Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 06:23

Kết quả Moldova U21 vs U21 Hà Lan 23h45 03/06

VL U21 Châu Âu

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Moldova U21 vs U21 Hà Lan 23h45 03/06

Trận đấu Moldova U21 vs U21 Hà Lan, 23h45 03/06, , VL U21 Châu Âu được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Moldova U21 vs U21 Hà Lan mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Moldova U21 vs U21 Hà Lan, 23h45 03/06, , VL U21 Châu Âu sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Moldova U21 vs U21 Hà Lan

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2
      3' 0-1      Quinten Timber (Assist:Milan van Ewijk)
      18' 0-2      Brian Brobbey (Assist:Sven Botman)
      28'        Lutsharel Geertruida
   Ieseanu D.       34'    
   Iurie Iovu       39'    
   Dolghi M.       45'    
      59' 0-3      Brian Brobbey
      74'        Jurgen Ekkelenkamp

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Moldova U21 vs U21 Hà Lan

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Moldova U21 vs U21 Hà Lan 23h45 03/06

Đội hình ra sân cặp đấu Moldova U21 vs U21 Hà Lan, 23h45 03/06, , VL U21 Châu Âu sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Moldova U21 vs U21 Hà Lan

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Moldova U21 vs U21 Hà Lan 23h45 03/06

Tỷ lệ kèo Moldova U21 vs U21 Hà Lan, 23h45 03/06, , VL U21 Châu Âu theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Moldova U21 vs U21 Hà Lan 23h45 03/06 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.28 1/4:0 2.77 5.26 3 1/2 0.12 17.00 9.70 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.25 1/4:0 2.85 8.33 2 1/2 0.07
Back to top
Back to top