Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 22:37

Kết quả Mexico U21 vs Qatar U23 22h30 09/06

Cúp Toulon Tournament

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Mexico U21 vs Qatar U23 22h30 09/06

Trận đấu Mexico U21 vs Qatar U23, 22h30 09/06, , Cúp Toulon Tournament được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Mexico U21 vs Qatar U23 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Mexico U21 vs Qatar U23, 22h30 09/06, , Cúp Toulon Tournament sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Mexico U21 vs Qatar U23

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      37'        Lotfi Madjer
   Santiago Trigos Nava    1-0  56'    
   Ramon Juarez Del Castillo (Assist:Benjamin Ignacio Galdames Millan)    2-0  68'    
   Luca Martinez Dupuy    3-0  72'    
   Luca Martinez Dupuy    4-0  73'    
   Abraham Freyfeld       81'    
      90'        Saifeldeen Fadlalla

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Mexico U21 vs Qatar U23

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Mexico U21 vs Qatar U23 22h30 09/06

Đội hình ra sân cặp đấu Mexico U21 vs Qatar U23, 22h30 09/06, , Cúp Toulon Tournament sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Mexico U21 vs Qatar U23

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Mexico U21 vs Qatar U23 22h30 09/06

Tỷ lệ kèo Mexico U21 vs Qatar U23, 22h30 09/06, , Cúp Toulon Tournament theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Mexico U21 vs Qatar U23 22h30 09/06 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.46 0:0 1.85 8.33 4 1/2 0.06 1.01 12.00 200.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.44 0:0 1.85 14.28 1/2 0.03
Back to top
Back to top