Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 23:54

Kết quả Melbourne Victory (w) vs Canberra United (w) 12h05 28/02

Australia W-League

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Melbourne Victory (w) vs Canberra United (w) 12h05 28/02

Trận đấu Melbourne Victory (w) vs Canberra United (w), 12h05 28/02, , Australia W-League được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Melbourne Victory (w) vs Canberra United (w) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Melbourne Victory (w) vs Canberra United (w), 12h05 28/02, , Australia W-League sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Melbourne Victory (w) vs Canberra United (w)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
   Beard    1-0  9'    
      45' 1-1      Koulizakis

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Melbourne Victory (w) vs Canberra United (w)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Melbourne Victory (w) vs Canberra United (w) 12h05 28/02

Đội hình ra sân cặp đấu Melbourne Victory (w) vs Canberra United (w), 12h05 28/02, , Australia W-League sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Melbourne Victory (w) vs Canberra United (w)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Melbourne Victory (w) vs Canberra United (w) 12h05 28/02

Tỷ lệ kèo Melbourne Victory (w) vs Canberra United (w), 12h05 28/02, , Australia W-League theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Melbourne Victory (w) vs Canberra United (w) 12h05 28/02 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.45 0:0 1.63 3.44 2 1/2 0.11 5.90 1.16 11.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.45 0:0 1.63 3.84 1 1/2 0.08
Back to top
Back to top