Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 00:20

Kết quả Liberia vs Equatorial Guinea 22h59 20/11

VL World Cup kv châu Phi

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Liberia vs Equatorial Guinea 22h59 20/11

Trận đấu Liberia vs Equatorial Guinea, 22h59 20/11, , VL World Cup kv châu Phi được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Liberia vs Equatorial Guinea mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Liberia vs Equatorial Guinea, 22h59 20/11, , VL World Cup kv châu Phi sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Liberia vs Equatorial Guinea

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      9' 0-1      Emilio Nsue Lopez (Assist:Jose Machin Dicombo)
   Nohan Kenneh       27'    
      38'        Jose Miranda
   Nohan Kenneh       45'    
      52'        Iban Salvador Edu
      80'        Jesus Owono

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Liberia vs Equatorial Guinea

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Liberia vs Equatorial Guinea 22h59 20/11

Đội hình ra sân cặp đấu Liberia vs Equatorial Guinea, 22h59 20/11, , VL World Cup kv châu Phi sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Liberia vs Equatorial Guinea

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Liberia vs Equatorial Guinea 22h59 20/11

Tỷ lệ kèo Liberia vs Equatorial Guinea, 22h59 20/11, , VL World Cup kv châu Phi theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Liberia vs Equatorial Guinea 22h59 20/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.66 0:0 0.50 6.25 1 1/2 0.04 300.00 8.00 1.03

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.85 0:0 1.05 12.50 1 1/2 0.01
Back to top
Back to top