Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 02:15

Kết quả Lithuania U19 vs Estonia U19 16h00 13/06

Giao Hữu đội tuyển quốc gia

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Lithuania U19 vs Estonia U19 16h00 13/06

Trận đấu Lithuania U19 vs Estonia U19, 16h00 13/06, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Lithuania U19 vs Estonia U19 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Lithuania U19 vs Estonia U19, 16h00 13/06, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Lithuania U19 vs Estonia U19

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2
      4' 0-1      Orlov M.
      16' 0-2      Riisenberg M.
      39'        Kore J.
   Steponavicius F.    1-2  52'    
   Luksys N.       61'    
      63'        Kondratski N.
   Slendzoka D.       79'    
         90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Lithuania U19 vs Estonia U19

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Lithuania U19 vs Estonia U19 16h00 13/06

Đội hình ra sân cặp đấu Lithuania U19 vs Estonia U19, 16h00 13/06, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Lithuania U19 vs Estonia U19

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Lithuania U19 vs Estonia U19 16h00 13/06

Tỷ lệ kèo Lithuania U19 vs Estonia U19, 16h00 13/06, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Lithuania U19 vs Estonia U19 16h00 13/06 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.49 0:0 1.53 4.76 3 1/2 0.11

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.43 0:0 1.69 2.85 2 1/2 0.21
Back to top
Back to top