Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 10:21

Kết quả Lemense-SP (Youth) vs ABC FC RN (Youth) 05h00 11/01

Brasil Copa SP Juniores

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Lemense-SP (Youth) vs ABC FC RN (Youth) 05h00 11/01

Trận đấu Lemense-SP (Youth) vs ABC FC RN (Youth), 05h00 11/01, , Brasil Copa SP Juniores được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Lemense-SP (Youth) vs ABC FC RN (Youth) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Lemense-SP (Youth) vs ABC FC RN (Youth), 05h00 11/01, , Brasil Copa SP Juniores sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Lemense-SP (Youth) vs ABC FC RN (Youth)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
   Josué    1-0  66'    
   Juan Pablo    2-0  75'    
      78'        Mike

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Lemense-SP (Youth) vs ABC FC RN (Youth)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Lemense-SP (Youth) vs ABC FC RN (Youth) 05h00 11/01

Đội hình ra sân cặp đấu Lemense-SP (Youth) vs ABC FC RN (Youth), 05h00 11/01, , Brasil Copa SP Juniores sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Lemense-SP (Youth) vs ABC FC RN (Youth)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Lemense-SP (Youth) vs ABC FC RN (Youth) 05h00 11/01

Tỷ lệ kèo Lemense-SP (Youth) vs ABC FC RN (Youth), 05h00 11/01, , Brasil Copa SP Juniores theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Lemense-SP (Youth) vs ABC FC RN (Youth) 05h00 11/01 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.38 0:0 1.85 2.38 2 1/2 0.24 1.01 8.10 150.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.14 0:0 0.71 11.11 1/2 0.01
Back to top
Back to top