Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 08/06/2024 12:35

Kết quả Livorno vs Grosseto 23h30 16/03

Italy C1

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Livorno vs Grosseto 23h30 16/03

Trận đấu Livorno vs Grosseto, 23h30 16/03, Stadio Armando Picchi, Italy C1 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Livorno vs Grosseto mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Livorno vs Grosseto, 23h30 16/03, Stadio Armando Picchi, Italy C1 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Livorno vs Grosseto

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      31' 0-1      Sicurella
   Braken    1-1  66'    
   Dubickas    2-1  75'    
      90' 2-2      Scaffidi

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Livorno vs Grosseto

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Livorno vs Grosseto 23h30 16/03

Đội hình ra sân cặp đấu Livorno vs Grosseto, 23h30 16/03, Stadio Armando Picchi, Italy C1 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Livorno vs Grosseto

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Livorno vs Grosseto 23h30 16/03

Tỷ lệ kèo Livorno vs Grosseto, 23h30 16/03, Stadio Armando Picchi, Italy C1 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Livorno vs Grosseto 23h30 16/03 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.50 0:0 1.61 6.66 3 1/2 0.07 1.03 8.40 150.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.52 0:0 1.56 5.26 1 1/2 0.11
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
16:00
Bonnyrigg White Eagles Bonnyrigg White Eagles
Blacktown Spartans Blacktown Spartans
0.90
+1/4
0.84
0.74
3
1.00
2.80
3.60
2.10
Back to top
Back to top