Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 15:34

Kết quả Meonothai U21 vs Al-Jazira(UAE) U21 19h45 24/12

United Arab Emirates U21

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Meonothai U21 vs Al-Jazira(UAE) U21 19h45 24/12

Trận đấu Meonothai U21 vs Al-Jazira(UAE) U21, 19h45 24/12, , United Arab Emirates U21 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Meonothai U21 vs Al-Jazira(UAE) U21 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Meonothai U21 vs Al-Jazira(UAE) U21, 19h45 24/12, , United Arab Emirates U21 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Meonothai U21 vs Al-Jazira(UAE) U21

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2
      1-0  13'    
      20' 1-1     
      37' 1-2     
      62' 1-3     
      2-3  77'    
      84' 2-4     
      89' 2-5     

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Meonothai U21 vs Al-Jazira(UAE) U21

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Meonothai U21 vs Al-Jazira(UAE) U21 19h45 24/12

Đội hình ra sân cặp đấu Meonothai U21 vs Al-Jazira(UAE) U21, 19h45 24/12, , United Arab Emirates U21 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Meonothai U21 vs Al-Jazira(UAE) U21

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Meonothai U21 vs Al-Jazira(UAE) U21 19h45 24/12

Tỷ lệ kèo Meonothai U21 vs Al-Jazira(UAE) U21, 19h45 24/12, , United Arab Emirates U21 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Meonothai U21 vs Al-Jazira(UAE) U21 19h45 24/12 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.19 0:0 0.64 6.25 7 1/2 0.05 150.00 8.10 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.28 0:0 0.58 8.33 3 1/2 0.02
Back to top
Back to top