Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 11:54

Kết quả Leyton Orient vs Port Vale 22h00 22/01

Hạng 4 Anh

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Leyton Orient vs Port Vale 22h00 22/01

Trận đấu Leyton Orient vs Port Vale, 22h00 22/01, Matchroom Stadium, Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Leyton Orient vs Port Vale mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Leyton Orient vs Port Vale, 22h00 22/01, Matchroom Stadium, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Leyton Orient vs Port Vale

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      7'        Lewis Cass↑James Gibbons↓
      42'        Ben Garrity
   Alex Mitchell       51'    
   Otis Khan↑Daniel Moss↓       61'    
   Matt Young↑Hector Kyprianou↓       62'    
   Shadrach Ogie       70'    
      71'        Kian Harratt↑David Amoo↓
      71'        Ryan Edmondson↑James Anthony Wilson↓
   Connor Wood       73'    
      79'        Brad Walker
   Omar Beckles       80'    
   Daniel Kemp↑Paul Smyth↓       90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Leyton Orient vs Port Vale

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Leyton Orient vs Port Vale 22h00 22/01

Đội hình ra sân cặp đấu Leyton Orient vs Port Vale, 22h00 22/01, Matchroom Stadium, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Leyton Orient vs Port Vale

Leyton Orient   Port Vale
Lawrence Vigouroux 22   26 Aidan Stone
Shadrach Ogie 25   6 Nathan Smith
Omar Beckles 19   16 Aaron Martin
Alex Mitchell 15   5 Connor Hallisey
Connor Wood 3   2 James Gibbons
Darren Pratley 18   23 Tom Pett
Hector Kyprianou 26   4 Brad Walker
Daniel Moss 17   8 Ben Garrity
Paul Smyth 7   15 Chris Hussey
Aaron Drinan 16   19 David Amoo
Harry Smith 9   9 James Anthony Wilson

Đội hình dự bị

Matt Young 21   14 Alex Hurst
Daniel Happe 5   29 Ryan Edmondson
Otis Khan 14   24 Kian Harratt
Ruel Sotiriou 20   11 Malvind Benning
Daniel Kemp 10   27 Lewis Cass
Sam Sargeant 1      
Adam Thompson 6      

Tỷ lệ kèo Leyton Orient vs Port Vale 22h00 22/01

Tỷ lệ kèo Leyton Orient vs Port Vale, 22h00 22/01, Matchroom Stadium, Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Leyton Orient vs Port Vale 22h00 22/01 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.60 0:0 1.40 7.00 1/2 0.09 19.00 1.03 23.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.25 0:1/4 0.63 0.75 3/4 1.05

Thành tích đối đầu Leyton Orient vs Port Vale 22h00 22/01

Kết quả đối đầu Leyton Orient vs Port Vale, 22h00 22/01, Matchroom Stadium, Hạng 4 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Leyton Orient , phong độ gần đây của Port Vale chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Stockport County Stockport County
46 48 92
2
Wrexham Wrexham
46 37 88
3
Mansfield Town Mansfield Town
46 43 86
4
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
46 15 78
5
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
46 5 71
6
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
46 4 71
7
Crawley Town Crawley Town
46 6 70
8
Barrow Barrow
46 6 69
9
Bradford City Bradford City
46 2 69
10
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
46 13 65
11
Walsall Walsall
46 -4 65
12
Gillingham Gillingham
46 -11 64
13
Harrogate Town Harrogate Town
46 -9 63
14
Notts County Notts County
46 3 61
15
Morecambe Morecambe
46 -14 61
16
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
46 -3 57
17
Accrington Stanley Accrington Stanley
46 -8 57
18
Newport County Newport County
46 -14 55
19
Swindon Town Swindon Town
46 -6 54
20
Salford City Salford City
46 -16 51
21
Grimsby Town Grimsby Town
46 -17 49
22
Colchester United Colchester United
46 -21 45
23
Sutton United Sutton United
46 -25 42
24
Forest Green Rovers Forest Green Rovers
46 -34 42
Back to top
Back to top