RB Leipzig
|
32 | 38 | 63 |
5 |
Borussia Dortmund
|
32 | 24 | 60 |
6 |
Eintracht Frankfurt
|
32 | 1 | 45 |
7 |
SC Freiburg
|
32 | -12 | 41 |
8 |
TSG Hoffenheim
|
32 | -8 | 40 |
9 |
Augsburg
|
32 | -8 | 39 |
10 |
Heidenheimer
|
32 | -8 | 38 |
11 |
Werder Bremen
|
32 | -9 | 38 |
12 |
VfL Wolfsburg
|
32 | -11 | 37 |
13 |
Borussia Monchengladbach
|
32 | -7 | 33 |
14 |
VfL Bochum
|
32 | -24 | 33 |
15 |
Union Berlin
|
32 | -25 | 30 |
16 |
FSV Mainz 05
|
32 | -17 | 29 |
17 |
FC Koln
|
32 | -30 | 24 |
18 |
Darmstadt
|
32 | -46 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
1.11
+1/4
0.83
|
1.03
2 3/4
0.87
|
3.25
3.70
2.12
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.90
+3/4
1.03
|
0.95
3 1/2
0.95
|
3.75
4.40
1.80
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.95
+3/4
0.98
|
0.89
2 3/4
1.01
|
4.45
4.05
1.73
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.99
2 3/4
0.91
|
1.68
4.00
4.85
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
0.97
-1
0.95
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.55
4.10
6.10
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.88
+1/4
1.01
|
0.95
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.97
-1/2
0.92
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.97
3.55
3.45
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.94
-0
0.95
|
0.96
2
0.91
|
2.66
3.00
2.68
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Club Brugge(U23)
Francs Borains
|
0.81
-0
1.03
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.37
3.80
7.80
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.98
-0
0.94
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.61
3.30
2.55
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.08
-1/4
0.84
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.35
3.45
2.74
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.91
-1/2
1.01
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.91
3.65
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bình Phước
Phố Hiến
|
0.70
-0
1.16
|
0.84
1
0.98
|
2.74
2.16
3.40
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
1.05
-1 1/4
0.87
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.44
4.40
6.30
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.23
3.20
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Qingdao Zhongneng
Nantong Zhiyun
|
1.11
-1/4
0.78
|
1.02
1 1/2
0.84
|
2.58
2.54
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Chengdu Better City FC
Henan Songshan Longmen
|
0.97
-3/4
0.91
|
0.88
3 1/2
0.98
|
1.21
5.70
11.00
|
19:00
|
Shanghai Port
Changchun Yatai
|
0.97
-2 1/2
0.91
|
0.86
3 3/4
1.00
|
1.11
8.50
16.00
|
19:00
|
Bangkok Glass
Khonkaen United
|
0.88
-1 3/4
1.00
|
0.96
3 3/4
0.90
|
1.24
6.10
6.30
|
20:00
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
0.93
-0
0.99
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.48
3.50
2.56
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.95
3
0.95
|
2.28
3.70
2.69
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.66
-1
1.21
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.37
4.45
6.20
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
0.83
-1 1/2
1.09
|
1.04
3 1/4
0.86
|
1.27
5.40
9.70
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
1.09
-3/4
0.83
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.82
3.55
4.05
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
0.97
+3/4
0.95
|
0.93
3 1/4
0.97
|
3.90
4.05
1.74
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.82
+1/2
1.11
|
1.09
2 3/4
0.81
|
3.20
3.40
2.11
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.87
+1/2
1.05
|
0.94
2 3/4
0.96
|
3.45
3.30
2.05
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.17
3.45
3.05
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.92
+1/4
1.00
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.20
3.20
2.20
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
1.00
-3/4
0.92
|
0.99
2 1/4
0.91
|
1.78
3.30
4.70
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.05
-1
0.87
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.58
3.95
5.10
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
1.11
+1/4
0.82
|
0.83
2 1/2
1.07
|
3.10
3.40
2.16
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.88
3.35
4.00
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.95
2 3/4
0.93
|
2.23
3.40
2.82
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.84
2 1/4
1.06
|
2.33
3.25
2.91
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.98
3.65
3.30
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.09
+1/4
0.83
|
1.00
2 3/4
0.90
|
3.15
3.55
2.08
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.92
3
0.98
|
1.69
4.10
4.15
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.87
2 1/4
1.03
|
3.40
3.25
2.11
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.79
2
1.12
|
2.13
3.15
3.40
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.98
+1/2
0.94
|
0.92
2 3/4
0.98
|
3.40
3.70
1.94
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.78
3.50
2.31
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
1.08
+1/4
0.84
|
0.92
2 1/2
0.98
|
3.15
3.45
2.12
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.08
3.25
3.40
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
0.89
+3/4
1.03
|
0.80
3 3/4
1.11
|
3.50
4.60
1.83
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.01
-1/2
0.91
|
0.98
3 1/4
0.92
|
2.01
3.95
3.35
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.89
-1
1.00
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.52
3.95
5.90
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.80
-3/4
1.09
|
0.95
2 1/4
0.92
|
1.68
3.55
4.90
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
1.03
-1
0.89
|
0.99
2 1/4
0.91
|
1.57
3.75
5.70
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.81
-1/2
1.12
|
0.95
2
0.95
|
1.81
3.25
4.55
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.92
-3/4
1.00
|
1.04
2 1/4
0.86
|
1.66
3.60
5.00
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.04
-1/4
0.88
|
0.88
2
1.02
|
2.44
3.00
2.96
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.03
-1
0.89
|
0.92
2 1/2
0.98
|
1.55
4.05
5.30
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
0.84
-3/4
1.06
|
1.06
3
0.82
|
1.62
3.90
4.40
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.71
3 1/4
1.20
|
2.20
3.85
2.55
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.88
+3/4
1.02
|
0.69
3 3/4
1.23
|
3.15
4.45
1.78
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.84
-3/4
1.06
|
0.88
3 1/4
1.00
|
1.62
4.20
4.05
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.12
+1
0.79
|
0.93
3
0.95
|
5.30
4.45
1.46
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.89
-1 1/4
1.01
|
0.85
3 1/4
1.03
|
1.42
4.55
5.60
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.81
-1/2
1.09
|
0.75
3 1/4
1.14
|
1.81
4.10
3.30
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.87
-3/4
1.03
|
1.03
3 3/4
0.85
|
1.64
4.35
3.85
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.06
3.65
2.95
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.05
-1/2
0.85
|
0.95
3 1/4
0.93
|
2.05
3.85
2.84
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.80
-0
1.04
|
0.74
2 3/4
1.08
|
2.28
3.35
2.59
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.79
2 1/2
1.12
|
2.08
3.70
3.35
|
20:45
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.92
2
0.90
|
2.22
2.96
3.00
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.99
-0
0.85
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.61
3.10
2.42
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
1.23
-0
0.73
|
0.88
1 3/4
1.02
|
2.76
2.86
2.72
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.88
1 3/4
1.02
|
1.97
3.00
4.15
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.86
2
1.04
|
1.92
3.20
4.05
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
1.05
-3/4
0.85
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.74
3.45
4.25
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
0.99
-0
0.91
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.61
3.15
2.50
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.93
-0
0.95
|
0.87
2 3/4
0.99
|
2.47
3.40
2.49
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.96
2 1/2
0.90
|
2.99
3.25
2.18
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.84
+1/4
1.04
|
0.80
2 1/2
1.06
|
2.79
3.30
2.22
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.76
3.35
2.27
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.87
-0
1.01
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.44
3.25
2.62
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.71
2 3/4
1.17
|
1.81
3.75
3.55
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.09
-1/4
0.79
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.31
3.15
2.86
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.94
-1/4
0.94
|
0.86
2 1/2
1.00
|
2.13
3.10
3.10
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
0.99
|
2.14
3.25
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.94
-3/4
0.96
|
1.05
2 3/4
0.83
|
1.66
3.55
4.60
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
1.04
-1/2
0.88
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.04
3.50
3.30
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.79
2 1/2
1.03
|
2.11
3.35
2.86
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Keciorengucu
Altay Spor Kulubu
|
0.84
-1 1/4
1.00
|
0.87
3
0.95
|
1.04
6.80
70.00
|
21:00
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.87
+1 3/4
0.97
|
0.73
3
1.09
|
8.70
5.30
1.22
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.89
2 1/4
0.91
|
2.04
3.15
3.20
|
20:00
|
Makedonikos
AEK Athens B
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.26
3.15
2.81
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
0.87
-0
0.97
|
0.86
3
0.96
|
2.30
3.70
2.42
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Eastern Suburbs SC (w)
Brisbane City (w)
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.97
3 3/4
0.83
|
1.06
6.90
35.00
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
20:50
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
1.09
3
0.67
|
5.80
4.40
1.39
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Adelaide City FC
Metrostars SC
|
1.49
-0
0.51
|
2.08
4 1/2
0.34
|
82.00
5.20
1.09
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Adelaide Panthers
Adelaide Olympic
|
0.88
-0
0.96
|
1.28
2 1/2
0.60
|
4.30
1.50
4.50
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.69
-1/4
1.17
|
0.76
2 1/4
1.06
|
2.00
3.20
3.25
|
20:00
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.00
2
0.80
|
2.30
2.88
3.10
|
20:00
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 1/4
0.88
|
2.15
3.10
3.20
|
20:00
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.65
3.50
4.75
|
22:00
|
Tatran LM
Humenne
|
0.93
-1/4
0.89
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.08
3.35
2.90
|
22:00
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.76
-1/2
1.08
|
0.98
3 1/4
0.84
|
1.76
3.75
3.50
|
0 - 4
Trực tiếp
|
FK Kyrgyzaltyn
Dordoi-Dynamo Naryn
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
6 1/4
0.90
|
51.00
34.00
1.00
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.88
-1/4
1.04
|
0.96
2 1/4
0.94
|
2.20
3.30
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.82
-0
1.02
|
0.84
1 1/2
0.98
|
2.59
2.59
2.88
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.92
-1/2
0.98
|
0.97
3
0.91
|
1.92
3.60
3.30
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.90
-0
1.00
|
0.83
2 1/4
1.05
|
2.46
3.25
2.59
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.77
3.45
2.22
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.96
2 3/4
0.92
|
3.95
3.75
1.73
|
19:00
|
Burnley U21
Coventry U21
|
0.96
-1/2
0.76
|
0.83
3 3/4
0.89
|
1.90
3.90
2.71
|
19:00
|
Cardiff City U21
Hull City U21
|
0.93
-1/4
0.93
|
0.95
3 3/4
0.89
|
2.11
4.10
2.61
|
20:00
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
0.96
-3/4
0.90
|
0.91
3 3/4
0.93
|
1.76
4.30
3.35
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.78
3
0.98
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.88
|
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.56
3.75
4.85
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.95
-2
0.89
|
0.88
3
0.94
|
1.16
6.30
10.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.85
-3/4
0.99
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.62
3.40
4.75
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.89
3.35
3.40
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
|
|
3.40
3.30
1.95
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Bentleigh greens
Brunswick City
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.80
3 1/4
1.02
|
2.28
2.41
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Preston Lions
Langwarrin
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.16
2.39
4.20
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.20
3.60
1.91
|
19:00
|
Maccabi Nujeidat Ahmed
MS Tseirey Taybe
|
0.75
-0
1.05
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.40
2.88
2.88
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Port Darwin FC
Darwin Olympics
|
1.00
+2 1/4
0.84
|
0.77
6 1/2
1.05
|
72.00
7.70
1.02
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
1.03
-1
0.85
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.63
4.00
3.85
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.90
3 1/4
0.96
|
2.03
3.60
2.86
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
0.93
+1/2
0.93
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.15
3.85
1.92
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.00
-1/4
0.86
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.23
3.55
2.72
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.98
-1 1/4
0.88
|
0.79
2 3/4
1.05
|
1.42
4.65
5.50
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.20
3.40
2.86
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Centenary Stormers
Springfield United
|
0.83
-0
1.01
|
1.40
5 1/2
0.53
|
19.50
12.00
1.01
|
21:00
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
1.07
+3/4
0.81
|
0.65
3 1/4
1.26
|
3.50
4.35
1.66
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.84
-3/4
1.04
|
0.72
3 1/4
1.16
|
1.67
4.10
3.55
|
20:00
|
Khosilot Parkhar
Barkchi Hisor
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.83
2 1/4
0.98
|
2.00
3.25
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Balestier Khalsa FC
Geylang United FC
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.85
4
1.00
|
2.00
4.00
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hougang United FC
Lion City Sailors
|
0.87
+2 1/4
0.97
|
0.92
4 1/4
0.92
|
9.50
7.00
1.18
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.97
-1
0.87
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.54
3.75
5.10
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
0.75
+1 1/2
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
6.00
4.00
1.44
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
1.05
+1/2
0.71
|
0.92
3 1/2
0.84
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.95
3.60
3.20
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.93
2 1/4
0.89
|
1.87
3.20
3.65
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.17
3.05
2.98
|
19:00
|
FC Gagra
Samtredia
|
0.73
-1/4
1.09
|
1.08
2 3/4
0.72
|
2.09
3.30
2.95
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
1.03
-1/2
0.79
|
1.11
2 1/2
0.70
|
2.03
3.15
3.25
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.76
-0
1.06
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.29
3.20
2.70
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
0.71
+1/4
1.12
|
0.93
2 3/4
0.87
|
2.73
3.35
2.19
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
4.00
2.05
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.29
4.75
8.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
3
0.83
|
2.30
3.75
2.45
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.33
5.00
5.75
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.82
2
1.00
|
5.10
3.40
1.59
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
0.74
-0
1.11
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.29
3.05
2.79
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.17
5.50
15.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.73
-1
1.12
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.41
4.00
6.10
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.83
-2 1/4
1.01
|
0.94
3
0.88
|
1.07
8.60
15.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
1.03
+1/4
0.78
|
0.85
3 3/4
0.95
|
2.88
4.00
1.95
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
1.00
+1
0.80
|
0.75
3 1/2
1.05
|
4.20
4.50
1.53
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.80
4
1.00
|
2.60
4.33
2.00
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.96
2 1/2
0.76
|
2.17
3.15
2.70
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
0.91
+1/2
0.81
|
0.76
2 1/2
0.96
|
3.35
3.40
1.80
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
0.96
-1
0.76
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.50
3.65
4.75
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Eastern Suburbs Brisbane
St George Willawong FC
|
0.99
-0
0.85
|
1.07
2 1/2
0.75
|
4.30
1.57
4.00
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.98
1 3/4
0.83
|
1.80
2.90
4.75
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.78
1 3/4
1.03
|
1.85
2.88
4.50
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.64
-1
1.25
|
0.71
2 3/4
1.12
|
1.36
4.50
6.20
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
0.97
-1/2
0.93
|
1.01
2 1/4
0.87
|
1.97
3.25
3.50
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.00
-1 1/4
0.90
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.36
4.20
7.90
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.82
-1/2
1.08
|
0.85
2
1.03
|
1.82
3.25
4.10
|
21:00
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.87
2 3/4
0.95
|
2.01
3.50
2.98
|
21:00
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.80
-0
1.04
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.35
3.15
2.67
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.81
3.55
3.50
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Strogino Youth
PFC Sochi Youth
|
1.36
-0
0.53
|
1.69
4 1/2
0.39
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod Youth
Fakel Youth
|
1.09
-0
0.71
|
1.35
1/2
0.54
|
|
19:00
|
FK Orenburg Youth
CSKA Moscow (R)
|
0.80
+2
1.04
|
0.82
3 1/2
1.00
|
|
19:00
|
FK Rostov Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.07
-1 1/2
0.81
|
1.02
3 1/2
0.84
|
1.39
4.90
5.70
|
21:00
|
Baltika Kaliningrad Youth
Rubin Kazan (R)
|
0.95
+1/2
0.93
|
1.00
2 1/2
0.86
|
3.50
3.40
1.92
|
21:00
|
FK Krasnodar Youth
Krylya Sovetov Samara Youth
|
0.83
-2
1.05
|
0.81
3 1/2
1.05
|
1.16
6.90
10.50
|
22:59
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
1.01
-1/4
0.87
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.19
3.50
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
West Bengal (nữ)
Chandigarh (nữ)
|
0.67
-1/4
1.15
|
1.00
1/2
0.80
|
2.20
1.72
15.00
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
3
0.95
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.18
6.50
10.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.81
|
3.10
3.55
1.95
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
4.20
3.30
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.85
-1
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.53
4.20
4.33
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.98
3
0.83
|
2.60
3.50
2.20
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.06
2 1/2
0.76
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.72
+1/4
1.19
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.79
3.00
2.32
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.94
+3/4
0.94
|
1.00
2 1/4
0.86
|
4.75
3.30
1.63
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.97
-1/2
0.91
|
0.86
2 1/4
1.00
|
1.97
3.20
3.35
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.89
+1/2
0.99
|
0.84
2 1/4
1.02
|
3.25
3.20
1.99
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.92
+1/4
0.96
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.80
3.25
2.20
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
0.97
+1
0.87
|
0.70
3 1/4
1.13
|
4.70
4.25
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Khan Tengri FC
FK Taraz
|
0.78
-0
1.02
|
0.97
1 1/4
0.83
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Jetisay
FK Kaspyi Aktau
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.99
1 1/2
0.81
|
3.90
2.53
2.14
|
20:00
|
Tarlan
Ulytau Zhezkazgan
|
0.99
-0
0.73
|
0.76
2 1/2
0.96
|
2.52
3.35
2.21
|
20:00
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
0.83
-0
0.97
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.40
3.15
2.58
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.93
-0
0.87
|
0.93
2 1/4
0.87
|
2.72
2.68
2.64
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.81
+1/2
0.99
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.25
3.25
1.99
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
1.12
-1/2
0.69
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.12
3.15
3.00
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.91
+1
0.89
|
0.87
2 3/4
0.93
|
4.60
4.00
1.52
|
20:00
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
1.03
+1 1/4
0.77
|
0.81
2 3/4
0.99
|
6.50
4.65
1.34
|
20:00
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
1.07
-0
0.73
|
0.81
3
0.99
|
2.62
3.60
2.17
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.91
-0
0.99
|
1.00
3
0.88
|
2.43
3.65
2.53
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.92
-0
0.98
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.50
3.40
2.58
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
0.88
-0
1.02
|
0.94
2 1/2
0.94
|
2.47
3.35
2.66
|
20:00
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.83
2 1/4
0.98
|
3.50
2.90
2.10
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
1.01
-0
0.77
|
0.83
2
0.95
|
2.76
2.88
2.44
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.93
-1/2
0.85
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.92
3.05
3.70
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.77
-2 1/2
1.07
|
0.67
3 1/2
1.17
|
1.06
9.80
12.00
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
1.01
-1
0.83
|
0.80
3
1.02
|
1.58
3.90
4.30
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
1.13
-0
0.72
|
0.92
3 1/4
0.90
|
2.68
3.55
2.15
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.84
3.40
2.11
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.71
-0
1.14
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.17
3.40
2.75
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
0.86
-2
0.98
|
0.76
3 1/2
1.06
|
1.16
6.30
10.00
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.91
+1/4
0.93
|
0.76
3
1.06
|
2.78
3.50
2.07
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.29
2 3/4
0.59
|
3.05
3.15
2.09
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Pascoe Vale SC
FC Melbourne Srbija
|
0.87
-1/4
0.93
|
0.87
2 1/4
0.93
|
5.70
3.05
1.63
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Essendon Royals
Altona City
|
0.87
-0
0.93
|
1.08
2 1/4
0.72
|
9.60
3.55
1.36
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brandon Park
Collingwood
|
0.82
-0
0.98
|
0.97
1 1/4
0.83
|
2.85
2.24
3.10
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
West Adelaide (w)
Adelaide University (w)
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.36
3.85
8.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Flinders United (nữ)
Salisbury Inter (w)
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.84
2 1/2
0.98
|
10.00
4.15
1.28
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.80
+3 3/4
1.00
|
1.03
4 1/2
0.78
|
19.00
15.00
1.04
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.75
3.10
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
0.90
-1
0.90
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.53
4.00
4.75
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.95
3 1/4
0.85
|
6.50
4.50
1.36
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.80
-1
1.00
|
0.80
3
1.00
|
1.50
4.33
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.66
-0
1.11
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.21
3.20
2.83
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Paksi SEU19
Vasas U19
|
1.16
+1 1/4
0.66
|
0.56
3 1/2
1.31
|
19.50
12.00
1.02
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
1.29
5.50
6.50
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.74
-3/4
0.98
|
0.85
2 1/2
0.87
|
1.53
3.65
4.50
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.88
3 1/4
0.93
|
3.20
3.80
1.85
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.86
-0
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.49
2.94
2.65
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
0.80
-3 3/4
1.00
|
0.83
4 1/2
0.98
|
1.04
15.00
34.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Craiova Fc Universitatea B
Jiul Petrosani
|
|
|
6.10
5.00
1.26
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.91
2 1/4
0.99
|
1.88
3.45
3.85
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
0.91
-0
0.81
|
0.86
2 3/4
0.86
|
2.40
3.40
2.27
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.71
+1
1.14
|
0.71
2 3/4
1.12
|
4.05
3.85
1.62
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.40
4.15
6.20
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.90
-1
0.94
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.47
3.95
5.30
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.84
1 3/4
0.98
|
2.14
2.85
3.30
|
19:00
|
Alashkert
Shirak
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.95
2 1/4
0.87
|
2.13
3.15
3.00
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.96
-0
0.80
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.17
3.35
2.56
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.92
3.15
3.60
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.94
-1
0.90
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.71
4.00
3.50
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.85
-1
0.95
|
0.83
3
0.98
|
1.53
4.50
4.20
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.98
-2 1/4
0.83
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.20
6.50
10.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.88
+2
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
9.50
5.25
1.22
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.75
-1
0.97
|
0.82
2 3/4
0.90
|
1.42
4.05
5.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
ASO Chlef (nữ)
AS Intissar Oran (w)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.80
2.10
11.00
|
21:30
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.71
2 3/4
1.12
|
1.72
3.70
3.75
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.57
3.40
2.29
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.44
4.75
4.75
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.75
3.80
3.60
|
0 - 6
Trực tiếp
|
Glenorchy Knights Reserves
New Town Eagles
|
0.85
+3/4
0.95
|
0.92
7
0.87
|
34.00
29.00
1.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Olympia Warriors
Clarence Zebras Reserves
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.90
4 1/4
0.92
|
1.01
14.00
16.00
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.38
2.80
3.00
|
20:00
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.75
3.10
4.50
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.82
-1
1.04
|
0.99
3 1/4
0.85
|
1.47
4.15
5.00
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
1.06
-0
0.80
|
0.85
3 1/4
0.99
|
2.55
3.60
2.22
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Abahani Limited
Bangladesh Police Club
|
0.56
-0
1.25
|
2.94
2 1/2
0.18
|
5.70
1.17
8.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rahmatganj MFS
Sheikh Russel KC
|
1.21
-0
0.58
|
2.27
2 1/2
0.26
|
6.90
1.25
4.85
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.86
-3/4
1.06
|
1.03
3
0.87
|
1.63
4.05
4.50
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
21:05
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
1.01
-1/2
0.71
|
0.77
3
0.95
|
2.00
3.55
2.70
|
21:05
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
0.89
+1 1/2
0.83
|
0.92
3 1/4
0.80
|
6.60
4.90
1.26
|
21:05
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
1.09
+1 3/4
0.63
|
0.84
3 1/2
0.88
|
8.20
5.70
1.17
|
21:05
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
0.76
-3/4
0.96
|
0.82
2 3/4
0.90
|
1.56
3.75
4.15
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hearst Neville
Central Coast United FC
|
0.92
-0
0.88
|
1.23
2 1/2
0.61
|
150.00
8.10
1.01
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
20:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
0.96
-1/2
0.92
|
0.82
2 1/4
1.04
|
1.96
3.15
3.45
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
0.93
-0
0.95
|
0.83
2
1.03
|
2.65
2.71
2.68
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
0.85
-0
1.03
|
0.83
2 1/4
1.03
|
2.41
3.10
2.62
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Australia (w) U17
Japan (w) U17
|
0.92
+1 1/2
0.88
|
0.77
4 1/4
1.03
|
13.50
11.00
1.01
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.83
-2
0.98
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.18
7.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.98
3
0.83
|
2.20
3.80
2.50
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
|
0.11
-0
3.70
|
3.22
6 1/2
0.19
|
1.01
8.30
100.00
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.80
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.84
-2 3/4
0.92
|
0.88
4
0.88
|
1.03
8.80
14.50
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
0.85
-4
0.95
|
0.80
4 3/4
1.00
|
1.04
17.00
34.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.78
2
1.03
|
1.70
3.20
4.50
|