Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 00:19

Kết quả Merida AD vs Alaves 01h00 22/12

Cup Nhà Vua Tây Ban Nha

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Merida AD vs Alaves 01h00 22/12

Trận đấu Merida AD vs Alaves, 01h00 22/12, , Cup Nhà Vua Tây Ban Nha được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Merida AD vs Alaves mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Merida AD vs Alaves, 01h00 22/12, , Cup Nhà Vua Tây Ban Nha sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Merida AD vs Alaves

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
   Mukai A.       4'    
      26' 0-1      Salva Sevilla
      43'        Aleksandar Sedlar
      48'        Victor Laguardia Cisneros
      79'        Jesus Owono
   Ruiz E.       82'    
   Nacho Gonzalez       85'    
      85'        Ruben Duarte Sanchez
      87'        Jon Guridi
      90'        Ruben Duarte Sanchez
   Cinta C.       90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Merida AD vs Alaves

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Merida AD vs Alaves 01h00 22/12

Đội hình ra sân cặp đấu Merida AD vs Alaves, 01h00 22/12, , Cup Nhà Vua Tây Ban Nha sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Merida AD vs Alaves

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Merida AD vs Alaves 01h00 22/12

Tỷ lệ kèo Merida AD vs Alaves, 01h00 22/12, , Cup Nhà Vua Tây Ban Nha theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Merida AD vs Alaves 01h00 22/12 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.94 0:0 0.94 3.84 1 1/2 0.16 150.00 7.20 1.05

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.12 0:0 0.77 6.66 1 1/2 0.01
Back to top
Back to top