Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 11:07

Kết quả Louletano vs Barreirense 22h00 16/01

Portugal Campeonato Nacional

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Louletano vs Barreirense 22h00 16/01

Trận đấu Louletano vs Barreirense, 22h00 16/01, , Portugal Campeonato Nacional được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Louletano vs Barreirense mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Louletano vs Barreirense, 22h00 16/01, , Portugal Campeonato Nacional sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Louletano vs Barreirense

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
      21'       
         30'    
      32'       
      1-0  32'    
         36'    
      60'       
         75'    
         77'    
      2-0  81'    
      86'       
         86'    
      90'       
      3-0  90'    
      4-0  90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Louletano vs Barreirense

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Louletano vs Barreirense 22h00 16/01

Đội hình ra sân cặp đấu Louletano vs Barreirense, 22h00 16/01, , Portugal Campeonato Nacional sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Louletano vs Barreirense

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Louletano vs Barreirense 22h00 16/01

Tỷ lệ kèo Louletano vs Barreirense, 22h00 16/01, , Portugal Campeonato Nacional theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Louletano vs Barreirense 22h00 16/01 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.58 0:0 1.35 4.50 2 1/2 0.15 1.00 51.00 81.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.83 0:1/2 0.98 1.08 1 1/4 0.73
Back to top
Back to top