Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 06:12

Kết quả MFK Karvina vs Slovan Liberec 21h00 21/11

hạng nhất Séc

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp MFK Karvina vs Slovan Liberec 21h00 21/11

Trận đấu MFK Karvina vs Slovan Liberec, 21h00 21/11, , hạng nhất Séc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá MFK Karvina vs Slovan Liberec mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa MFK Karvina vs Slovan Liberec, 21h00 21/11, , hạng nhất Séc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính MFK Karvina vs Slovan Liberec

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
   Marco Tulio De Paula Medeiros (Assist:Lukas Bartosak)    1-0  17'    
      38' 1-1      Michael Rabusic
      67'        Michal Fasko↑Lubomir Tupta↓
   Rajmund Mikus↑Soufiane Drame↓       68'    
      72'        Jan Matousek
      73'        Karol Meszaros↑Jan Matousek↓
      73'        Abdulla Yusuf Helal↑Michael Rabusic↓
   Lukas Cmelik↑Lukas Bartosak↓       74'    
   Rafiu Durosinmi↑Ales Nesicky↓       74'    
      78'        Jan Mikula
   Lukas Cmelik       78'    
   Martin Sindelar↑Daniel Stropek↓       80'    
   Matej Jurasek↑Vlasiy Sinyavskiy↓       80'    
      85'        Marios Pourzitidis↑Filip Havelka↓
      90' 1-2      Abdulla Yusuf Helal

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê MFK Karvina vs Slovan Liberec

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân MFK Karvina vs Slovan Liberec 21h00 21/11

Đội hình ra sân cặp đấu MFK Karvina vs Slovan Liberec, 21h00 21/11, , hạng nhất Séc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu MFK Karvina vs Slovan Liberec

MFK Karvina   Slovan Liberec
Petr Bolek 26   34 Milan Knobloch
Eldar Sehic 11   23 Theodor Gebre Selassie
Petr Buchta 30   37 Matej Chalus
Eduardo Santos 44   2 Dominik Plechaty
Soufiane Drame 22   3 Jan Mikula
Lukas Bartosak 31   17 Jan Matousek
Marco Tulio De Paula Medeiros 8   14 Christ Tiehi
Ales Nesicky 7   8 Filip Havelka
Daniel Stropek 5   29 Lubomir Tupta
Vlasiy Sinyavskiy 99   7 Michael Rabusic
Michal Papadopulos 27   19 Imad Rondic

Đội hình dự bị

Rafiu Durosinmi 24   22 Michal Fasko
Martin Sindelar 13   9 Abdulla Yusuf Helal
Rajmund Mikus 29   24 Michal Fukala
Lukas Cmelik 10   1 Olivier Vliegen
Jakub Drobek 18   11 Christian Frydek
Antonin Krapka 34   33 Marios Pourzitidis
Matej Jurasek 37   10 Karol Meszaros

Tỷ lệ kèo MFK Karvina vs Slovan Liberec 21h00 21/11

Tỷ lệ kèo MFK Karvina vs Slovan Liberec, 21h00 21/11, , hạng nhất Séc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo MFK Karvina vs Slovan Liberec 21h00 21/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.20 0:0 0.70 6.10 2 1/2 0.11 501.00 21.00 1.02

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.20 0:0 0.65 0.78 3/4 1.03

Thành tích đối đầu MFK Karvina vs Slovan Liberec 21h00 21/11

Kết quả đối đầu MFK Karvina vs Slovan Liberec, 21h00 21/11, , hạng nhất Séc gần đây nhất. Phong độ gần đây của MFK Karvina , phong độ gần đây của Slovan Liberec chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Sparta Praha Sparta Praha
30 44 76
2
Slavia Praha Slavia Praha
30 39 72
3
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
30 34 62
4
Banik Ostrava Banik Ostrava
30 9 45
5
Mlada Boleslav Mlada Boleslav
30 4 44
6
Synot Slovacko Synot Slovacko
30 -1 41
7
Slovan Liberec Slovan Liberec
30 0 40
8
Sigma Olomouc Sigma Olomouc
30 -5 37
9
Hradec Kralove Hradec Kralove
30 -6 37
10
Teplice Teplice
30 -9 36
11
Bohemians 1905 Bohemians 1905
30 -11 35
12
Baumit Jablonec Baumit Jablonec
30 -10 30
13
Pardubice Pardubice
30 -13 28
14
MFK Karvina MFK Karvina
30 -22 25
15
Tescoma Zlin Tescoma Zlin
30 -25 25
16
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
30 -28 24
Back to top
Back to top