© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Maccabi Herzliya vs SC Maccabi Ashdod 22h00 02/02
Tường thuật trực tiếp Maccabi Herzliya vs SC Maccabi Ashdod 22h00 02/02
Trận đấu Maccabi Herzliya vs SC Maccabi Ashdod, 22h00 02/02, , Israel B League được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Maccabi Herzliya vs SC Maccabi Ashdod mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Maccabi Herzliya vs SC Maccabi Ashdod, 22h00 02/02, , Israel B League sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Maccabi Herzliya vs SC Maccabi Ashdod
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Tom Madhala | 1-0 | 86' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Maccabi Herzliya vs SC Maccabi Ashdod |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Maccabi Herzliya vs SC Maccabi Ashdod 22h00 02/02
Đội hình ra sân cặp đấu Maccabi Herzliya vs SC Maccabi Ashdod, 22h00 02/02, , Israel B League sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Maccabi Herzliya vs SC Maccabi Ashdod |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Maccabi Herzliya vs SC Maccabi Ashdod 22h00 02/02
Tỷ lệ kèo Maccabi Herzliya vs SC Maccabi Ashdod, 22h00 02/02, , Israel B League theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Maccabi Herzliya vs SC Maccabi Ashdod 22h00 02/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.95 | 0:0 | 0.89 | 2.94 | 1 1/2 | 0.22 | 1.07 | 5.60 | 111.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.37 | 0:0 | 1.88 | 7.69 | 1/2 | 0.05 |
Thành tích đối đầu Maccabi Herzliya vs SC Maccabi Ashdod 22h00 02/02
Kết quả đối đầu Maccabi Herzliya vs SC Maccabi Ashdod, 22h00 02/02, , Israel B League gần đây nhất. Phong độ gần đây của Maccabi Herzliya , phong độ gần đây của SC Maccabi Ashdod chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Maccabi Herzliya
Phong độ gần nhất SC Maccabi Ashdod
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
22:59
|
Atalanta
Fiorentina
|
1.05
-1 1/4
0.83
|
0.90
3
0.96
|
1.49
4.35
5.70
|
00:15
|
Rosenborg
Fredrikstad
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.19
3.45
3.00
|
23:30
|
Villarreal B
Racing Santander
|
1.07
+1/2
0.79
|
0.81
2 3/4
1.03
|
3.95
3.70
1.79
|
23:30
|
AD Alcorcon
Burgos CF
|
0.96
-0
0.90
|
0.88
2 1/4
0.96
|
2.61
3.30
2.54
|
23:30
|
Zaragoza
Albacete
|
0.98
-1/2
0.88
|
0.92
2 1/4
0.92
|
1.98
3.35
3.60
|
23:30
|
Andorra CF
Racing de Ferrol
|
0.86
-1/4
1.00
|
0.82
2 1/4
1.02
|
2.07
3.40
3.30
|
23:30
|
Eldense
Sporting Gijon
|
1.23
+3/4
0.67
|
1.01
2 3/4
0.83
|
5.00
4.25
1.55
|
23:30
|
RCD Espanyol
FC Cartagena
|
0.81
-1
1.05
|
0.91
2 1/2
0.93
|
1.45
4.20
6.60
|
23:30
|
SD Huesca
Levante
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.90
|
2.20
3.25
3.15
|
23:30
|
Leganes
Elche
|
0.78
-3/4
1.08
|
1.11
2 1/4
0.74
|
1.58
3.60
5.90
|
00:30
|
Mirandes
SD Amorebieta
|
0.81
-1/4
1.05
|
1.04
2 1/2
0.80
|
2.05
3.35
3.40
|
00:30
|
Tenerife
Valladolid
|
1.07
-1/4
0.79
|
0.81
2
1.03
|
2.47
3.10
2.84
|
00:30
|
Eibar
Real Oviedo
|
0.97
-1/2
0.89
|
0.84
2 1/2
1.00
|
1.97
3.55
3.45
|
22:59
|
Excelsior SBV
NAC Breda
|
1.00
-1/2
0.86
|
0.89
3 1/4
0.95
|
2.00
3.65
2.89
|
02:00
|
Criciuma
Palmeiras
|
0.78
+3/4
1.08
|
0.93
2 1/4
0.91
|
3.90
3.20
1.82
|
02:00
|
Atletico Mineiro
Bahia
|
0.92
-3/4
0.94
|
0.95
2 1/2
0.89
|
1.68
3.50
4.25
|
02:00
|
Vasco da Gama
Flamengo
|
0.85
+3/4
1.01
|
0.78
2 1/4
1.06
|
3.90
3.35
1.77
|
04:30
|
Sao Paulo
Cruzeiro (MG)
|
0.81
-1/2
1.05
|
0.76
2
1.08
|
1.81
3.15
4.00
|
04:30
|
Fortaleza
Atletico Paranaense
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.95
2 1/4
0.89
|
2.11
3.10
3.05
|
23:30
|
Nublense
Huachipato
|
0.93
-1/4
0.97
|
1.06
2 1/2
0.82
|
2.19
3.30
3.10
|
02:00
|
Cobresal
Union La Calera
|
1.00
-1/2
0.86
|
0.92
2 3/4
0.92
|
2.00
3.45
3.05
|
04:30
|
Colo Colo
CD Copiapo S.A.
|
0.91
-1 1/2
0.95
|
0.90
3
0.94
|
1.30
5.00
6.60
|
07:00
|
Coquimbo Unido
Univ Catolica
|
0.89
-1/4
0.97
|
0.88
2 1/2
0.96
|
2.14
3.30
2.86
|
00:30
|
CA Platense
Boca Juniors
|
0.96
+1/4
0.90
|
1.04
2
0.80
|
3.55
2.93
2.19
|
04:00
|
Rosario Central
Lanus
|
1.12
-1/4
0.75
|
0.96
2
0.88
|
2.46
2.93
3.00
|
04:00
|
Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba
|
0.96
+1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
1.00
|
3.90
3.40
1.90
|
06:30
|
Instituto
Gimnasia La Plata
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.91
2
0.93
|
2.19
3.00
3.45
|
06:30
|
River Plate
Club Atletico Tigre
|
0.88
-1 3/4
0.98
|
0.95
3
0.89
|
1.21
6.00
12.00
|
05:00
|
San Lorenzo
Sarmiento Junin
|
1.05
-3/4
0.81
|
1.00
2
0.84
|
1.79
3.15
4.90
|
07:15
|
Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.98
2
0.86
|
1.85
3.10
4.60
|
07:15
|
Defensa Y Justicia
Independiente
|
1.01
-0
0.85
|
0.82
2
1.02
|
2.80
2.99
2.58
|
01:00
|
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.55
2 1/4
1.26
|
1.62
3.60
4.75
|
04:00
|
Valour
Vancouver FC
|
0.84
-0
0.92
|
0.81
2 1/2
0.95
|
2.50
3.10
2.60
|
03:00
|
Universidad Catolica
Macara
|
1.11
-1 1/4
0.70
|
0.86
2 1/2
0.92
|
1.48
3.90
5.20
|
03:00
|
Sociedad Deportiva Aucas
SC Imbabura
|
0.99
-1 1/2
0.81
|
0.99
3
0.79
|
1.33
4.55
6.70
|
03:00
|
Cumbaya FC
Delfin SC
|
1.06
-0
0.74
|
0.83
2 1/4
0.95
|
2.71
3.20
2.28
|
03:00
|
Deportivo Cuenca
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.83
+1/4
0.97
|
0.78
2 1/2
1.00
|
2.83
3.30
2.14
|
03:00
|
Club Sport Emelec
Libertad FC
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.33
4.35
7.40
|
03:00
|
Independiente Jose Teran
Orense SC
|
0.67
-1 1/4
1.14
|
0.87
2 1/2
0.91
|
1.28
4.80
7.80
|
03:00
|
Mushuc Runa
Barcelona SC(ECU)
|
1.19
+1/4
0.64
|
0.90
2 1/2
0.88
|
3.75
3.35
1.80
|
03:00
|
Tecnico Universitario
CD El Nacional
|
1.06
-1/4
0.74
|
0.96
2 1/4
0.82
|
2.28
3.10
2.72
|
00:00
|
Vikingur Reykjavik
Fylkir
|
0.93
-2
0.93
|
0.81
3 1/2
1.03
|
1.20
6.10
8.30
|
02:15
|
HK Kopavogs
Breidablik
|
0.84
+1 1/2
1.02
|
0.88
3 1/2
0.96
|
6.00
4.60
1.36
|
02:15
|
KR Reykjavik
Valur Reykjavik
|
0.94
+1/4
0.92
|
0.84
3 1/4
1.00
|
2.78
3.65
2.03
|