Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co

Kết quả Macapa U20 vs Sao Jose AP (Youth) 06h00 25/04

Brazil national youth (U20) Football Championship

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Macapa U20 vs Sao Jose AP (Youth) 06h00 25/04

Trận đấu Macapa U20 vs Sao Jose AP (Youth), 06h00 25/04, , Brazil national youth (U20) Football Championship được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Macapa U20 vs Sao Jose AP (Youth) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Macapa U20 vs Sao Jose AP (Youth), 06h00 25/04, , Brazil national youth (U20) Football Championship sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Macapa U20 vs Sao Jose AP (Youth)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 0
      1-0  1'    
      2-0  21'    
      3-0  31'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Macapa U20 vs Sao Jose AP (Youth)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Macapa U20 vs Sao Jose AP (Youth) 06h00 25/04

Đội hình ra sân cặp đấu Macapa U20 vs Sao Jose AP (Youth), 06h00 25/04, , Brazil national youth (U20) Football Championship sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Macapa U20 vs Sao Jose AP (Youth)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Macapa U20 vs Sao Jose AP (Youth) 06h00 25/04

Tỷ lệ kèo Macapa U20 vs Sao Jose AP (Youth), 06h00 25/04, , Brazil national youth (U20) Football Championship theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Macapa U20 vs Sao Jose AP (Youth) 06h00 25/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.85 0:1/4 0.40 3.10 5 1/2 0.22 1.00 41.00 51.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.98 0:1 1/2 0.83 0.85 1 3/4 0.95
Back to top
Back to top